Thủ Tục Bảo Lãnh Cho Người Nước Ngoài Nhập Cảnh Việt Nam – Cập Nhật Mới Nhất
Khi bảo lãnh cho người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam, cá nhân và tổ chức cần hiểu rõ các quy định pháp luật cũng như thủ tục liên quan để đảm bảo quá trình diễn ra thuận lợi và đúng quy định. Việc bảo lãnh không chỉ là cam kết pháp lý mà còn là trách nhiệm lớn trong việc quản lý người nước ngoài cư trú tại Việt Nam.
Bài viết dưới đây Mẫu văn bản sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về bảo lãnh cho người nước ngoài, từ các chủ thể được phép bảo lãnh, thủ tục cần thiết đến các mẫu văn bản mới nhất hiện nay, giúp bạn đọc nắm bắt chính xác và đầy đủ thông tin pháp luật hiện hành.
>>> Cần bảo lãnh cho người nước ngoài nhanh chóng, đúng thủ tục? Tải ngay mẫu đơn chuẩn pháp luật tại Mẫu Văn Bản để khởi tạo hành trình pháp lý vững chắc ngay hôm nay!
I. Tổng quan về bảo lãnh cho người nước ngoài
1. Bảo lãnh cho người nước ngoài là gì?
Bảo lãnh cho người nước ngoài nhập cảnh là thủ tục pháp lý do cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan tại Việt Nam thực hiện nhằm tạo điều kiện cho người nước ngoài được cấp thị thực nhập cảnh hợp pháp. Việc bảo lãnh giúp đảm bảo người nước ngoài nhập cảnh đúng mục đích, tuân thủ pháp luật Việt Nam, đồng thời góp phần thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, xã hội giữa Việt Nam và các quốc gia khác.
2. Chủ thể được phép bảo lãnh người nước ngoài
Theo quy định tại Điều 14 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (sửa đổi 2019), các chủ thể có quyền bảo lãnh bao gồm:
Cá nhân: Công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có thẻ tạm trú/thường trú tại Việt Nam, bảo lãnh người thân theo quan hệ gia đình (vợ/chồng, cha mẹ, con cái, ông bà, cháu).
Tổ chức, doanh nghiệp: Các tổ chức, doanh nghiệp được phép hoạt động hợp pháp tại Việt Nam có thể bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh theo mục đích công tác, làm việc, hợp tác kinh doanh.
Cơ quan, tổ chức nhà nước: Có thẩm quyền bảo lãnh theo chức năng, nhiệm vụ được giao.
Điều kiện bảo lãnh đòi hỏi chủ thể phải có tư cách pháp nhân rõ ràng, giấy phép hoạt động hợp pháp, và có trách nhiệm đảm bảo người được bảo lãnh tuân thủ pháp luật Việt Nam.
>>> XEM THÊM & TẢI NGAY : Mẫu hợp đồng lao động có các điều khoản bảo lãnh cho người nước ngoài nhập cảnh làm việc tại Việt Nam.
3. Thủ tục bảo lãnh cho người nước ngoài nhập cảnh
Thủ tục bảo lãnh hiện nay được thực hiện qua các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ bảo lãnh
Chủ thể bảo lãnh soạn thảo công văn đề nghị cấp thị thực cho người nước ngoài gửi đến cơ quan quản lý xuất nhập cảnh. Hồ sơ bao gồm:
Công văn bảo lãnh theo mẫu NA2 (đối với doanh nghiệp, tổ chức) hoặc NA3 (đối với cá nhân bảo lãnh người thân theo diện thăm thân từ 15/8/2023).
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn) nếu bảo lãnh theo diện thăm thân.
Giấy phép kinh doanh, giấy tờ pháp lý của tổ chức bảo lãnh.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh
Hồ sơ được nộp trực tiếp hoặc qua cổng dịch vụ công của Bộ Công an hoặc Bộ Ngoại giao tùy trường hợp.
Bước 3: Xem xét và cấp thị thực
Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh xem xét hồ sơ trong thời hạn tối đa 5 ngày làm việc (đối với bảo lãnh doanh nghiệp) hoặc 3 ngày làm việc (đối với diện thăm thân), sau đó cấp thị thực hoặc từ chối với lý do rõ ràng.
Bước 4: Người nước ngoài nhận thị thực
Người nước ngoài nhận thị thực tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài hoặc tại cửa khẩu quốc tế khi nhập cảnh.
4. Hồ sơ cần chuẩn bị khi bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh
Đối với cá nhân bảo lãnh người thân:
Đơn đề nghị bảo lãnh (mẫu NA3 mới nhất áp dụng từ 15/8/2023).
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân như giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu.
Bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ chứng minh tư cách cư trú của người bảo lãnh (thẻ tạm trú, thẻ thường trú).
Đối với tổ chức, doanh nghiệp bảo lãnh:
Công văn đề nghị cấp thị thực (theo mẫu NA2).
Giấy phép đăng ký kinh doanh, giấy tờ pháp lý liên quan.
Văn bản giới thiệu con dấu, chữ ký của người có thẩm quyền.
Hợp đồng lao động hoặc giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh của người nước ngoài.
Các giấy tờ khác theo yêu cầu của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
5. Quyền và trách nhiệm của chủ thể bảo lãnh
Quyền:
Được quyền đề nghị cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp thị thực cho người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam.
Được hỗ trợ, hướng dẫn thủ tục từ cơ quan chức năng.
Trách nhiệm:
Đảm bảo người được bảo lãnh tuân thủ pháp luật Việt Nam trong thời gian cư trú.
Phối hợp với cơ quan chức năng trong các trường hợp kiểm tra, xử lý vi phạm.
Chịu trách nhiệm về các hậu quả pháp lý nếu người được bảo lãnh vi phạm pháp luật.
6. Các lưu ý pháp lý và quy định liên quan cập nhật 2025
Miễn thị thực cho công dân 12 nước từ 15/3/2025 đến 14/3/2028:
Việt Nam áp dụng chính sách miễn thị thực nhập cảnh cho công dân 12 quốc gia, bao gồm Đức, Pháp, Phần Lan, và các nước khác, với thời hạn tạm trú 45 ngày không phân biệt loại hộ chiếu và mục đích nhập cảnh.
Cập nhật mẫu đơn bảo lãnh mới:
Từ 15/8/2023, mẫu NA3 được áp dụng cho diện bảo lãnh thăm thân, giúp chuẩn hóa thủ tục và hồ sơ.
Kiểm soát xuất nhập cảnh từ 1/1/2025:
Bộ Công an ban hành Thông tư 59/2024/TT-BCA quy định việc thu thập ảnh chân dung, vân tay tại cửa khẩu, đồng thời áp dụng cơ sở dữ liệu quốc gia về xuất nhập cảnh thay thế dấu kiểm chứng giấy tờ xuất nhập cảnh cho công dân Việt Nam. Điều này giúp tăng cường an ninh và tạo thuận lợi cho công tác quản lý nhập cảnh.
Phí, lệ phí liên quan:
Chủ thể bảo lãnh và người nước ngoài cần lưu ý các khoản phí làm thị thực, lệ phí dịch vụ theo quy định hiện hành của Bộ Tài chính và Bộ Công an.
Điều kiện nhập cảnh người nước ngoài:
Người nước ngoài phải có hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế còn hiệu lực, có thị thực hợp lệ (trừ trường hợp miễn thị thực), và không thuộc diện cấm nhập cảnh theo pháp luật Việt Nam.
>>>> Việc bảo lãnh người nước ngoài vào Việt Nam yêu cầu mẫu đơn chính xác, đúng quy định pháp luật hiện hành. Đừng để thiếu sót giấy tờ làm chậm trễ kế hoạch của bạn hay người thân! Truy cập Mẫu Văn Bản và tải ngay mẫu Đơn đề nghị bảo lãnh cho người nước ngoài được Luật Thiên Mã cập nhật mới nhất – dễ dùng, chuẩn xác, hiệu quả.
II. Dịch vụ tư vấn về các vấn đề liên quan đến bảo lãnh cho người nước ngoài của Luật Thiên Mã
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh và cư trú tại Việt Nam trở nên hết sức phổ biến và phức tạp về mặt pháp lý. Luật Thiên Mã tự hào là đơn vị tư vấn pháp luật uy tín, chuyên sâu về các vấn đề liên quan đến bảo lãnh người nước ngoài, giúp cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ cũng như quy trình thủ tục pháp lý mới nhất năm 2025.
Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc các quy định pháp luật về nhập cảnh, cư trú, lao động và đầu tư của người nước ngoài tại Việt Nam, Luật Thiên Mã cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn nhanh chóng, chính xác và toàn diện. Chúng tôi hỗ trợ soạn thảo hồ sơ bảo lãnh, hướng dẫn thủ tục xin công văn nhập cảnh, giải đáp các vướng mắc pháp lý trong quá trình bảo lãnh và quản lý người nước ngoài, đồng thời đảm bảo khách hàng tuân thủ đúng các quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 và các văn bản hướng dẫn mới nhất.
>>> Click để tải mẫu đơn bảo lãnh cho người nước ngoài chuẩn pháp luật, dễ sử dụng và bảo vệ quyền lợi của bạn!
III. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Ai có quyền bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam?
A1: Cá nhân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có thẻ tạm trú/thường trú tại Việt Nam được phép bảo lãnh người thân theo quan hệ gia đình. Tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan nhà nước có tư cách pháp nhân hợp pháp cũng được quyền bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh theo mục đích công tác, lao động, đầu tư hoặc thăm thân.
Q2: Thủ tục bảo lãnh người nước ngoài gồm những bước nào?
A2: Chủ thể bảo lãnh chuẩn bị hồ sơ gồm công văn đề nghị (mẫu NA2 hoặc NA3), giấy tờ chứng minh quan hệ hoặc giấy phép kinh doanh, nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, chờ xét duyệt trong 3-5 ngày làm việc, sau đó người được bảo lãnh nhận thị thực tại đại sứ quán hoặc cửa khẩu quốc tế.
Q3: Trách nhiệm của người bảo lãnh là gì?
A3: Người bảo lãnh phải đảm bảo người được bảo lãnh tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam, phối hợp với cơ quan chức năng trong quản lý cư trú, làm việc của người nước ngoài, hướng dẫn họ tôn trọng văn hóa, phong tục Việt Nam và thông báo kịp thời nếu không còn nhu cầu bảo lãnh hoặc người nước ngoài vi phạm pháp luật.
Q4: Có những loại visa nào cần bảo lãnh?
A4: Các loại visa cần bảo lãnh phổ biến gồm visa lao động, đầu tư, thăm thân, doanh nghiệp. Doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định về mục đích nhập cảnh, không được phép bảo lãnh sai mục đích hoặc bảo lãnh khống, nếu vi phạm sẽ bị xử phạt nghiêm theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
Q5: Mẫu văn bản bảo lãnh mới nhất hiện nay là gì?
A5: Từ ngày 15/8/2023, mẫu NA3 được áp dụng cho diện bảo lãnh thăm thân, trong khi mẫu NA2 vẫn được sử dụng phổ biến cho doanh nghiệp, tổ chức bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh. Các mẫu này được quy định rõ trong hướng dẫn của Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
>>> Cần bảo lãnh cho người nước ngoài nhanh chóng, đúng thủ tục? Tải ngay mẫu đơn chuẩn pháp luật tại Mẫu Văn Bản để khởi tạo hành trình pháp lý vững chắc ngay hôm nay!