Quy định về an toàn lao động và trách nhiệm người sử dụng lao động
An toàn lao động là yếu tố sống còn trong mọi môi trường làm việc, đặc biệt trong các ngành nghề có tính nguy hiểm cao như xây dựng, sản xuất công nghiệp. Việc đảm bảo an toàn lao động không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe, tính mạng người lao động mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất và tuân thủ quy định về an toàn lao động của pháp luật.
Các quy định mới về an toàn lao động được ban hành nhằm tăng cường kiểm soát rủi ro và giảm thiểu tai nạn lao động. Đặc biệt, trong lĩnh vực xây dựng, an toàn lao động trong xây dựng được chú trọng với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về trang thiết bị và quy trình làm việc.
Mẫu văn bản cung cấp mẫu đơn yêu cầu đảm bảo an toàn lao động chuẩn, biểu mẫu và hướng dẫn chi tiết, giúp doanh nghiệp và người lao động thực hiện đúng quy định pháp luật.
Đảm bảo an toàn lao động – Khái niệm và vai trò
1. Khái niệm an toàn lao động
An toàn lao động là tập hợp các biện pháp, quy trình nhằm phòng chống và hạn chế tác động của các yếu tố nguy hiểm trong môi trường làm việc, nhằm bảo vệ người lao động khỏi tai nạn, thương tật và bệnh nghề nghiệp trong quá trình lao động. Theo khoản 2 Điều 3 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, an toàn lao động là giải pháp nhằm đảm bảo không xảy ra thương tật hoặc tử vong đối với con người khi làm việc.
Các yếu tố nguy hiểm có thể bao gồm máy móc, thiết bị, hóa chất, điện, nhiệt, áp suất, tia bức xạ, tiếng ồn, rung động, bụi, khí độc, vi khuẩn, virus, nấm mốc và các yếu tố khác có thể gây hại cho người lao động.
>>> XEM THÊM & TẢI NGAY : Mẫu hợp đồng lao động có các điều khoản chi tiết về an toàn lao động cũng như trách nhiệu người sử dụng lao động.
2. Vai trò của an toàn lao động
Bảo vệ sức khỏe và tính mạng người lao động: Giảm thiểu tai nạn lao động, thương tích, bệnh nghề nghiệp và tử vong trong quá trình làm việc.
Nâng cao năng suất lao động: Môi trường làm việc an toàn giúp người lao động yên tâm, giảm thời gian nghỉ việc do tai nạn hoặc bệnh tật, từ đó tăng hiệu quả và chất lượng công việc.
Tạo môi trường làm việc lành mạnh: Giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định, giảm chi phí liên quan đến tai nạn lao động và bồi thường.
Thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội: An toàn lao động góp phần xây dựng nền kinh tế bền vững, bảo vệ nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng cuộc sống của người lao động.
3. Trách nhiệm của người sử dụng lao động và người lao động
Người sử dụng lao động:
Cung cấp môi trường làm việc an toàn, trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ lao động phù hợp.
Tổ chức huấn luyện, đào tạo an toàn lao động cho người lao động.
Kiểm tra, giám sát việc thực hiện các quy định về an toàn lao động, xử lý kịp thời các nguy cơ, vi phạm.
Thực hiện khám sức khỏe định kỳ, phòng ngừa bệnh nghề nghiệp.
Xây dựng kế hoạch, quy trình an toàn lao động và đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt.
Người lao động:
Tuân thủ các quy định và hướng dẫn về an toàn lao động.
Sử dụng đúng và đầy đủ các thiết bị bảo hộ lao động được cấp phát.
Tham gia các khóa huấn luyện, đào tạo an toàn lao động.
Báo cáo kịp thời các nguy cơ, tai nạn, sự cố xảy ra trong quá trình làm việc.
>>>Đảm bảo an toàn lao động – Bước đầu tiên để bảo vệ người lao động. Tìm hiểu khái niệm, nguyên tắc và vai trò của an toàn lao động trong mọi lĩnh vực.
Quy định về an toàn lao động – Các văn bản pháp luật mới nhất
1. Tổng quan các quy định pháp luật về an toàn lao động hiện hành
Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 (số 84/2015/QH13): Ban hành ngày 25/6/2015, có hiệu lực từ 01/7/2016, là văn bản pháp lý nền tảng quy định việc bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động; chính sách, chế độ đối với người bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; trách nhiệm và quyền hạn của các tổ chức, cá nhân liên quan đến công tác an toàn, vệ sinh lao động và quản lý nhà nước về lĩnh vực này.
Các nghị định, thông tư mới năm 2025: Bao gồm Thông tư 19/2023/TT-BLĐTBXH bổ sung danh mục nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm; các quy định chi tiết về tiêu chuẩn kỹ thuật, quản lý yếu tố nguy hiểm, giám sát môi trường lao động; quy định về huấn luyện an toàn lao động, kiểm định máy móc thiết bị.
Luật này áp dụng cho người lao động làm việc theo hợp đồng, người thử việc, người học nghề, cán bộ công chức, người lao động không theo hợp đồng, người lao động Việt Nam làm việc ở nước ngoài và người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
2. Các tiêu chuẩn an toàn lao động áp dụng cho từng ngành nghề
Ngành xây dựng, công nghiệp nặng:
Áp dụng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn lao động, vệ sinh lao động, phòng chống cháy nổ, an toàn điện, bảo hộ cá nhân và thiết bị bảo hộ lao động.
Yêu cầu kiểm định định kỳ các máy móc, thiết bị nâng hạ, thiết bị điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Thực hiện đánh giá và kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại tại nơi làm việc ít nhất một lần mỗi năm.
Các ngành nghề khác:
Áp dụng tiêu chuẩn phù hợp với đặc thù công việc, môi trường làm việc, bao gồm cả các ngành dịch vụ, nông nghiệp, công nghiệp nhẹ.
3. Yêu cầu về trang thiết bị bảo hộ lao động, đào tạo an toàn, kiểm định máy móc thiết bị
Người sử dụng lao động phải trang bị đầy đủ, đúng chủng loại, tiêu chuẩn thiết bị bảo hộ lao động phù hợp với công việc và môi trường làm việc.
Tổ chức huấn luyện, đào tạo an toàn vệ sinh lao động cho người lao động trước khi làm việc và định kỳ trong quá trình làm việc.
Kiểm định, bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, thiết bị định kỳ để đảm bảo an toàn kỹ thuật, tránh tai nạn lao động.
Quan trắc môi trường lao động để đánh giá yếu tố có hại, yếu tố nguy hiểm ít nhất một lần mỗi năm.
4. Chế tài xử phạt vi phạm quy định an toàn lao động
Theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn, người sử dụng lao động vi phạm các quy định về an toàn lao động có thể bị xử phạt hành chính từ vài triệu đến hàng trăm triệu đồng tùy mức độ vi phạm.
Các hành vi bị xử phạt gồm không trang bị thiết bị bảo hộ, không huấn luyện an toàn lao động, không kiểm định máy móc thiết bị, không kiểm soát yếu tố nguy hiểm, không báo cáo tai nạn lao động…
Ngoài phạt tiền, có thể bị đình chỉ hoạt động, thu hồi giấy phép hoặc chịu trách nhiệm dân sự, hình sự khi gây hậu quả nghiêm trọng.
An toàn lao động trong xây dựng – Tiêu chuẩn và biện pháp phòng ngừa
1. Đặc thù nguy hiểm của ngành xây dựng và các rủi ro thường gặp
Ngành xây dựng có đặc thù công việc nguy hiểm, phức tạp với nhiều rủi ro tiềm ẩn như:
Làm việc trên cao, nguy cơ té ngã, sập giàn giáo, cầu thang.
Tiếp xúc với máy móc, thiết bị nặng, cần cẩu, thang nâng.
Nguy cơ điện giật, cháy nổ do hệ thống điện và vật liệu dễ cháy.
Tiếp xúc với bụi, hóa chất độc hại, tiếng ồn lớn.
Điều kiện thời tiết thay đổi ảnh hưởng đến an toàn lao động.
2. Tiêu chuẩn an toàn lao động trong xây dựng
Trang thiết bị bảo hộ:
Người lao động phải được trang bị đầy đủ mũ bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ, giày bảo hộ, quần áo bảo hộ đạt tiêu chuẩn theo quy định của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
Quy trình làm việc an toàn:
Thiết lập quy trình an toàn cụ thể cho từng công đoạn, vị trí công việc.
Không làm việc trên cao khi thời tiết xấu như mưa bão, gió mạnh.
Cầu thang, giàn giáo phải lắp đặt chắc chắn, có lan can bảo vệ.
Giám sát và kiểm tra định kỳ:
Kiểm định an toàn các máy móc, thiết bị trước khi sử dụng.
Giám sát liên tục việc tuân thủ quy trình an toàn, phát hiện và xử lý kịp thời các nguy cơ tiềm ẩn.
3. Các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động xây dựng
Huấn luyện an toàn lao động: Tất cả công nhân phải được đào tạo, huấn luyện về an toàn lao động, kỹ năng sơ cứu, phòng cháy chữa cháy trước khi vào công trường.
Trang bị bảo hộ đầy đủ: Cấp phát và kiểm tra việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân đúng quy định.
Xây dựng phương án ứng phó sự cố: Có biển báo nguy hiểm, lối thoát hiểm và kế hoạch xử lý sự cố tại công trường.
Kiểm soát yếu tố nguy hiểm: Đánh giá, kiểm soát các yếu tố nguy hiểm như điện, máy móc, vật liệu xây dựng, môi trường làm việc.
Quản lý nghiêm ngặt: Áp dụng các quy định pháp luật về an toàn lao động, tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm.
4. Vai trò của huấn luyện an toàn lao động và ý thức người lao động
Huấn luyện giúp người lao động hiểu rõ các quy trình, biện pháp an toàn, nâng cao kỹ năng phòng tránh tai nạn.
Ý thức chấp hành quy định an toàn lao động là yếu tố then chốt để giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp.
Người lao động có trách nhiệm sử dụng đúng thiết bị bảo hộ, tuân thủ quy trình và báo cáo nguy cơ kịp thời.
Người sử dụng lao động cần tạo môi trường làm việc an toàn, khuyến khích văn hóa an toàn và hỗ trợ người lao động trong công tác bảo hộ.
>>>An toàn lao động không chỉ là trách nhiệm – Mà là yếu tố sống còn. Khám phá những quy định pháp luật, công cụ hỗ trợ và biện pháp phòng hộ hiệu quả.
Mẫu đơn yêu cầu đảm bảo an toàn lao động – Hướng dẫn và tải về
1. Giới thiệu mẫu đơn yêu cầu đảm bảo an toàn lao động chuẩn
Mẫu đơn yêu cầu đảm bảo an toàn lao động là văn bản do người lao động hoặc đại diện tập thể lao động gửi đến người sử dụng lao động hoặc cơ quan có thẩm quyền để đề nghị thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc. Mẫu đơn này giúp người lao động thể hiện quyền yêu cầu được làm việc trong môi trường an toàn, được trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ và được huấn luyện về an toàn lao động theo quy định pháp luật.
2. Hướng dẫn cách điền đơn
Thông tin doanh nghiệp: Ghi rõ tên doanh nghiệp, địa chỉ, bộ phận hoặc phòng ban liên quan đến công tác an toàn lao động.
Thông tin người lao động: Họ tên, chức vụ, bộ phận làm việc, số điện thoại liên hệ.
Nội dung yêu cầu: Trình bày rõ ràng, cụ thể các vấn đề liên quan đến an toàn lao động cần được đảm bảo hoặc khắc phục như trang thiết bị bảo hộ chưa đầy đủ, môi trường làm việc nguy hiểm, cần huấn luyện an toàn, kiểm tra thiết bị, v.v.
Chữ ký và xác nhận: Người yêu cầu ký tên, ghi rõ họ tên và ngày tháng. Nếu có đại diện tập thể hoặc tổ chức công đoàn, có thể có chữ ký xác nhận.
3. Quy trình nộp đơn và xử lý yêu cầu đảm bảo an toàn lao động
Người lao động hoặc đại diện tập thể lập đơn yêu cầu theo mẫu chuẩn và nộp cho người sử dụng lao động hoặc bộ phận phụ trách an toàn lao động tại doanh nghiệp.
Người sử dụng lao động tiếp nhận, xem xét và phối hợp với bộ phận chuyên môn đánh giá thực trạng an toàn lao động.
Lập kế hoạch, phương án khắc phục, cải thiện điều kiện làm việc, trang bị thiết bị bảo hộ, tổ chức huấn luyện hoặc các biện pháp cần thiết khác.
Thông báo kết quả xử lý cho người lao động hoặc đại diện tập thể.
Lưu trữ hồ sơ, báo cáo công tác an toàn vệ sinh lao động theo quy định của pháp luật.
>>>Bạn có thể tải mẫu đơn yêu cầu đảm bảo an toàn lao động chuẩn, dễ sử dụng và uy tín tại Mẫu văn bản.
Đảm bảo an toàn lao động là nhiệm vụ thiết yếu của mọi doanh nghiệp và người lao động nhằm bảo vệ sức khỏe, tính mạng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc tuân thủ quy định về an toàn lao động, đặc biệt trong các ngành nghề nguy hiểm như xây dựng, cùng với việc sử dụng mẫu đơn yêu cầu đảm bảo an toàn lao động chuẩn giúp doanh nghiệp và người lao động thực hiện đúng pháp luật, giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp.
Truy cập Mauvanban.vn để tải mẫu đơn chuẩn, biểu mẫu liên quan và nhận tư vấn pháp lý, hỗ trợ bạn xây dựng môi trường làm việc an toàn, bền vững.