Hợp đồng vay tiền giám đốc là văn bản thỏa thuận giữa giám đốc và công ty về khoản vay. Tại đây, bạn có thể sử dụng mẫu đơn chuẩn cùng hướng dẫn chi tiết để hoàn thiện hồ sơ nhanh chóng.
1/3 trang
Tải ngay chỉ với 35.000 ₫ để xem đầy đủ tài liệu
Hướng dẫn Biểu mẫu
- Mã biểu mẫu: L2-19
- Chuyên mục con: Doanh nghiệp
- Tên gọi quy định: Hợp đồng vay tiền
- Giám đốc hoặc người đại diện theo pháp luật của công ty, doanh nghiệp.
- Công ty hoặc doanh nghiệp mà giám đốc đang làm việc và có nhu cầu vay tiền từ giám đốc.
- Các bên thứ ba có liên quan đến việc cho vay và vay vốn trong mối quan hệ với giám đốc.
- Khi giám đốc muốn cung cấp vốn cho công ty để đầu tư, mở rộng hoạt động kinh doanh, hoặc giải quyết các vấn đề tài chính tạm thời.
- Khi công ty gặp khó khăn tài chính và cần vay vốn ngắn hạn từ giám đốc để duy trì hoạt động.
- Khi giám đốc có nguồn tài chính cá nhân và muốn đầu tư vào công ty dưới hình thức cho vay.
- Trong các trường hợp khẩn cấp, khi công ty cần tiền mặt ngay lập tức và không thể tìm kiếm nguồn vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác.
- Khi có các thỏa thuận về lãi suất, thời hạn vay và các điều kiện liên quan đến khoản vay giữa giám đốc và công ty.
- Đối tượng của hợp đồng: Điền đầy đủ, chính xác các thông tin được yêu cầu trong hợp đồng
- Nội dung hợp đồng: Điền đầy đủ, chính xác và chỗ trống các mục trong hợp đồng; bổ sung sửa đổi các điều khoản phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng.
Hợp đồng này được lập giữa Bên Cho Vay ([TÊN CÔNG TY/CÁ NHÂN]) và Bên Vay (Bên A - Giám đốc Công ty) nhằm xác lập thỏa thuận vay một khoản tiền cụ thể phục vụ cho mục đích cá nhân hoặc kinh doanh của Bên A, xác định rõ các điều kiện, lãi suất, và trách nhiệm hoàn trả, cụ thể hóa:
1.1. Xác định Khoản Vay và Mục đích Vay: a. Ghi rõ số tiền vay bằng số và bằng chữ ([SỐ TIỀN VAY]), là tài sản thuộc sở hữu hợp pháp của Bên Cho Vay. b. Xác định Mục đích sử dụng khoản vay (ví dụ: phục vụ nhu cầu cá nhân, đầu tư kinh doanh, giải quyết công việc nội bộ Công ty).
1.2. Quy định Lãi suất và Thời hạn Vay: a. Ghi rõ mức Lãi suất Vay áp dụng (ví dụ: [TỶ LỆ]% / tháng hoặc [TỶ LỆ]% / năm), cam kết không vượt quá mức trần theo quy định của Bộ luật Dân sự. b. Xác định tổng Thời hạn Vay, từ ngày Hợp đồng có hiệu lực đến ngày đáo hạn, và quy định thời gian gia hạn (nếu có).
1.3. Phương thức Giải ngân và Thanh toán Lãi: a. Quy định Phương thức Giải ngân (tiền mặt/chuyển khoản) và thời điểm Bên A nhận được khoản vay. b. Quy định Chu kỳ và Phương thức thanh toán Lãi (ví dụ: thanh toán vào ngày [NGÀY] hàng tháng).
1.4. Quy định Trách nhiệm Hoàn trả: a. Quy định Phương thức Hoàn trả vốn gốc (ví dụ: hoàn trả một lần vào ngày đáo hạn, hoặc trả góp theo kỳ). b. Xác định tài sản bảo đảm khoản vay (nếu có, ví dụ: thế chấp tài sản cá nhân của Giám đốc).
2. QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN
Mẫu hợp đồng này quy định rõ quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan đến việc cho vay và nhận vay tiền:
2.1. Quyền và Nghĩa vụ của Bên Cho Vay: a. Có quyền yêu cầu Bên A sử dụng khoản vay đúng mục đích đã thỏa thuận và cung cấp các thông tin liên quan (nếu có thỏa thuận). b. Có quyền yêu cầu Bên A thanh toán Lãi và Vốn gốc đúng hạn.
2.2. Quyền và Nghĩa vụ của Bên Vay (Giám đốc - Bên A): a. Có quyền nhận đủ khoản vay theo phương thức đã thỏa thuận và sử dụng khoản vay theo mục đích đã cam kết. b. Có nghĩa vụ thanh toán Lãi và hoàn trả Vốn gốc đầy đủ, đúng hạn theo Lịch hoàn trả.
2.3. Xử lý Vi phạm Hợp đồng và Lãi suất Quá hạn: a. Quy định mức Lãi suất Quá hạn áp dụng cho phần Vốn gốc bị chậm trả (cam kết không vượt quá [TỶ LỆ]%). b. Quy định trách nhiệm bồi thường thiệt hại và các chế tài khác khi Bên A vi phạm nghĩa vụ trả nợ.
3. ĐIỀU KHOẢN CHUNG VÀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP
Các cam kết pháp lý quan trọng nhằm đảm bảo tính hiệu lực và thực thi của Hợp đồng:
3.1. Hiệu lực và Chấm dứt Hợp đồng: - Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký và chấm dứt khi Bên A hoàn tất việc thanh toán Vốn gốc và Lãi suất phát sinh. 3.2. Chuyển giao Nghĩa vụ: - Quy định các điều kiện và thủ tục để chuyển giao nghĩa vụ trả nợ cho bên thứ ba (nếu có).
3.3. Giải quyết Tranh chấp: - Mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết trước hết bằng thương lượng thiện chí. - Nếu không thương lượng được, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án có thẩm quyền theo quy định của pháp luật Việt Nam.
4. LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG MẪU HỢP ĐỒNG
Mẫu hợp đồng này giúp pháp lý hóa giao dịch vay mượn giữa Giám đốc và bên liên quan, đảm bảo quyền lợi và sự minh bạch:
4.1. Đảm bảo Tính Pháp lý và Minh bạch: a. Xác lập rõ ràng quan hệ cho vay, tránh nhầm lẫn giữa vốn cá nhân và vốn Công ty (nếu Công ty là Bên Cho Vay). b. Minh bạch về Lãi suất, Thời hạn và Lịch trả nợ.
4.2. Quản lý Rủi ro Tài chính: a. Quy định rõ ràng Lãi suất Quá hạn và các chế tài xử lý, bảo vệ quyền lợi thu hồi vốn cho Bên Cho Vay. b. Có cơ sở pháp lý để thu hồi khoản vay khi có tranh chấp.
4.3. Bảo vệ Cá nhân và Doanh nghiệp (Nếu có): a. Đảm bảo giao dịch vay mượn không vi phạm các quy định về giao dịch liên kết hoặc quy định nội bộ Công ty.
5. LIÊN HỆ TƯ VẤN – TẢI MẪU
Mẫu Hợp đồng này là công cụ pháp lý cần thiết để xác lập giao dịch vay mượn tiền cá nhân một cách an toàn và chuyên nghiệp.
5.1. Thông tin Liên hệ: - HOTLINE: 19007495
5.2. Lưu ý Hỗ trợ: - Mẫu hợp đồng cần được tùy chỉnh chi tiết theo nguồn vốn vay (vốn Công ty hay vốn cá nhân), giá trị khoản vay và các quy định về tài sản đảm bảo.