Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa là tài liệu xác nhận việc hàng hóa được bảo hiểm trong suốt quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ, bao gồm thông tin về loại hàng hóa, giá trị bảo hiểm, điều khoản bảo hiểm và thời gian bảo hiểm có hiệu lực.
Đừng phí thời gian với các mẫu miễn phí khác trên Internet - sai, lỗi, hết hiệu lực, không dùng được. Hãy tải ngay mẫu này do luật sư soạn, chuẩn xác, rõ ràng, kèm hướng dẫn áp dụng ngay!
Đã kiểm duyệt
Tải ngay chỉ với 12.000 ₫ để xem đầy đủ tài liệu
Hướng dẫn Biểu mẫu
- Mã biểu mẫu: I4-21
- Chuyên mục con: Bảo hiểm
- Tên gọi quy định: GIẤY CHỨNG NHẬN BẢO HIỂM HÀNG HÓA
- Chủ hàng hóa: Cá nhân hoặc tổ chức sở hữu hàng hóa được vận chuyển, có nhu cầu bảo hiểm hàng hóa trong quá trình giao nhận, vận chuyển.
- Doanh nghiệp vận chuyển: Các công ty vận tải hoặc dịch vụ giao nhận có trách nhiệm vận chuyển hàng hóa và cần có chứng nhận bảo hiểm để đảm bảo quyền lợi cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- Người mua hàng: Những người hoặc tổ chức mua hàng hóa từ nhà cung cấp cũng cần bảo hiểm để bảo vệ lợi ích của mình trong trường hợp hàng hóa bị thiệt hại.
- Khi vận chuyển hàng hóa: Giấy chứng nhận này cần được xuất trình trong quá trình vận chuyển để chứng minh rằng hàng hóa đã được bảo hiểm.
- Khi xảy ra sự cố hoặc thiệt hại: Nếu hàng hóa bị hư hỏng, mất mát hoặc thiệt hại trong quá trình vận chuyển, giấy chứng nhận này sẽ là căn cứ để yêu cầu bồi thường từ doanh nghiệp bảo hiểm.
- Khi làm thủ tục hải quan: Trong trường hợp hàng hóa xuất nhập khẩu, giấy chứng nhận bảo hiểm có thể cần thiết để chứng minh việc bảo hiểm hàng hóa với các cơ quan chức năng.
- Khi thực hiện các giao dịch thương mại: Các bên liên quan có thể yêu cầu xem giấy chứng nhận này để đảm bảo rằng hàng hóa đã được bảo hiểm.
1. Phần I: Thông tin chủ hàng hóa
- Họ và tên hoặc tên doanh nghiệp: Ghi rõ họ tên hoặc tên doanh nghiệp của người sở hữu hàng hóa.
- Địa chỉ: Ghi địa chỉ thường trú hoặc trụ sở chính của chủ hàng hóa.
- Số điện thoại: Ghi số điện thoại liên hệ của chủ hàng hóa.
2. Phần II: Thông tin hàng hóa
- Mô tả hàng hóa: Ghi rõ tên và đặc điểm của hàng hóa (ví dụ: điện thoại, quần áo, thực phẩm…).
- Số lượng: Ghi số lượng hàng hóa được bảo hiểm.
- Giá trị hàng hóa: Ghi tổng giá trị hàng hóa theo thỏa thuận giữa các bên.
- Địa điểm giao hàng: Ghi địa chỉ nơi hàng hóa sẽ được giao.
- Phương thức vận chuyển: Ghi rõ phương thức vận chuyển (ví dụ: đường bộ, đường biển, đường hàng không).
- Thời gian vận chuyển: Ghi thời gian bắt đầu và kết thúc dự kiến cho quá trình vận chuyển.
3. Phần III: Thông tin doanh nghiệp bảo hiểm
- Tên doanh nghiệp bảo hiểm: Ghi tên đầy đủ của doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp gói bảo hiểm hàng hóa.
- Địa chỉ: Ghi địa chỉ trụ sở chính hoặc chi nhánh của doanh nghiệp bảo hiểm.
- Số điện thoại đường dây nóng: Ghi số điện thoại hỗ trợ của doanh nghiệp bảo hiểm để liên hệ khi cần thiết.
4. Phần IV: Nội dung bảo hiểm
- Giới hạn trách nhiệm bảo hiểm: Ghi rõ mức giới hạn bồi thường mà doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chịu trách nhiệm trong trường hợp hàng hóa bị thiệt hại.
- Các rủi ro được bảo hiểm: Ghi rõ các loại rủi ro mà bảo hiểm sẽ bao gồm (hư hỏng do va chạm, hỏa hoạn, thiên tai…).
5. Phần V: Thời hạn và phí bảo hiểm
- Thời hạn bảo hiểm: Ghi ngày bắt đầu và ngày kết thúc của thời hạn bảo hiểm.
- Phí bảo hiểm: Ghi mức phí bảo hiểm đã thỏa thuận và thanh toán.
- Số tiền bảo hiểm: Ghi tổng số tiền bảo hiểm cho hàng hóa.
6. Phần VI: Thông tin cấp giấy chứng nhận
- Ngày cấp: Ghi ngày, tháng, năm cấp giấy chứng nhận.
- Mã số và mã vạch: Ghi mã số và mã vạch để lưu trữ, quản lý và truy xuất thông tin của doanh nghiệp bảo hiểm và sản phẩm bảo hiểm.
- Thực hiện theo hướng dẫn của doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp bảo hiểm hàng hóa.
- Tùy thuộc vào giá trị hàng hóa và quy định của doanh nghiệp bảo hiểm.
- Tùy thuộc vào quy định và quy trình của doanh nghiệp bảo hiểm.
- Tài liệu theo yêu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp bảo hiểm.