Doanh nghiệp & Doanh nhân

Mẫu điều khoản bảo mật thông tin trong hợp đồng
Luật sư đã kiểm duyệt
Đảm bảo nội dung
Dễ dàng sử dụng

L2-62
17/11/2025
27.9163.140.571

Mẫu điều khoản bảo mật thông tin trong hợp đồng nhằm bảo vệ các thông tin nhạy cảm của các bên ký kết, đảm bảo không tiết lộ và quy định xử lý vi phạm. Tại đây, bạn có thể sử dụng hợp đồng chuẩn cùng hướng dẫn chi tiết để hoàn thiện hồ sơ nhanh chóng.

Mẫu điều khoản bảo mật thông tin trong hợp đồng
Tải ngay chỉ với 45.000 ₫ để xem đầy đủ tài liệu

Bình luận & Đánh giá

Bạn đánh giá tài liệu này ở mức nào?

Hướng dẫn Biểu mẫu

- Mã biểu mẫu: L2-62

- Chuyên mục con: Doanh nghiệp

- Tên gọi quy định: Hợp đồng bảo mật thông tin

- Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động kinh doanh, hợp tác, nghiên cứu, hoặc phát triển công nghệ có nhu cầu bảo vệ thông tin mật, bao gồm thông tin kinh doanh, bí quyết công nghệ, chiến lược thị trường, và dữ liệu khách hàng.

- Bên cung cấp dịch vụ hoặc bên thứ ba tham gia vào quá trình hợp tác hoặc hỗ trợ kỹ thuật có thể tiếp cận các thông tin nhạy cảm của doanh nghiệp.

- Khi các bên muốn bảo đảm rằng thông tin chia sẻ trong quá trình hợp tác, làm việc sẽ không bị tiết lộ hoặc sử dụng sai mục đích.

- Trường hợp cần bảo vệ bí mật kinh doanh, bí quyết kỹ thuật, thông tin chiến lược, dữ liệu khách hàng, hoặc thông tin cá nhân để tránh rủi ro pháp lý hoặc cạnh tranh không lành mạnh.

- Thông tin các bên tham gia hợp đồng: Điền đầy đủ tên công ty, địa chỉ, mã số thuế, người đại diện pháp luật của các bên tham gia. Đảm bảo ghi rõ ràng bên nào là bên cung cấp thông tin mật và bên nào là bên cam kết bảo mật thông tin.

- Nghĩa vụ bảo mật của các bên: Ghi rõ nghĩa vụ của bên nhận thông tin về việc không được phép tiết lộ, sao chép, hoặc chuyển nhượng thông tin mật cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của bên cung cấp thông tin.Quy định các biện pháp bảo mật cần thiết, như lưu trữ an toàn, chỉ cấp quyền truy cập cho những người cần thiết.

- Xác định thời hạn bảo mật thông tin. Thông thường, thời hạn này kéo dài trong suốt quá trình hợp tác và có thể tiếp tục một khoảng thời gian nhất định sau khi hợp đồng kết thúc (thường từ 1 đến 3 năm, hoặc lâu hơn nếu cần thiết).

- Không quy định
- Không quy định
- Không quy định
- Không quy định

- Tư vấn chuyên môn: 0977 523 155

- Mail: info@luatthienma.com.vn

Video hướng dẫn thanh toán và tải về

Xem video để hiểu rõ cách thanh toán và tải tài liệu về máy

Thông tin tài liệu

ĐIỀU KHOẢN BẢO MẬT THÔNG TIN TRONG HỢP ĐỒNG

1. ĐỊNH NGHĨA VÀ PHẠM VI THÔNG TIN BẢO MẬT

Điều khoản này nhằm xác định và bảo vệ các Thông tin Bảo mật (Confidential Information) được các Bên trao đổi trong quá trình thực hiện Hợp đồng chính:

1.1. Thông tin Bảo mật Bao gồm: a. Mọi thông tin (bằng văn bản, lời nói, dữ liệu điện tử, hình ảnh) liên quan đến hoạt động kinh doanh, tài chính, kỹ thuật, khách hàng, nhân sự, bí quyết công nghệ, hoặc chiến lược của các Bên. b. Cụ thể bao gồm nhưng không giới hạn: Danh sách khách hàng, Giá cả/Chiết khấu không công bố, Công thức sản phẩm, Báo cáo tài chính nội bộ, Dữ liệu nghiên cứu, và các Điều khoản của Hợp đồng này.

1.2. Thông tin Loại trừ: a. Thông tin mà Bên nhận có thể chứng minh đã biết trước khi được Bên tiết lộ cung cấp. b. Thông tin đã được công bố rộng rãi ra công chúng mà không phải do lỗi của Bên nhận.

1.3. Mục đích Sử dụng: a. Thông tin Bảo mật chỉ được sử dụng duy nhất cho Mục đích thực hiện các nghĩa vụ và quyền lợi quy định trong Hợp đồng này.

2. TRÁCH NHIỆM BẢO MẬT CỦA CÁC BÊN

Các Bên tham gia Hợp đồng cam kết thực hiện nghiêm ngặt các nghĩa vụ bảo mật sau:

2.1. Nghĩa vụ Chung: a. Bên nhận Thông tin cam kết không tiết lộ, sao chép, hoặc sử dụng Thông tin Bảo mật cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài Mục đích thực hiện Hợp đồng. b. Bên nhận Thông tin phải áp dụng mức độ bảo vệ tương đương với mức độ bảo vệ tài sản và bí mật kinh doanh của chính mình.

2.2. Hạn chế Tiết lộ Nội bộ: a. Bên nhận Thông tin chỉ được phép tiết lộ Thông tin Bảo mật cho nhân viên, đại lý, hoặc nhà thầu phụ có liên quan trực tiếp đến việc thực hiện Hợp đồng. b. Bên nhận Thông tin phải đảm bảo những người này cũng cam kết tuân thủ các điều khoản bảo mật tương đương.

2.3. Trách nhiệm Thông báo và Hoàn trả: a. Bên nhận Thông tin phải thông báo ngay lập tức cho Bên tiết lộ khi phát hiện bất kỳ sự tiết lộ trái phép nào. b. Khi Hợp đồng chấm dứt hoặc theo yêu cầu, Bên nhận Thông tin phải hoàn trả hoặc tiêu hủy toàn bộ Thông tin Bảo mật (bao gồm cả các bản sao).

3. THỜI HẠN BẢO MẬT VÀ XỬ LÝ VI PHẠM

Quy định về thời gian ràng buộc và các chế tài áp dụng nếu xảy ra vi phạm:

3.1. Thời hạn Ràng buộc Bảo mật: a. Nghĩa vụ bảo mật Thông tin sẽ có hiệu lực kể từ ngày ký Hợp đồng và tiếp tục có hiệu lực trong vòng [SỐ] năm kể từ Ngày chấm dứt Hợp đồng chính.

3.2. Xử lý Trường hợp Tiết lộ Bắt buộc: a. Nếu Bên nhận Thông tin bị cơ quan Nhà nước có thẩm quyền yêu cầu tiết lộ Thông tin Bảo mật, Bên nhận phải thông báo ngay lập tức bằng văn bản cho Bên tiết lộ trước khi tiến hành tiết lộ.

3.3. Vi phạm và Bồi thường Thiệt hại: a. Nếu một Bên vi phạm Điều khoản Bảo mật này, Bên vi phạm phải chịu phạt vi phạm Hợp đồng là [SỐ TIỀN/TỶ LỆ]% Giá trị Hợp đồng (hoặc [SỐ TIỀN CỐ ĐỊNH]). b. Ngoài khoản phạt, Bên vi phạm có trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế phát sinh (doanh thu bị mất, chi phí pháp lý, v.v.) cho Bên còn lại.

  • Tôi cần trợ giúp nhanh
  • Tôi không thanh toán được
  • Tôi muốn góp ý và kiến nghị
  • Tôi không tìm được biểu mẫu
  • Tôi muốn thuê luật sư soạn thảo
  • Đã thanh toán và không tải được