Mẫu hợp đồng doanh nghiệp vay tiền cá nhân là tài liệu pháp lý quan trọng, giúp xác định các điều khoản giữa doanh nghiệp và cá nhân cho vay. Tại đây, bạn có thể sử dụng mẫu đơn chuẩn cùng hướng dẫn chi tiết.
1/3 trang
Tải ngay chỉ với 45.000 ₫ để xem đầy đủ tài liệu
Hướng dẫn Biểu mẫu
- Mã biểu mẫu: L2-36
- Chuyên mục con: Doanh nghiệp
- Tên gọi quy định: Hợp đồng vay tiền
- Doanh nghiệp
- Cá nhân
- Doanh nghiệp có thể vay tiền từ cá nhân để giải quyết các chi phí vận hành như tiền lương, nguyên vật liệu, hoặc các chi phí ngắn hạn khác khi nguồn tiền mặt của doanh nghiệp bị gián đoạn hoặc chưa đủ để chi trả.
- Trong một số trường hợp, cổ đông hoặc đối tác của doanh nghiệp có thể cho doanh nghiệp vay tiền như một khoản đầu tư tạm thời hoặc hỗ trợ để giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn tài chính.
- Điền đầy đủ và chính xác các nội dung các bên trong hợp đồng
- Thông tin về số tiền vay, mục đích.
- Cần ghi các nội dung quan trọng mà pháp luật yêu cầu có như:
+ Đối tượng của hợp đồng;
+ Số lượng, chất lượng;
+ Giá, phương thức thanh toán;
+ Thời hạn, địa điểm, phương thức thực hiện hợp đồng;
+ Quyền, nghĩa vụ của các bên;
+ Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng;
+ Phương thức giải quyết tranh chấp.
- Các nội dung trong hợp đồng có thoả thuận khác thì điền thêm nhưng không được trái với quy định của pháp luật
Xem video để hiểu rõ cách thanh toán và tải tài liệu về máy
Thông tin tài liệu
HỢP ĐỒNG VAY TIỀN GIỮA DOANH NGHIỆP VÀ CÁ NHÂN
1. MỤC ĐÍCH CỦA HỢP ĐỒNG
Hợp đồng này được lập giữa Bên Cho Vay (Bên A - Cá nhân) và Bên Vay (Bên B - Công ty/Doanh nghiệp) nhằm xác lập thỏa thuận vay một khoản tiền cụ thể phục vụ cho mục đích hoạt động sản xuất kinh doanh của Bên B, xác định rõ các điều kiện, lãi suất, và trách nhiệm hoàn trả theo quy định của pháp luật, cụ thể hóa:
1.1. Xác định Khoản Vay và Mục đích Vay: a. Ghi rõ số tiền vay bằng số và bằng chữ ([SỐ TIỀN VAY]), là tài sản thuộc sở hữu hợp pháp của Bên A. b. Xác định Mục đích sử dụng khoản vay (ví dụ: bổ sung vốn lưu động, đầu tư dự án [TÊN DỰ ÁN], thanh toán nợ).
1.2. Quy định Lãi suất và Thời hạn Vay: a. Ghi rõ mức Lãi suất Vay áp dụng (ví dụ: [TỶ LỆ]% / tháng hoặc [TỶ LỆ]% / năm), cam kết không vượt quá mức trần theo quy định của Bộ luật Dân sự. b. Xác định tổng Thời hạn Vay, từ ngày Hợp đồng có hiệu lực đến ngày đáo hạn, và quy định thời gian gia hạn (nếu có).
1.3. Phương thức Giải ngân và Thanh toán Lãi: a. Quy định Phương thức Giải ngân (tiền mặt/chuyển khoản) và thời điểm Bên B nhận được khoản vay. b. Quy định Chu kỳ và Phương thức thanh toán Lãi (ví dụ: thanh toán vào ngày [NGÀY] hàng tháng).
1.4. Quy định Trách nhiệm Hoàn trả và Bảo đảm: a. Quy định Phương thức Hoàn trả vốn gốc (ví dụ: hoàn trả một lần vào ngày đáo hạn, hoặc trả góp theo kỳ). b. Xác định tài sản bảo đảm khoản vay (nếu có, ví dụ: thế chấp tài sản Công ty hoặc bảo lãnh của thành viên/Giám đốc).
2. QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN
Mẫu hợp đồng này quy định rõ quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan đến việc cho vay và nhận vay tiền:
2.1. Quyền và Nghĩa vụ của Bên Cho Vay (Bên A - Cá nhân): a. Có quyền yêu cầu Bên B sử dụng khoản vay đúng mục đích đã thỏa thuận và cung cấp các báo cáo liên quan (nếu có thỏa thuận). b. Có quyền yêu cầu Bên B thanh toán Lãi và Vốn gốc đúng hạn.
2.2. Quyền và Nghĩa vụ của Bên Vay (Bên B - Doanh nghiệp): a. Có quyền nhận đủ khoản vay theo phương thức đã thỏa thuận và sử dụng khoản vay theo mục đích đã cam kết. b. Có nghĩa vụ thanh toán Lãi và hoàn trả Vốn gốc đầy đủ, đúng hạn theo Lịch hoàn trả.
2.3. Xử lý Vi phạm Hợp đồng và Lãi suất Quá hạn: a. Quy định mức Lãi suất Quá hạn áp dụng cho phần Vốn gốc bị chậm trả (cam kết không vượt quá [TỶ LỆ]%). b. Quy định trách nhiệm bồi thường thiệt hại và các chế tài khác khi Bên B vi phạm nghĩa vụ trả nợ.
3. ĐIỀU KHOẢN CHUNG VÀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP
Các cam kết pháp lý quan trọng nhằm đảm bảo tính hiệu lực và thực thi của Hợp đồng:
3.1. Hiệu lực và Chấm dứt Hợp đồng: - Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký và chấm dứt khi Bên B hoàn tất việc thanh toán Vốn gốc và Lãi suất phát sinh. 3.2. Chuyển giao Nghĩa vụ: - Quy định các điều kiện và thủ tục để Công ty (Bên B) chuyển giao nghĩa vụ trả nợ cho bên thứ ba (nếu có).
3.3. Giải quyết Tranh chấp: - Mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết trước hết bằng thương lượng thiện chí. - Nếu không thương lượng được, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án có thẩm quyền theo quy định của pháp luật Việt Nam.
4. LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG MẪU HỢP ĐỒNG
Mẫu hợp đồng này giúp pháp lý hóa giao dịch vay mượn giữa doanh nghiệp và cá nhân, đảm bảo quyền lợi và sự minh bạch:
4.1. Đảm bảo Tính Pháp lý và Minh bạch: a. Xác lập rõ ràng quan hệ cho vay giữa Cá nhân và Doanh nghiệp, giúp hạch toán tài chính nội bộ. b. Minh bạch về Lãi suất, Thời hạn và Lịch trả nợ, tránh tranh chấp về lãi suất.
4.2. Quản lý Rủi ro Tài chính: a. Quy định rõ ràng Lãi suất Quá hạn và các chế tài xử lý, bảo vệ quyền lợi thu hồi vốn cho Bên Cho Vay. b. Cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc để thu hồi khoản vay khi Công ty gặp khó khăn về tài chính.
4.3. Tuân thủ Quy định Thuế (Nếu có): a. Giúp Công ty (Bên B) có cơ sở hạch toán chi phí lãi vay (nếu lãi suất hợp lý) và quản lý các giao dịch liên quan.
5. LIÊN HỆ TƯ VẤN – TẢI MẪU
Mẫu Hợp đồng này là công cụ pháp lý cần thiết để xác lập giao dịch vay mượn vốn giữa cá nhân và doanh nghiệp một cách an toàn và chuyên nghiệp.
5.1. Thông tin Liên hệ: - HOTLINE: 19007495
5.2. Lưu ý Hỗ trợ: - Mẫu hợp đồng cần được tùy chỉnh chi tiết theo mối quan hệ của Cá nhân Cho Vay (cổ đông, thành viên, người ngoài), giá trị khoản vay và các quy định về tài sản đảm bảo.