Lao động cưỡng bức: Quy định, chế tài và biện pháp phòng chống
Lao động cưỡng bức không chỉ là vi phạm quyền con người mà còn là nỗi đau âm thầm của nhiều người lao động trên khắp thế giới. Khi bị ép buộc làm việc dưới áp lực, không được trả công xứng đáng hay không có quyền tự do lựa chọn, người lao động cần biết cách bảo vệ mình bằng pháp luật.
Cùng Mẫu văn bản tìm hiểu chi tiết về lao động cưỡng bức, những quyền lợi pháp lý và cách thức đấu tranh để đòi lại công bằng, vì một môi trường làm việc nhân văn và công bằng hơn.
Lao động cưỡng bức là gì?
Lao động cưỡng bức là một vấn đề nghiêm trọng vi phạm quyền con người và quyền lao động cơ bản. Việc nhận diện chính xác và hiểu rõ các dấu hiệu của lao động cưỡng bức giúp các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và người lao động có biện pháp phòng ngừa và xử lý hiệu quả.
1. Định nghĩa lao động cưỡng bức
Theo Điều 8 Bộ luật Lao động 2019, lao động cưỡng bức được hiểu là:
“Hành vi sử dụng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc các thủ đoạn khác nhằm ép buộc người lao động phải làm việc trái với ý muốn của họ.”
Bên cạnh đó, theo Công ước số 29 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), lao động cưỡng bức được định nghĩa là:
“Công việc hoặc dịch vụ không tự nguyện do người lao động thực hiện dưới sự đe dọa bị trừng phạt nếu từ chối.”
Như vậy, bản chất của lao động cưỡng bức là việc người lao động bị mất quyền tự quyết, bị bắt buộc làm việc thông qua các hình thức cưỡng chế, đe dọa hoặc bạo lực.
>>> XEM THÊM & TẢI NGAY : Mẫu hợp đồng lao động
2. Các dấu hiệu nhận biết lao động cưỡng bức
Để nhận diện lao động cưỡng bức, có thể căn cứ vào các dấu hiệu sau đây:
Lạm dụng tình trạng khó khăn của người lao động: Người lao động bị lợi dụng hoàn cảnh khó khăn, mất việc làm, thiếu thông tin để buộc phải làm việc trong điều kiện không tự nguyện.
Giữ giấy tờ tùy thân, giữ lương, tạo lệ thuộc vì nợ: Đây là thủ đoạn phổ biến nhằm kiểm soát người lao động, ngăn cản họ rời bỏ công việc.
Hạn chế đi lại, cô lập, sử dụng bạo lực hoặc đe dọa: Người lao động bị giới hạn tự do cá nhân, có thể bị đánh đập, đe dọa để buộc phải làm việc.
3. Thống kê về lao động cưỡng bức trên thế giới
Theo báo cáo mới nhất của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) năm 2024:
Trên toàn cầu có khoảng 25 triệu người là nạn nhân của lao động cưỡng bức.
Trong đó, khu vực Châu Á – Thái Bình Dương chiếm tỷ lệ cao nhất, phản ánh mức độ nghiêm trọng và cần thiết phải có các biện pháp can thiệp mạnh mẽ.
>>> Tải mẫu hợp đồng lao động chuẩn tại Mẫu văn bản để tránh các hành vi cưỡng bức lao động
Quy định pháp luật về cấm lao động cưỡng bức
Lao động cưỡng bức là hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền con người và quyền lao động, bị cấm tuyệt đối trong cả pháp luật quốc gia và các công ước quốc tế mà Việt Nam đã tham gia. Việc nghiêm túc thực hiện các quy định cấm lao động cưỡng bức là trách nhiệm của cả người sử dụng lao động và cơ quan quản lý nhà nước.
1. Quy định trong pháp luật Việt Nam
Điều 8 Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ ràng và nghiêm cấm mọi hành vi cưỡng bức lao động dưới mọi hình thức. Theo đó, người lao động có quyền làm việc trong môi trường tự nguyện, không bị ép buộc hay đe dọa nhằm thực hiện công việc mà họ không đồng ý.
Điều 297 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) xử lý hình sự đối với hành vi cưỡng bức lao động. Người nào tổ chức, ép buộc người khác làm việc trái ý muốn, sử dụng đe dọa, bạo lực hoặc các thủ đoạn phi pháp khác để cưỡng bức lao động sẽ bị xử phạt nghiêm khắc, với mức phạt tù có thể lên đến 12 năm tùy theo tính chất và mức độ vi phạm.
Các quy định này nhằm bảo vệ quyền tự do lao động, ngăn chặn các hành vi bóc lột sức lao động và bảo đảm môi trường làm việc công bằng, nhân đạo.
2. Quy định quốc tế
Việt Nam cam kết thực hiện các chuẩn mực lao động quốc tế liên quan đến việc loại bỏ lao động cưỡng bức thông qua việc phê chuẩn:
Công ước số 29 (năm 2007) của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) về lao động cưỡng bức hoặc bắt buộc, trong đó quy định các biện pháp ngăn chặn và loại bỏ lao động cưỡng bức ở mọi hình thức.
Công ước số 105 (năm 2020) của ILO về xóa bỏ lao động cưỡng bức, yêu cầu các quốc gia thành viên thực hiện các chính sách và biện pháp pháp lý để chấm dứt lao động cưỡng bức.
Việc phê chuẩn hai công ước này thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc đảm bảo quyền con người và quyền lao động, phù hợp với tiêu chuẩn lao động quốc tế.
Theo báo cáo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội năm 2024, khoảng 90% doanh nghiệp tại Việt Nam đã được kiểm tra định kỳ nhằm đảm bảo tuân thủ nghiêm túc các quy định cấm lao động cưỡng bức. Các cuộc kiểm tra này góp phần nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật của doanh nghiệp, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động.
>>> Tải mẫu hợp đồng lao động tại Mẫu văn bản để đảm bảo tuân thủ pháp luật lao động
Chính sách lao động cưỡng bức ở Việt Nam
1. Chính sách phòng chống lao động cưỡng bức
Lao động cưỡng bức là hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền con người, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống và quyền lợi của người lao động. Việt Nam đã xây dựng và thực hiện nhiều chính sách nhằm phòng chống và loại bỏ lao động cưỡng bức, cụ thể như sau:
Thanh tra lao động định kỳ: Theo quy định tại Luật Lao động 2019 và Nghị định 28/2020/NĐ-CP về thanh tra lao động, các cơ quan chức năng tiến hành thanh tra, kiểm tra định kỳ tại các khu công nghiệp, doanh nghiệp và các cơ sở sử dụng lao động nhằm phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời các hành vi lao động cưỡng bức hoặc vi phạm quyền lao động.
Tuyên truyền, nâng cao nhận thức: Nhà nước phối hợp với các tổ chức xã hội, tổ chức công đoàn thực hiện các chiến dịch tuyên truyền sâu rộng về quyền lao động, điều kiện lao động, chống lao động cưỡng bức và các hành vi vi phạm pháp luật lao động. Mục tiêu là giúp người lao động hiểu rõ quyền lợi, biết cách bảo vệ mình và chủ động tố cáo các hành vi vi phạm.
Quy định pháp luật liên quan: Luật Lao động 2019 (Điều 8, Điều 9) nghiêm cấm sử dụng lao động cưỡng bức dưới mọi hình thức. Ngoài ra, Việt Nam cũng cam kết thực hiện các công ước quốc tế như Công ước số 29 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) về lao động cưỡng bức, nhằm đảm bảo tiêu chuẩn lao động quốc tế.
2. Hỗ trợ nạn nhân lao động cưỡng bức
Bên cạnh việc phòng ngừa, Việt Nam cũng có chính sách hỗ trợ thiết thực dành cho những người từng là nạn nhân của lao động cưỡng bức:
Cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí: Các tổ chức chính phủ và phi chính phủ cung cấp tư vấn, hỗ trợ pháp lý miễn phí nhằm giúp nạn nhân hiểu rõ quyền lợi, thủ tục tố cáo và đòi bồi thường thiệt hại khi bị vi phạm.
Hỗ trợ tái hòa nhập cộng đồng: Các chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ việc làm và chăm sóc tâm lý được tổ chức nhằm giúp nạn nhân phục hồi năng lực lao động, tái hòa nhập cộng đồng, tránh nguy cơ tái phạm và bị kỳ thị.
Số liệu thực tế: Theo báo cáo của Cục Quản lý Lao động Ngoài nước (2024), mỗi năm có khoảng 300 đơn khiếu nại từ lao động di cư liên quan đến các dấu hiệu lao động cưỡng bức, cho thấy vấn đề vẫn tồn tại và cần được tiếp tục quan tâm xử lý hiệu quả.
>>> Tải mẫu hợp đồng lao động quốc tế tại Mẫu văn bản để bảo vệ quyền lợi lao động di cư
Thực trạng lao động cưỡng bức ở Việt Nam
1. Các lĩnh vực thường xảy ra lao động cưỡng bức
Lao động cưỡng bức là một thực trạng nghiêm trọng tại Việt Nam, đặc biệt xảy ra ở một số ngành nghề có tính đặc thù và dễ bị khai thác. Ngành dệt may là một trong những lĩnh vực phổ biến nhất, nơi người lao động thường phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, thời gian làm việc kéo dài mà không được đảm bảo quyền lợi đầy đủ. Bên cạnh đó, ngành đánh bắt thủy sản cũng ghi nhận nhiều trường hợp lao động cưỡng bức, nhất là ở các khu vực ven biển và hải đảo, nơi các lao động thường bị bóc lột thông qua việc ép buộc làm việc quá giờ hoặc bị giữ giấy tờ tùy thân.
Ngành xây dựng cũng không nằm ngoài tầm ngắm, với nhiều công nhân lao động trong môi trường nguy hiểm, thiếu an toàn lao động và bị ép làm thêm giờ không thỏa thuận. Đặc biệt, lao động giúp việc gia đình, thường là lao động nữ hoặc lao động di cư trong nước, dễ trở thành đối tượng của lao động cưỡng bức do hạn chế trong tiếp cận pháp luật và các chính sách bảo vệ.
Ngoài ra, lao động di cư quốc tế cũng là một vấn đề đáng quan ngại, nhất là trong các chương trình xuất khẩu lao động. Người lao động thường phải chịu các điều kiện làm việc và sinh hoạt kém chất lượng, bị thu giữ hộ chiếu, hạn chế đi lại hoặc bị ép làm việc trái ý muốn trong thời gian hợp đồng.
2. Nguyên nhân và thách thức
Thực trạng lao động cưỡng bức tại Việt Nam bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân phức tạp. Một trong những nguyên nhân chủ yếu là do người lao động còn thiếu nhận thức đầy đủ về quyền và nghĩa vụ của mình theo quy định của pháp luật lao động. Nhiều người chưa biết cách bảo vệ quyền lợi, hoặc do trình độ học vấn và hiểu biết pháp luật hạn chế nên dễ bị các bên lợi dụng.
Bên cạnh đó, còn tồn tại những lỗ hổng trong quản lý doanh nghiệp và chuỗi cung ứng. Một số doanh nghiệp vì lợi nhuận mà không thực hiện đúng các quy định về điều kiện làm việc, thời gian lao động, tiền lương và chế độ bảo hộ lao động. Chuỗi cung ứng phức tạp, đặc biệt trong các ngành như dệt may, đánh bắt thủy sản, khiến cho việc kiểm soát và giám sát điều kiện lao động trở nên khó khăn, dẫn đến tình trạng lao động cưỡng bức xảy ra mà không bị phát hiện hoặc xử lý kịp thời.
Ngoài ra, các thách thức về mặt pháp lý và thực thi cũng ảnh hưởng không nhỏ đến việc ngăn chặn lao động cưỡng bức. Cơ chế giám sát chưa chặt chẽ, lực lượng thanh tra lao động còn hạn chế về nhân lực và năng lực chuyên môn, cộng với việc phối hợp giữa các cơ quan chức năng chưa hiệu quả, khiến cho các vụ việc lao động cưỡng bức khó được xử lý triệt để.
>>> Tải mẫu nội quy lao động tại Mẫu văn bản để xây dựng môi trường làm việc an toàn, minh bạch
Chống lao động cưỡng bức: vai trò của doanh nghiệp
1. Trách nhiệm của người sử dụng lao động
Người sử dụng lao động cần xây dựng chính sách minh bạch, rõ ràng về quyền lợi của người lao động, tuyệt đối không giữ giấy tờ tùy thân hoặc giữ lương của người lao động nhằm tránh các hành vi bóc lột, cưỡng bức lao động. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần giám sát chặt chẽ chuỗi cung ứng để phát hiện và loại bỏ các trường hợp sử dụng lao động cưỡng bức trong toàn bộ quá trình sản xuất, cung ứng hàng hóa và dịch vụ.
2. Biện pháp thực tế
Doanh nghiệp cần tổ chức đào tạo thường xuyên cho nhân viên về quyền lao động, giúp họ nhận biết và phản ánh kịp thời các vi phạm liên quan đến lao động cưỡng bức. Đồng thời, việc hợp tác với các tổ chức quốc tế như Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và các hiệp hội doanh nghiệp như Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) cũng góp phần nâng cao tiêu chuẩn lao động, xây dựng môi trường làm việc công bằng, an toàn và nhân văn hơn.
>>> Tải mẫu nội quy lao động tại Mẫu văn bản để xây dựng môi trường làm việc an toàn, minh bạch.
Hậu quả pháp lý của hành vi cưỡng bức lao động
1. Xử phạt hành chính
Theo quy định tại Điều 15 Nghị định 12/2022/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động, người có hành vi cưỡng bức lao động mà chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự sẽ bị xử phạt hành chính với mức phạt tiền từ 50 triệu đến 75 triệu đồng. Ngoài ra, còn có thể bị áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả như buộc chấm dứt hành vi vi phạm, bồi thường thiệt hại cho người lao động bị ảnh hưởng.
2. Truy cứu trách nhiệm hình sự
Hành vi cưỡng bức lao động nghiêm trọng, gây hậu quả nghiêm trọng sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định tại Điều 297 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) về tội cưỡng bức lao động. Mức hình phạt có thể từ 6 tháng đến 12 năm tù, tùy theo tính chất, mức độ và hậu quả của hành vi vi phạm, cụ thể:
Phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm nếu gây thiệt hại ít nghiêm trọng;
Phạt tù từ 3 năm đến 7 năm nếu gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc tái phạm;
Phạt tù từ 7 năm đến 12 năm nếu gây thiệt hại rất nghiêm trọng hoặc có nhiều tình tiết tăng nặng khác.
Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền, cấm đảm nhiệm chức vụ nhất định hoặc bị tịch thu tài sản theo quy định của pháp luật.
>>> Tải mẫu hợp đồng lao động tại Mẫu văn bản để đảm bảo quan hệ lao động hợp pháp, tránh vi phạm
Những câu hỏi thường gặp liên quan lao động cưỡng bức
1. Lao động cưỡng bức là gì?
Lao động cưỡng bức là việc sử dụng lao động trái với ý muốn của người lao động, bắt buộc họ làm việc dưới sự đe dọa, ép buộc bằng các hình thức như bạo lực, đe dọa, hoặc các biện pháp gây áp lực khác, vi phạm quyền tự do và nhân phẩm của người lao động. Lao động cưỡng bức là hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền con người và bị pháp luật nghiêm cấm.
2. Lao động cưỡng bức khác gì với lao động bình thường?
Khác biệt lớn nhất là lao động cưỡng bức xảy ra mà không có sự đồng thuận tự nguyện của người lao động, họ bị bắt buộc làm việc bằng các biện pháp cưỡng chế hoặc đe dọa. Trong khi đó, lao động bình thường dựa trên sự thỏa thuận, đồng thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, tôn trọng quyền tự do và lợi ích hợp pháp của mỗi bên.
3. Các hình thức lao động cưỡng bức phổ biến là gì?
Một số hình thức lao động cưỡng bức thường gặp bao gồm:
Bắt buộc làm việc dưới đe dọa bạo lực hoặc các hình thức trừng phạt.
Bắt giữ người lao động tại nơi làm việc hoặc hạn chế tự do đi lại.
Thu giữ giấy tờ tùy thân để ép buộc làm việc.
Ép buộc làm việc quá giờ hoặc làm việc không được trả lương.
Buộc lao động trong điều kiện nguy hiểm, không an toàn mà không có sự đồng thuận.
4. Pháp luật Việt Nam xử lý lao động cưỡng bức như thế nào?
Pháp luật Việt Nam nghiêm cấm lao động cưỡng bức và quy định các biện pháp xử lý nghiêm minh đối với hành vi này. Người vi phạm có thể bị xử phạt hành chính, truy cứu trách nhiệm hình sự, bao gồm phạt tiền, cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi. Đồng thời, người lao động bị ép buộc có quyền tố cáo và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
5. Người lao động bị cưỡng bức có thể làm gì để bảo vệ quyền lợi?
Tố cáo hành vi lao động cưỡng bức tới các cơ quan chức năng như công an, thanh tra lao động, hoặc các tổ chức bảo vệ quyền lợi lao động.
Yêu cầu hỗ trợ pháp lý, tư vấn và bảo vệ quyền lợi từ các tổ chức công đoàn, luật sư hoặc các tổ chức xã hội.
Trong trường hợp cần thiết, khởi kiện người sử dụng lao động ra tòa án để đòi quyền lợi và bồi thường thiệt hại.
>>> Tải mẫu hợp đồng lao động tại Mẫu văn bản để đảm bảo quan hệ lao động hợp pháp, tránh vi phạm
Lao động cưỡng bức là hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền con người và pháp luật lao động. Hiểu rõ lao động cưỡng bức là gì, chính sách lao động cưỡng bức, chống lao động cưỡng bức, cấm lao động cưỡng bức và thực trạng lao động cưỡng bức ở Việt Nam giúp người lao động và doanh nghiệp xây dựng môi trường làm việc công bằng, minh bạch. Với sự hỗ trợ từ Mẫu văn bản, bạn có thể tiếp cận các mẫu hợp đồng lao động và nội quy lao động chuẩn xác, được soạn thảo bởi đội ngũ luật sư uy tín. Hãy bắt đầu bảo vệ quyền lợi ngay hôm nay bằng cách tải tài liệu tại Mẫu văn bản.