Bảo lãnh người bị tạm giam: Điều kiện, thủ tục và quy định pháp luật mới nhất

25/5/2025

Khi người thân hoặc bạn bè bị tạm giam, bảo lãnh tại ngoại là một giải pháp pháp lý quan trọng giúp họ có thể được tại ngoại trong thời gian chờ xét xử, đồng thời vẫn đảm bảo trách nhiệm trước pháp luật. Tuy nhiên, việc bảo lãnh người bị tạm giam không phải lúc nào cũng được chấp thuận mà phải tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện và thủ tục theo quy định của pháp luật hiện hành.

Bài viết dưới đây của Mẫu Văn Bản sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về quy định pháp luật, điều kiện, thủ tục cũng như cách thức bảo lãnh người bị tạm giam năm 2025, giúp bạn đọc hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ liên quan. Đồng thời, bạn có thể tham khảo các mẫu đơn xin bảo lãnh người bị tạm giam mới nhất, đầy đủ và chuẩn xác tại trang web Mẫu Văn Bản để chuẩn bị hồ sơ một cách thuận tiện và đúng quy định.

>>>> Đừng để người thân của bạn đơn độc trong vòng lao lý! Tải ngay mẫu đơn xin bảo lãnh người bị tạm giam tại Mẫu Văn Bản - nhanh chóng, chính xác, đúng quy định pháp luật. 

I. Tổng quan về bảo lãnh người bị tạm giam

1. Bảo lãnh người bị tạm giam là gì?

Bảo lãnh người bị tạm giam_1.png

Bảo lãnh người bị tạm giam (còn gọi là bảo lĩnh) là biện pháp ngăn chặn thay thế tạm giam trong tố tụng hình sự. Đây là hình thức cho phép người bị tạm giam được tại ngoại trong thời gian chờ xét xử hoặc xử lý theo quy định pháp luật, nhằm đảm bảo quyền tự do cá nhân trong khi vẫn giữ được sự kiểm soát của cơ quan tố tụng.

Biện pháp bảo lãnh giúp giảm tải cho các cơ sở tạm giam, đồng thời tạo điều kiện cho người bị tạm giam có thể tham gia tố tụng thuận lợi hơn, tránh việc bị giam giữ kéo dài không cần thiết.

2. Tạm giam có được bảo lãnh không? Bị tạm giam có được bảo lãnh không?

Theo Điều 121 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi bổ sung mới nhất năm 2023), bảo lãnh là biện pháp thay thế tạm giam và được áp dụng dựa trên căn cứ:

Tính chất, mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội;

Nhân thân của bị can, bị cáo, bao gồm lý lịch, thái độ hợp tác, và khả năng quản lý của người nhận bảo lãnh.

Như vậy, người bị tạm giam có thể được bảo lãnh nếu đáp ứng các điều kiện trên và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận. Không phải trường hợp tạm giam nào cũng được bảo lãnh, đặc biệt với các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng hoặc có nguy cơ bỏ trốn cao thì thường không được bảo lãnh.

3. Luật bảo lãnh người bị tạm giam - quy định chi tiết

Bảo lãnh người bị tạm giam_3.pngĐiều kiện để bị can, bị cáo được bảo lãnh

-  Hành vi phạm tội không thuộc nhóm đặc biệt nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng;

-  Nhân thân tốt, không có tiền án tiền sự hoặc có thái độ hợp tác tốt trong quá trình điều tra;

-  Có nơi cư trú rõ ràng, không có dấu hiệu bỏ trốn hoặc tiếp tục phạm tội.

Điều kiện đối với người nhận bảo lãnh

-  Người nhận bảo lãnh (cá nhân hoặc tổ chức) phải đáp ứng các điều kiện sau:

-  Cá nhân: Đủ 18 tuổi trở lên, có nhân thân tốt, nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật, thu nhập ổn định, có điều kiện quản lý người được bảo lãnh, thường là người thân thích của bị can, bị cáo; ít nhất phải có 02 người nhận bảo lãnh cho một người bị tạm giam; phải làm giấy cam đoan và được chính quyền địa phương hoặc cơ quan, tổ chức nơi cư trú xác nhận.

-  Tổ chức, cơ quan: Phải có giấy cam đoan và xác nhận của người đứng đầu cơ quan, tổ chức; người bị tạm giam là người của cơ quan, tổ chức đó.

Nghĩa vụ của người được bảo lãnh

Người được bảo lãnh phải cam kết:

-  Có mặt đầy đủ theo giấy triệu tập của cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án, trừ trường hợp bất khả kháng;

-  Không bỏ trốn hoặc tiếp tục phạm tội;

-  Không can thiệp, làm sai lệch chứng cứ, đe dọa người liên quan vụ án;

-  Không mua chuộc, cưỡng ép người khác khai báo gian dối hoặc tiêu hủy chứng cứ.

-  Nếu vi phạm cam kết, người được bảo lãnh sẽ bị áp dụng lại biện pháp tạm giam hoặc các biện pháp ngăn chặn khác.

>>> XEM THÊM : Mẫu hợp đồng lao động mới nhất, tải ngay

4. Cách bảo lãnh người bị tạm giam – thủ tục và hồ sơ

Hồ sơ xin bảo lãnh gồm:

-  Đơn xin bảo lãnh (cá nhân hoặc tổ chức nhận bảo lãnh);

-  Giấy cam đoan của người nhận bảo lãnh có xác nhận của chính quyền địa phương hoặc cơ quan, tổ chức;

-  Các giấy tờ chứng minh nhân thân, thu nhập, quan hệ thân thích (nếu có);

-  Giấy tờ tùy thân của người bị tạm giam và người nhận bảo lãnh.

Quy trình thực hiện bảo lãnh

-  Người nhận bảo lãnh nộp hồ sơ xin bảo lãnh đến cơ quan có thẩm quyền (Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án).

-  Cơ quan có thẩm quyền xem xét hồ sơ, đánh giá điều kiện bảo lãnh dựa trên tính chất vụ án và nhân thân bị can, bị cáo.

-  Nếu đủ điều kiện, cơ quan có thẩm quyền ra quyết định cho bảo lãnh tại ngoại; nếu không đủ điều kiện sẽ từ chối và tiếp tục áp dụng biện pháp tạm giam.

Thời hạn bảo lãnh

-  Thời hạn bảo lãnh không được quá thời hạn điều tra, truy tố hoặc xét xử theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự.

-  Đối với người bị kết án phạt tù, thời hạn bảo lãnh không vượt quá thời hạn từ khi tuyên án đến khi chấp hành án phạt tù.

5. Những lưu ý pháp lý khi bảo lãnh người bị tạm giam

Bảo lãnh người bị tạm giam_5.png-  Người nhận bảo lãnh phải có đủ năng lực quản lý và chịu trách nhiệm pháp lý nếu người được bảo lãnh vi phạm cam kết.

-  Việc bảo lãnh không đồng nghĩa với việc người bị tạm giam được miễn trách nhiệm hình sự hay được coi là vô tội.

-  Cơ quan có thẩm quyền có quyền thu hồi bảo lãnh bất cứ lúc nào nếu phát hiện vi phạm hoặc có căn cứ mới về nguy cơ bỏ trốn, tiếp tục phạm tội.

-  Người được bảo lãnh cần tuân thủ nghiêm ngặt các nghĩa vụ đã cam kết để tránh bị áp dụng lại biện pháp tạm giam hoặc các biện pháp ngăn chặn khác.

>>>>  Đừng để người thân của bạn đơn độc trong vòng lao lý! Tải ngay mẫu đơn xin bảo lãnh người bị tạm giam tại Mẫu Văn Bản - nhanh chóng, chính xác, đúng quy định pháp luật.

II. Dịch vụ tư vấn về các vấn đề liên quan đến bảo lãnh người bị tạm giam của Luật Thiên Mã

Khi người thân hoặc bạn bè không may bị tạm giam, việc bảo lãnh tại ngoại là một giải pháp pháp lý quan trọng giúp họ có thể được tự do trong quá trình chờ xét xử, đồng thời vẫn đảm bảo trách nhiệm trước pháp luật. Tuy nhiên, thủ tục bảo lãnh không đơn giản, đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về quy định pháp luật và kinh nghiệm xử lý hồ sơ.

Luật Thiên Mã tự hào là đơn vị tư vấn pháp luật uy tín, chuyên nghiệp, cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ toàn diện về bảo lãnh người bị tạm giam. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, am hiểu luật tố tụng hình sự và quy trình bảo lãnh, chúng tôi cam kết đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn điều kiện, chuẩn bị hồ sơ đến đại diện làm việc với cơ quan chức năng, giúp thủ tục bảo lãnh được thực hiện nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Dịch vụ tư vấn bảo lãnh người bị tạm giam tại Luật Thiên Mã bao gồm:

- Tư vấn chi tiết về điều kiện, quy định pháp luật mới nhất về bảo lãnh người bị tạm giam;

- Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ, đơn xin bảo lãnh đầy đủ, đúng mẫu và thủ tục pháp lý liên quan;

- Đại diện khách hàng làm việc với cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án để xin bảo lãnh tại ngoại;

- Hỗ trợ xử lý các tình huống phát sinh, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người được bảo lãnh.

>>> Click để tải mẫu đơn xin bảo lãnh người bị tạm giam chuẩn pháp luật, dễ sử dụng và bảo vệ quyền lợi của bạn!

III. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Ai có thể làm đơn xin bảo lãnh người bị tạm giam?

A1: Cá nhân đủ 18 tuổi trở lên, có nhân thân tốt, thu nhập ổn định và có khả năng quản lý người được bảo lãnh; hoặc tổ chức, cơ quan mà người bị tạm giam là thành viên, nhân viên. Thông thường, ít nhất phải có 2 người thân làm đơn bảo lãnh cho một người bị tạm giam.

Q2: Hồ sơ xin bảo lãnh gồm những gì?

A2: Đơn xin bảo lãnh theo mẫu quy định;

Giấy cam đoan của người nhận bảo lãnh có xác nhận của chính quyền địa phương hoặc cơ quan, tổ chức;

Giấy tờ tùy thân của người bị tạm giam và người nhận bảo lãnh;

Các giấy tờ chứng minh nhân thân, thu nhập, quan hệ thân thích (nếu có).

Q3: Điều kiện để được bảo lãnh là gì?

A3: Người bị tạm giam phải phạm tội ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng, có nhân thân tốt, không có dấu hiệu bỏ trốn hoặc tiếp tục phạm tội, có thái độ hợp tác trong quá trình điều tra. Người nhận bảo lãnh phải cam kết quản lý, không để người được bảo lãnh vi phạm nghĩa vụ theo quy định.

Q4: Thời gian xử lý đơn bảo lãnh mất bao lâu?

A4: Thời gian xử lý tùy thuộc vào từng vụ việc, thường không quá thời hạn điều tra, truy tố hoặc xét xử theo quy định pháp luật. Cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và ra quyết định trong thời gian sớm nhất có thể.

Q5: Người được bảo lãnh có phải tuân thủ những nghĩa vụ gì?

A5: Phải có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan chức năng, không bỏ trốn, không tiếp tục phạm tội, không làm sai lệch chứng cứ hoặc đe dọa người liên quan vụ án. Vi phạm nghĩa vụ này sẽ dẫn đến việc bị áp dụng lại biện pháp tạm giam.

>>> Bạn đang cần mẫu đơn xin bảo lãnh người bị tạm giam chuẩn pháp luật? Tải ngay mẫu chuẩn tại Mẫu Văn Bản - dễ sử dụng, đúng quy định!

Liên quan

  • Tôi cần trợ giúp nhanh
  • Tôi không thanh toán được
  • Tôi muốn góp ý và kiến nghị
  • Tôi không tìm được biểu mẫu
  • Tôi muốn thuê luật sư soạn thảo
  • Đã thanh toán và không tải được