Các loại hợp đồng lao động: Quy định và cách phân loại

24/5/2025

Trong môi trường làm việc ngày càng chuyên nghiệp, việc lựa chọn đúng loại hợp đồng lao động không chỉ thể hiện sự minh bạch mà còn là chìa khóa bảo vệ quyền lợi cho cả người lao động và người sử dụng lao động. Bạn đã thật sự hiểu rõ có bao nhiêu loại hợp đồng lao động, cách phân loại và ý nghĩa pháp lý của từng loại chưa?

Với hệ thống tài liệu được biên soạn bởi đội ngũ luật sư dày dạn kinh nghiệm, Mẫu văn bản sẽ đồng hành cùng bạn khám phá chi tiết từng loại hợp đồng theo quy định pháp luật – cùng những mẫu hợp đồng chuẩn, rõ ràng, dễ áp dụng trong thực tế.

Hợp đồng lao động là gì?

Hợp đồng lao động là cơ sở pháp lý quan trọng trong quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động, xác lập quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi bên trong quá trình làm việc. Việc hiểu đúng khái niệm và đặc điểm của hợp đồng lao động giúp các bên đảm bảo quyền lợi và tuân thủ quy định của pháp luật.

Các loại hợp đồng lao động.jpg

1. Định nghĩa hợp đồng lao động

Theo Điều 15 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động được định nghĩa như sau:

“Hợp đồng lao động là sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về công việc có trả lương, điều kiện làm việc, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động.”

Hợp đồng lao động không chỉ là văn bản thể hiện sự đồng thuận giữa hai bên mà còn là căn cứ pháp lý để giải quyết tranh chấp, bảo vệ quyền lợi người lao động nếu có sự cố xảy ra.

>>> XEM THÊM & TẢI NGAY : Mẫu hợp đồng lao động

2. Đặc điểm của hợp đồng lao động

Hợp đồng lao động có một số đặc điểm pháp lý quan trọng như sau:

  • Phải tuân thủ quy định pháp luật lao động: Hợp đồng lao động không được trái với các quy định của Bộ luật Lao động và pháp luật có liên quan. Mọi điều khoản trong hợp đồng nếu trái luật sẽ bị vô hiệu.

  • Hình thức linh hoạt:

    • Hợp đồng có thể được lập bằng văn bản, thông điệp dữ liệu điện tử, hoặc lời nói.

    • Tuy nhiên, chỉ trong trường hợp hợp đồng có thời hạn dưới 1 tháng, hai bên mới được phép giao kết bằng hình thức miệng (trừ các công việc liên quan đến người dưới 15 tuổi, giúp việc gia đình hoặc một số trường hợp đặc thù khác phải có văn bản).

  • Mang tính ràng buộc pháp lý: Sau khi ký kết, cả người lao động và người sử dụng lao động đều phải thực hiện đúng nghĩa vụ đã cam kết, nếu vi phạm có thể bị xử lý theo quy định pháp luật.

3. Thực trạng sử dụng hợp đồng lao động tại Việt Nam

Theo số liệu thống kê của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội năm 2024:

  • Có khoảng 85% người lao động tại Việt Nam làm việc theo hợp đồng lao động.

  • Trong đó, 70% sử dụng hợp đồng lao động bằng văn bản, còn lại là các hình thức khác như hợp đồng điện tử hoặc hợp đồng miệng (dưới 1 tháng).

Điều này cho thấy xu hướng chuyên nghiệp hóa trong quan hệ lao động, cũng như nhu cầu sử dụng hợp đồng văn bản để đảm bảo rõ ràng và minh bạch giữa các bên.

>>> Tải mẫu hợp đồng lao động chuẩn tại Mẫu văn bản để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

 Có mấy loại hợp đồng lao động?

Hợp đồng lao động là cơ sở pháp lý ràng buộc quyền và nghĩa vụ giữa người sử dụng lao động và người lao động. Tùy theo tiêu chí phân loại, pháp luật Việt Nam quy định nhiều loại hợp đồng lao động khác nhau, bảo đảm linh hoạt trong sử dụng lao động và phù hợp với từng đặc điểm công việc.

1. Phân loại theo thời hạn

Theo Điều 20 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động được chia thành 2 loại chính:

  • Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Là hợp đồng mà hai bên không xác định thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng. Đây là loại hợp đồng phổ biến với người lao động lâu dài, có tính ổn định cao và được ưu tiên áp dụng với người lao động làm việc liên tục sau hai lần ký hợp đồng xác định thời hạn (trừ một số trường hợp đặc biệt).

  • Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Là hợp đồng có thời hạn từ 12 tháng đến 36 tháng. Khi hết thời hạn, hai bên có thể gia hạn tối đa một lần. Nếu tiếp tục làm việc sau đó, bắt buộc chuyển sang hợp đồng không xác định thời hạn (theo khoản 2 Điều 20).

  • Hợp đồng lao động dưới 1 tháng: Không còn gọi là "thời vụ" trong luật hiện hành, nhưng thực tế vẫn được sử dụng với tên gọi này. Pháp luật chỉ cho phép ký loại hợp đồng dưới 1 tháng đối với các công việc tạm thời, có tính chất ngắn hạn (khoản 3 Điều 20). Hình thức ký có thể là văn bản hoặc thỏa thuận miệng.

2. Phân loại theo hình thức

Căn cứ Điều 14 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động có thể được giao kết dưới các hình thức sau:

  • Hợp đồng lao động bằng văn bản: Là hình thức phổ biến nhất, bắt buộc áp dụng với mọi loại hợp đồng lao động trừ trường hợp làm việc dưới 1 tháng.

  • Hợp đồng bằng phương tiện điện tử (thông điệp dữ liệu): Có giá trị pháp lý tương đương hợp đồng bằng văn bản theo Điều 14 Luật Giao dịch điện tử 2005, nếu đáp ứng đủ điều kiện về chữ ký điện tử, lưu trữ và xác thực dữ liệu.

  • Hợp đồng lao động bằng lời nói: Chỉ áp dụng đối với công việc có thời hạn dưới 1 tháng và không thuộc nhóm công việc bắt buộc phải có văn bản (ví dụ: làm việc trong môi trường độc hại, người dưới 15 tuổi…).

3. Thực trạng áp dụng

Theo thống kê của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) năm 2024:

  • 60% hợp đồng lao động tại Việt Nam là hợp đồng xác định thời hạn.

  • 25% là hợp đồng lao động dưới 1 tháng (thường gọi là thời vụ).

  • Chỉ khoảng 15% là hợp đồng lao động không xác định thời hạn, chủ yếu ở các doanh nghiệp lớn hoặc cơ quan nhà nước.

>>> Tải mẫu hợp đồng lao động các loại tại Mẫu văn bản để phù hợp với nhu cầu của bạn

 Hợp đồng lao động không thời hạn

1. Đặc điểm

Hợp đồng lao động không thời hạn là hình thức hợp đồng phổ biến và mang tính ổn định cao trong quan hệ lao động. Theo khoản 1 Điều 20 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động không xác định thời hạn là:

"Hợp đồng mà trong đó hai bên không xác định thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng."

Không quy định thời điểm chấm dứt: Hợp đồng không xác định rõ ngày kết thúc, phù hợp với các công việc ổn định, lâu dài như hành chính, kế toán, nhân sự, kỹ thuật viên, v.v.

Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng: Theo Điều 35 Bộ luật Lao động 2019, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng không thời hạn nếu báo trước ít nhất 45 ngày (trừ một số trường hợp đặc biệt không cần báo trước như bị ngược đãi, không được trả lương, hoặc bị ép làm trái pháp luật...).

Hợp đồng lao động không thời hạn.jpg

2. Quyền lợi và nghĩa vụ

Khi ký kết hợp đồng không thời hạn, cả người lao động và người sử dụng lao động đều được hưởng và phải thực hiện các quyền, nghĩa vụ theo quy định:

Quyền lợi của người lao động:

Tham gia đầy đủ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp theo Điều 168 Bộ luật Lao động 2019 và Luật Bảo hiểm xã hội 2014.

Được hưởng nghỉ phép hàng năm (tối thiểu 12 ngày làm việc nếu làm việc đủ 12 tháng, theo Điều 113).

Được bảo đảm điều kiện làm việc, môi trường làm việc an toàn, không bị phân biệt đối xử (Điều 5).

Được ưu tiên giữ việc trong trường hợp doanh nghiệp cơ cấu lại hoặc thay đổi công nghệ.

Nghĩa vụ của người sử dụng lao động:

Tuân thủ quy định về chấm dứt hợp đồng: Theo Điều 36 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động chỉ được đơn phương chấm dứt hợp đồng không thời hạn trong một số trường hợp cụ thể như người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc, bị ốm đau dài ngày, thiên tai, lũ lụt làm doanh nghiệp không thể tiếp tục hoạt động... và phải báo trước ít nhất 45 ngày.

Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đóng bảo hiểm và đảm bảo các chế độ phúc lợi.

Không được đơn phương chấm dứt hợp đồng vì lý do mang thai, nghỉ thai sản hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi, trừ trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động (khoản 3 Điều 37).

>>> Tải mẫu hợp đồng lao động không thời hạn tại Mẫu văn bản để xây dựng quan hệ lao động ổn định

 Hợp đồng lao động xác định thời hạn

1. Đặc điểm

Hợp đồng lao động xác định thời hạn là loại hợp đồng có thời gian thực hiện trong khoảng từ 12 tháng đến 36 tháng, được quy định cụ thể tại khoản 1 Điều 20 Bộ luật Lao động 2019. Loại hợp đồng này thường áp dụng cho những công việc có tính chất tạm thời, theo mùa vụ, hoặc có thời gian xác định rõ ràng về thời điểm kết thúc.

Theo khoản 2 Điều 20 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động chỉ được phép ký tối đa 2 lần hợp đồng lao động xác định thời hạn với một người lao động. Sau khi hết thời hạn của hợp đồng thứ hai, nếu người lao động vẫn tiếp tục làm việc thì bắt buộc phải ký hợp đồng lao động không xác định thời hạn, trừ một số trường hợp đặc biệt được pháp luật cho phép.

Hợp đồng lao động xác định thời hạn.jpg

2. Ứng dụng thực tế

Trên thực tế, hợp đồng lao động xác định thời hạn được sử dụng phổ biến trong các dự án ngắn hạn, các công việc mang tính thời vụ, hoặc khi doanh nghiệp đang triển khai công việc có ngân sách, tiến độ và thời điểm kết thúc đã được xác định trước. Ví dụ, doanh nghiệp xây dựng có thể ký hợp đồng 24 tháng với công nhân trong một công trình cụ thể.

Ngoài ra, loại hợp đồng này cũng thường được áp dụng trong giai đoạn sau thử việc, khi người sử dụng lao động và người lao động vẫn đang trong quá trình đánh giá mức độ phù hợp, nhưng chưa muốn cam kết lâu dài. Tuy nhiên, việc sử dụng hợp đồng xác định thời hạn không được áp dụng để lách luật nhằm né tránh nghĩa vụ pháp lý về bảo hiểm hoặc hạn chế quyền lợi của người lao động, theo đúng quy định của Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản hướng dẫn thi hành.

>>> Tải mẫu hợp đồng lao động xác định thời hạn tại Mẫu văn bản để đáp ứng nhu cầu nhân sự ngắn hạn

 Hợp đồng lao động thời vụ

1. Đặc điểm

Hợp đồng lao động thời vụ là loại hợp đồng có thời hạn dưới 12 tháng, thường được ký để phục vụ các nhu cầu tạm thời như sản xuất theo mùa vụ, tổ chức sự kiện hoặc các công việc có tính chất ngắn hạn.

Theo quy định tại khoản 1 Điều 20 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động được chia thành hai loại: hợp đồng xác định thời hạn và hợp đồng không xác định thời hạn. Trong đó, hợp đồng thời vụ thuộc loại hợp đồng xác định thời hạn với thời gian làm việc không quá 12 tháng.

Ngoài ra, theo khoản 2 Điều 14 Bộ luật Lao động 2019, đối với công việc có thời hạn dưới 1 tháng, các bên có thể giao kết hợp đồng lao động bằng lời nói, trừ các trường hợp bắt buộc phải ký hợp đồng bằng văn bản như làm việc trong môi trường độc hại, nguy hiểm hoặc liên quan đến người chưa đủ 15 tuổi.

5.2. Quyền lợi của người lao động thời vụ

Người lao động thời vụ được bảo đảm đầy đủ quyền lợi cơ bản như các loại hợp đồng khác, bao gồm:

  • Tiền lương: Được hưởng mức lương theo thỏa thuận nhưng không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng theo quy định tại Điều 90 Bộ luật Lao động 2019.

  • Bảo hiểm xã hội: Theo khoản 1 Điều 2 và khoản 1 Điều 4 Luật Bảo hiểm xã hội 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2019), người lao động làm việc theo hợp đồng có thời hạn từ đủ 1 tháng trở lên thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, bao gồm cả lao động thời vụ.

  • Nghỉ phép và an toàn lao động: Theo Điều 113 và Điều 135 Bộ luật Lao động 2019, người lao động thời vụ được hưởng chế độ nghỉ phép năm, nghỉ lễ, nghỉ không hưởng lương cũng như được đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động trong suốt quá trình làm việc như các loại hợp đồng khác.

  • Các chế độ khác: Có quyền khiếu nại, tố cáo nếu bị vi phạm quyền lợi, và được bảo vệ theo quy định tại Điều 5 và Điều 8 Bộ luật Lao động 2019.

Số liệu thực tế: Theo báo cáo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội năm 2024, Việt Nam có khoảng 2 triệu người đang tham gia làm việc theo hình thức lao động thời vụ, tập trung chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp, xây dựng và dịch vụ. Điều này cho thấy nhu cầu sử dụng lao động ngắn hạn là rất lớn, kéo theo yêu cầu nâng cao trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc thực hiện đúng các quy định về hợp đồng và quyền lợi.

>>> Tải mẫu hợp đồng lao động thời vụ tại Mẫu văn bản để đảm bảo quyền lợi cho công việc ngắn hạn.

 Những câu hỏi thường gặp liên quan đến Các loại hợp đồng lao động

1. Có những loại hợp đồng lao động nào theo quy định pháp luật?

Theo Bộ luật Lao động 2019, chỉ còn 02 loại hợp đồng lao động:

  • Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Là hợp đồng mà trong đó hai bên không xác định thời điểm chấm dứt hiệu lực.

  • Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Là hợp đồng có thời hạn không quá 36 tháng kể từ ngày bắt đầu có hiệu lực.

2. Hợp đồng thời vụ hoặc hợp đồng dưới 1 tháng có còn được phép ký không?

Không. Từ ngày 01/01/2021, Bộ luật Lao động 2019 chính thức bãi bỏ hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng. Những công việc ngắn hạn giờ đây chỉ được ký hợp đồng xác định thời hạn tối thiểu 01 tháng.

3. Khi nào phải ký hợp đồng lao động không xác định thời hạn?

Người sử dụng lao động buộc phải ký hợp đồng lao động không xác định thời hạn nếu:

  • Hai bên đã ký 02 lần hợp đồng xác định thời hạn liên tiếp.

  • Người lao động là cán bộ công đoàn không chuyên trách hoặc là lao động cao tuổi, lao động là người khuyết tật nặng, người có HIV/AIDS (nếu có nhu cầu làm việc lâu dài).

4. Hợp đồng thử việc có phải là một loại hợp đồng lao động không?

Không. Hợp đồng thử việc là một dạng thỏa thuận dân sự trước khi giao kết hợp đồng lao động chính thức. Tuy nhiên, nếu có nội dung thể hiện quyền và nghĩa vụ về việc làm, tiền lương, điều kiện làm việc… thì cũng được coi là một dạng hợp đồng lao động có hiệu lực pháp lý.

5. Hợp đồng miệng có giá trị pháp lý không?

Có, nếu là hợp đồng lao động dưới 01 tháng. Tuy nhiên, từ khi Bộ luật Lao động 2019 có hiệu lực, phần lớn các hợp đồng đều phải lập thành văn bản, ngoại trừ một số trường hợp cụ thể. Việc ký hợp đồng bằng văn bản giúp dễ dàng bảo vệ quyền lợi khi có tranh chấp.

>>> Tải mẫu hợp đồng lao động chuyên nghiệp tại Mẫu văn bản để bảo vệ quyền lợi của bạn

Hiểu rõ các loại hợp đồng lao động và phân loại hợp đồng lao động là yếu tố quan trọng để xây dựng quan hệ lao động minh bạch, hợp pháp. Dù là hợp đồng không thời hạn, xác định thời hạn, thời vụ hay hợp đồng làm việc, việc sử dụng hợp đồng chuẩn giúp bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động. Với sự hỗ trợ từ Mẫu văn bản, bạn có thể tiếp cận các mẫu hợp đồng lao động và hợp đồng làm việc chuẩn xác, được soạn thảo bởi đội ngũ luật sư uy tín. Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng cách tải tài liệu tại Mẫu văn bản.

Liên quan

  • Tôi cần trợ giúp nhanh
  • Tôi không thanh toán được
  • Tôi muốn góp ý và kiến nghị
  • Tôi không tìm được biểu mẫu
  • Tôi muốn thuê luật sư soạn thảo
  • Đã thanh toán và không tải được