Tìm hiểu bảo lãnh nhập cảnh là gì? Thủ tục bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam
Bảo lãnh nhập cảnh là thủ tục pháp lý quan trọng giúp cá nhân, tổ chức tại Việt Nam mời và bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam. Tuy nhiên, quy trình này đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và thực hiện đầy đủ thủ tục theo quy định mới nhất năm 2025 để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan.
Bài viết dưới đây trên Mẫu Văn Bản sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về bảo lãnh nhập cảnh: từ khái niệm, đối tượng được phép bảo lãnh, thủ tục chi tiết đến các quy định pháp luật hiện hành, giúp bạn đọc hiểu rõ và thực hiện đúng quy trình bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam một cách hiệu quả và hợp pháp.
>>>> Tải ngay các mẫu văn bản và giấy tờ thủ tục liên quan đến công văn bảo lãnh nhập cảnh tại Mẫu Văn Bản để chuẩn bị hồ sơ chính xác, nhanh chóng và đầy đủ theo quy định pháp luật mới nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội hoàn thiện thủ tục dễ dàng - nhấn tải xuống ngay hôm nay để nhận tài liệu và được hỗ trợ hiệu quả cho quá trình bảo lãnh nhập cảnh của bạn!
I. Tổng quan về bảo lãnh nhập cảnh
1. Bảo lãnh nhập cảnh là gì?
Bảo lãnh nhập cảnh là thủ tục pháp lý mà cá nhân, tổ chức tại Việt Nam đứng ra mời hoặc bảo lãnh cho người nước ngoài được phép nhập cảnh vào Việt Nam. Đây là bước bắt buộc để người nước ngoài có thể xin visa nhập cảnh, trừ một số trường hợp đặc biệt theo quy định pháp luật.
2. Ai được phép bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam?
Cá nhân:
- Công dân Việt Nam không bị hạn chế quyền công dân có thể bảo lãnh cho người thân như vợ/chồng, con cái, cha mẹ bằng giấy tờ chứng minh quan hệ hợp pháp (giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu...).
- Người nước ngoài đang tạm trú hoặc thường trú hợp pháp tại Việt Nam cũng có quyền bảo lãnh người thân.
Tổ chức, doanh nghiệp:
- Công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh, hợp tác xã trong nước hoặc có vốn đầu tư nước ngoài.
- Chi nhánh, văn phòng đại diện của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- Các tổ chức phi chính phủ, tổ chức quốc tế, đoàn thể, hiệp hội có tư cách pháp nhân tại Việt Nam.
3. Quyền và trách nhiệm của chủ thể bảo lãnh
Quyền:
Được đề nghị cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp công văn nhập cảnh để người nước ngoài làm thủ tục xin visa.
Được hỗ trợ và phối hợp với cơ quan chức năng trong quá trình người được bảo lãnh nhập cảnh và cư trú tại Việt Nam4.
Trách nhiệm:
Bảo đảm người được bảo lãnh tuân thủ pháp luật Việt Nam, không vi phạm quy định về cư trú, lao động, an ninh trật tự.
Phối hợp xử lý các vấn đề phát sinh liên quan đến người được bảo lãnh, chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu vi phạm.
4. Thủ tục bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh chi tiết
Chuẩn bị hồ sơ
- Hồ sơ chung cho người nước ngoài được bảo lãnh:
+ Bản sao hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh.
+ Đơn xin cấp công văn nhập cảnh (mẫu NA2) khai trực tuyến trên website Cục Quản lý xuất nhập cảnh, in ra và đóng dấu của tổ chức/cá nhân bảo lãnh.
+ Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (đối với diện thăm thân): giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu có chứng thực.
+ Giấy phép lao động hoặc giấy tờ liên quan đối với trường hợp bảo lãnh người lao động, chuyên gia.
+ Giấy phép đăng ký kinh doanh, giấy phép đầu tư của tổ chức bảo lãnh (nếu là doanh nghiệp).
- Hồ sơ bổ sung đối với tổ chức, doanh nghiệp bảo lãnh:
+ Bản sao công chứng giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc quyết định thành lập tổ chức.
+ Văn bản đăng ký mẫu dấu và chữ ký của người đại diện theo pháp luật (mẫu NA16).
+ USB ký số (chữ ký điện tử) theo quy định Luật Giao dịch điện tử.
+ Tài khoản điện tử do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp để thực hiện thủ tục trực tuyến.
- Hồ sơ bổ sung đối với cá nhân bảo lãnh người thân:
+ Đơn xin công văn nhập cảnh diện thăm thân (mẫu NA3).
+ Bản chứng thực thẻ căn cước công dân của người bảo lãnh.
+ Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân hợp pháp.
Nộp hồ sơ và xử lý
- Hồ sơ được nộp trực tiếp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc qua hệ thống trực tuyến của Cục.
- Thời gian xử lý hồ sơ cấp công văn nhập cảnh thường từ 3-5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Sau khi có công văn nhập cảnh, người nước ngoài sử dụng công văn này để xin visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài hoặc làm thủ tục nhập cảnh tại sân bay, cửa khẩu.
Lưu ý quan trọng
- Người nước ngoài phải không thuộc diện cấm nhập cảnh theo quy định pháp luật Việt Nam.
- Công văn nhập cảnh ghi rõ nơi nhận visa (Đại sứ quán, Lãnh sự quán hoặc sân bay quốc tế Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Nha Trang, Phú Quốc...).
- Từ 01/01/2025, các giấy tờ xuất nhập cảnh không còn đóng dấu kiểm chứng, thay vào đó áp dụng công nghệ số hóa và chữ ký điện tử.
>>> XEM THÊM & TẢI NGAY : Mẫu hợp đồng lao động có các điều khoản chuẩn về bảo lãnh nhập cảnh cho người nước ngoài làm việc tại Việt nam.
5. Các trường hợp bảo lãnh phổ biến
- Bảo lãnh chuyên gia, lao động, nhà đầu tư: Doanh nghiệp bảo lãnh người nước ngoài sang làm việc, đầu tư tại Việt Nam.
- Bảo lãnh thăm thân: Công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài thường trú bảo lãnh người thân sang thăm.
- Bảo lãnh tham dự hội nghị, thương mại, hợp tác: Tổ chức, doanh nghiệp mời người nước ngoài sang Việt Nam tham dự các sự kiện, hội thảo, ký kết hợp đồng.
6. Căn cứ pháp lý
- Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014, sửa đổi bổ sung năm 2019 (Điều 16, Điều 45).
- Thông tư, văn bản hướng dẫn của Bộ Công an, Cục Quản lý xuất nhập cảnh về thủ tục cấp công văn nhập cảnh và bảo lãnh người nước ngoài.
- Quy định về chữ ký số, giao dịch điện tử trong thủ tục hành chính.
>>>> Bạn cần bảo lãnh người thân, đối tác nhập cảnh nhanh chóng và đúng luật? Tải ngay mẫu công văn bảo lãnh nhập cảnh chuẩn pháp lý tại Mẫu Văn Bản!
II. Dịch vụ tư vấn về các vấn đề liên quan đến bảo lãnh nhập cảnh của Luật Thiên Mã
Luật Thiên Mã tự hào là đơn vị tư vấn pháp lý uy tín, chuyên sâu về các vấn đề liên quan đến bảo lãnh nhập cảnh cho người nước ngoài vào Việt Nam năm 2025. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc các quy định pháp luật mới nhất, chúng tôi cam kết hỗ trợ cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp thực hiện thủ tục bảo lãnh nhanh chóng, chính xác và tuân thủ pháp luật Việt Nam.
Dịch vụ tư vấn của Luật Thiên Mã bao gồm:
- Hướng dẫn chi tiết về điều kiện, quyền và trách nhiệm của chủ thể bảo lãnh.
- Tư vấn chuẩn bị hồ sơ xin công văn nhập cảnh, bao gồm các loại visa cần bảo lãnh như DN1, DN2, visa thăm thân, lao động, đầu tư.
- Hỗ trợ thực hiện thủ tục trực tuyến trên Cổng dịch vụ công quốc gia, đảm bảo hồ sơ hợp lệ, đầy đủ theo quy định.
- Giải đáp các vướng mắc, xử lý các tình huống pháp lý phát sinh trong quá trình bảo lãnh và nhập cảnh.
- Đại diện làm việc với Cục Quản lý xuất nhập cảnh và các cơ quan nhà nước liên quan.
Chúng tôi hiểu rằng thủ tục bảo lãnh nhập cảnh không chỉ đơn thuần là giấy tờ mà còn là trách nhiệm pháp lý lớn lao, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người nước ngoài và uy tín của tổ chức bảo lãnh. Vì vậy, Luật Thiên Mã luôn đặt sự chính xác, minh bạch và hiệu quả lên hàng đầu.
>>> Click để tải mẫu công văn bảo lãnh nhập cảnh chuẩn pháp luật, dễ sử dụng và bảo vệ quyền lợi của bạn!
III. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Công văn bảo lãnh nhập cảnh là gì?
A1: Công văn bảo lãnh nhập cảnh là văn bản do tổ chức, cá nhân tại Việt Nam đề nghị cấp để người nước ngoài được phép nhập cảnh vào Việt Nam đúng mục đích theo quy định của pháp luật.
Q2: Ai được phép bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh?
A2: Các chủ thể hợp pháp bao gồm doanh nghiệp, tổ chức có tư cách pháp nhân tại Việt Nam và cá nhân cư trú hợp pháp, có thể bảo lãnh người thân thăm thân hoặc chuyên gia, lao động nhập cảnh.
Q3: Những loại visa nào cần công văn bảo lãnh?
A3: Các loại visa phổ biến cần công văn bảo lãnh gồm visa DN1, DN2 (doanh nghiệp bảo lãnh chuyên gia, lao động), visa thăm thân, visa đầu tư, visa thương mại và các loại visa đặc biệt khác theo quy định.
Q4: Hồ sơ xin công văn nhập cảnh gồm những gì?
A4: Hồ sơ cơ bản gồm: bản sao hộ chiếu còn hiệu lực, đơn xin cấp công văn (mẫu NA2), giấy tờ chứng minh quan hệ nếu là thăm thân, giấy phép kinh doanh của tổ chức bảo lãnh, chữ ký số, tài khoản điện tử đăng ký với Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
Q5: Thời gian cấp công văn nhập cảnh là bao lâu?
A5: Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ là từ 3 đến 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Q6: Có thể nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh online không?
A6: Có, doanh nghiệp bảo lãnh cần có tài khoản trên Cổng dịch vụ công quốc gia và chữ ký số để thực hiện thủ tục trực tuyến.
>>> Bạn đang cần mẫu công văn bảo lãnh nhập cảnh chuẩn pháp luật? Tải ngay mẫu chuẩn tại Mẫu Văn Bản - dễ sử dụng, đúng quy định!