Xem video để hiểu rõ cách thanh toán và tải tài liệu về máy
Thông tin tài liệu
Mẫu hợp đồng khoán việc kế toán song ngữ là văn bản pháp lý được lập bằng hai ngôn ngữ (thường là tiếng Việt – tiếng Anh) nhằm thỏa thuận rõ ràng về quyền, nghĩa vụ, thời hạn và phạm vi công việc giữa bên giao khoán (doanh nghiệp, tổ chức) và bên nhận khoán (kế toán viên, công ty dịch vụ kế toán). Việc sử dụng hợp đồng song ngữ giúp đảm bảo tính minh bạch, dễ hiểu và có giá trị pháp lý trong giao dịch quốc tế hoặc khi doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Theo thống kê của Cục Quản lý đăng ký kinh doanh (2024), hơn 40% doanh nghiệp FDI tại Việt Nam sử dụng mẫu hợp đồng khoán việc kế toán song ngữ để thuê ngoài dịch vụ kế toán, khai thuế, lập báo cáo tài chính hoặc kiểm toán nội bộ. Việc này giúp tiết kiệm chi phí nhân sự, đảm bảo tuân thủ quy định kế toán – thuế và thuận tiện cho kiểm toán nước ngoài.
Giải pháp và dịch vụ của Mẫu Văn Bản về mẫu hợp đồng khoán việc kế toán song ngữ
Mẫu Văn Bản cung cấp biểu mẫu, hợp đồng và hướng dẫn pháp lý chi tiết giúp doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân soạn thảo hợp đồng khoán việc kế toán song ngữ đúng chuẩn ngôn ngữ, nội dung và hình thức pháp lý.
Soạn thảo mẫu hợp đồng khoán việc kế toán song ngữ theo yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp hoặc tổ chức quốc tế.
Hiệu chỉnh bản song ngữ chuẩn thuật ngữ kế toán – thuế theo tiêu chuẩn Việt Nam và quốc tế.
Cung cấp file Word song ngữ chuẩn, dễ chỉnh sửa, có thể in ấn và sử dụng trong hồ sơ pháp lý.
Thành phần nội dung trong mẫu hợp đồng khoán việc kế toán song ngữ
Một mẫu hợp đồng khoán việc kế toán song ngữ chuẩn thường bao gồm các nội dung chính sau:
1. Thông tin các bên ký kết:
Bên giao khoán (Party A): Doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân thuê dịch vụ kế toán.
Bên nhận khoán (Party B): Kế toán viên, công ty dịch vụ kế toán hoặc đơn vị tư vấn tài chính.
2. Phạm vi công việc (Scope of Work):
Lập chứng từ kế toán, sổ sách kế toán và báo cáo tài chính.
Thực hiện kê khai thuế GTGT, TNDN, TNCN định kỳ.
Soát xét và đối chiếu dữ liệu kế toán, kiểm tra hóa đơn, chi phí.
Cung cấp báo cáo định kỳ và tư vấn tài chính theo yêu cầu.
3. Thời hạn hợp đồng (Contract Duration):
Ghi rõ thời gian bắt đầu và kết thúc hợp đồng (thường từ 6 tháng đến 1 năm).
Có thể gia hạn hoặc chấm dứt sớm theo thỏa thuận bằng văn bản.
4. Chi phí và phương thức thanh toán (Payment Terms):
Ghi rõ đơn giá dịch vụ kế toán hàng tháng hoặc theo khối lượng công việc.
Quy định thời gian thanh toán, hình thức thanh toán (chuyển khoản hoặc tiền mặt).
Điều khoản tạm ứng, giảm trừ hoặc xử lý vi phạm thanh toán (nếu có).
5. Quyền và nghĩa vụ của các bên (Rights and Obligations):
Bên giao khoán: Cung cấp đầy đủ hồ sơ, chứng từ, dữ liệu kế toán chính xác và đúng hạn.
Bên nhận khoán: Thực hiện công việc theo chuẩn mực kế toán, bảo mật thông tin, và chịu trách nhiệm về độ chính xác của báo cáo.
Cả hai bên cùng phối hợp, nghiệm thu công việc định kỳ và xử lý sự cố (nếu có).
6. Bảo mật thông tin (Confidentiality):
Cam kết không tiết lộ dữ liệu kế toán, tài chính, hoặc thông tin khách hàng của bên giao khoán.
Điều khoản này tiếp tục có hiệu lực sau khi chấm dứt hợp đồng.
7. Điều khoản chấm dứt và thanh lý hợp đồng (Termination and Liquidation):
Các trường hợp chấm dứt hợp đồng: vi phạm nghĩa vụ, không đạt yêu cầu công việc, hoặc do sự kiện bất khả kháng.
Thanh toán các khoản còn lại sau khi nghiệm thu và bàn giao đầy đủ hồ sơ.
Đối tượng sử dụng và lưu ý khi lập mẫu hợp đồng khoán việc kế toán song ngữ
Đối tượng sử dụng:
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
Doanh nghiệp nội địa có đối tác hoặc cổ đông nước ngoài.
Công ty cung cấp dịch vụ kế toán, kiểm toán, hoặc tư vấn tài chính.
Lưu ý khi lập hợp đồng:
Dịch chính xác thuật ngữ kế toán, thuế, pháp lý sang ngôn ngữ tương ứng.
Bảo đảm bản tiếng Việt và bản tiếng Anh có giá trị pháp lý như nhau.
Ghi rõ điều khoản áp dụng luật Việt Nam để giải quyết tranh chấp.
Sử dụng mẫu hợp đồng khoán việc chuẩn, có phần song ngữ trình bày đối chiếu rõ ràng.
Hướng dẫn tải và điền mẫu hợp đồng khoán việc kế toán song ngữ
Bước 1: Bấm vào nút “Tải ngay” tại trang biểu mẫu Mẫu hợp đồng khoán việc kế toán song ngữ.
Bước 2: Quét mã QR thanh toán hoặc sao chép nội dung chuyển khoản chính xác để hệ thống xác thực tự động.
Bước 3: Chờ 3–5 giây, hệ thống sẽ tự động chuyển sang màn hình tải file Mẫu hợp đồng khoán việc kế toán song ngữ.
Bước 4: Tải xuống file Word Mẫu hợp đồng khoán việc kế toán song ngữ và file hướng dẫn điền chi tiết.
Bước 5:(Khuyến nghị) Nhập thông tin liên hệ để được hỗ trợ khi hoàn thiện hợp đồng. Mẫu Văn Bản thường gửi quà tri ân cho khách hàng trong các dịp đặc biệt.
Ý nghĩa của mẫu hợp đồng khoán việc kế toán song ngữ
Mẫu hợp đồng khoán việc kế toán song ngữ là công cụ giúp doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, đảm bảo tính pháp lý, minh bạch và chuyên nghiệp trong hợp tác tài chính – kế toán.
Một mẫu hợp đồng khoán việc chuẩn giúp:
Doanh nghiệp FDI thuận lợi trong việc kiểm soát tài chính và tuân thủ pháp luật Việt Nam.
Bên cung cấp dịch vụ kế toán có cơ sở pháp lý rõ ràng để thực hiện và nhận thanh toán.
Cơ quan kiểm toán, thuế và quản lý dễ dàng kiểm tra, đối chiếu thông tin kế toán song ngữ.
Việc sử dụng mẫu hợp đồng khoán việc kế toán song ngữ giúp tăng tính minh bạch, giảm rủi ro pháp lý và hỗ trợ doanh nghiệp hội nhập quốc tế hiệu quả.