Vay vốn an toàn: Hiểu luật trước khi ký, tránh rủi ro về sau
Vay vốn là một trong những giải pháp tài chính quan trọng giúp cá nhân và doanh nghiệp giải quyết nhu cầu cấp bách về dòng tiền. Dù là vay ngân hàng, vay giữa cá nhân hay tổ chức tài chính phi ngân hàng, thì việc thiết lập hợp đồng vay rõ ràng, minh bạch và đúng quy định pháp luật là điều kiện tiên quyết để tránh tranh chấp và rủi ro pháp lý.
Trong bài viết này, Mẫu văn bản sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất pháp lý của hoạt động vay vốn, những lưu ý quan trọng khi ký hợp đồng và quyền – nghĩa vụ của các bên trong giao dịch vay.
>>> Truy cập Mẫu văn bản để có thể tải về các biểu mẫu liên quan đến Vay vốn được cập nhật mới nhất, dùng được trong mọi trường hợp.
Tổng quan về Vay vốn
Vốn là gì?
Vốn là toàn bộ giá trị vật chất được doanh nghiệp đầu tư để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh. Vốn có thể là toàn bộ của cải vật chất do con người tạo ra và tích luỹ được qua thời gian sản xuất kinh doanh cũng có thể là những của cải mà thiên nhiên ban cho như đất đai, khoáng sản…
Đặc trưng cơ bản của vốn
Vốn là giá trị toàn bộ tài sản hữu hình (nhà xưởng, máy móc thiết bị…), tài sản vô hình (sáng chế, phát minh, nhãn hiệu thương mại…) mà doanh nghiệp đầu tư và tích luỹ được trong quá trình sản xuất kinh doanh nhằm tạo ra giá trị thặng dư.
Vốn tồn tại trong mọi quá trình sản xuất và được chuyển hoá từ dạng này sang dạng kia: từ nguyên, nhiên vật liệu đầu vào đến các chi phí sản xuất dở dang, bán thành phẩm và cuối cùng chuyển hoá thành thành phẩm rồi chuyển về hình thái tiền tệ.
Vốn luôn gắn liền với quyền sở hữu, việc nhận định rõ và hoạch định cơ cấu nợ – vốn chủ sở hữu luôn là một nội dung quan trọng và phức tạp trong quản lý tài chính doanh nghiệp.
Trong nền kinh tế thị trường, vốn còn được coi là một hàng hoá đặc biệt do có sự tách bạch giữa quyền sở hữu và quyền sử dụng. Do đó, việc huy động vốn bằng nhiều con đường: phát hành cổ phiếu, trái phiếu; tín dụng thương mại; vay ngân hàng…đang được các doanh nghiệp rất quan tâm và được vận dụng linh hoạt.
Do sự tách bạch giữa quyền sở hữu và quyền sử dụng, sự luân chuyển phức tạp của vốn nên yêu cầu quản lý và sử dụng vốn có hiệu quả tránh lãng phí thất thoát được đặt lên cao.
Khái niệm vốn vay
Vốn vay bao gồm tiền được vay và sử dụng để đầu tư. Nó khác với vốn chủ sở hữu, được sở hữu bởi công ty và các cổ đông. Vốn vay có thể được sử dụng để tăng lợi nhuận nhưng nó cũng có thể dẫn đến việc mất tiền của người cho vay.
Đặc điểm của Vốn vay
Doanh nghiệp cần vốn để hoạt động. Vốn là tài sản được sử dụng để tạo ra nhiều tài sản hơn. Đối với các doanh nghiệp, vốn bao gồm tài sản, nhà máy, hàng tồn kho, tiền mặt,… Các doanh nghiệp có hai lựa chọn để có được vốn vay: tài trợ bằng nợ và tài trợ vốn chủ sở hữu.
Nợ là tiền được vay từ các định chế tài chính, cá nhân hoặc thị trường trái phiếu. Vốn chủ sở hữu là tiền mà công ty đã có trong kho bạc của mình hoặc có thể huy động từ các chủ sở hữu hoặc nhà đầu tư. Thuật ngữ "vốn vay" được sử dụng để phân biệt vốn có nhờ nợ với vốn có bằng vốn chủ sở hữu.
Có nhiều phương thức vay khác nhau cấu thành vốn vay. Chúng có thể ở dạng cho vay, thẻ tín dụng, thỏa thuận thấu chi và phát hành nợ, chẳng hạn như trái phiếu. Trong mọi trường hợp, người vay phải trả lãi suất như chi phí vay.
Thông thường, nợ được bảo đảm bằng tài sản thế chấp. Trong trường hợp mua nhà, thế chấp được bảo đảm bằng căn nhà đang mua. Tuy nhiên, vốn vay cũng có thể là một hình thức gỡ nợ, và trong trường hợp đó, nó không được bảo đảm bằng tài sản.
Vốn vay thường được sử dụng trong nền kinh tế vì cả lí do cá nhân và lí do kinh doanh. Ưu điểm của đầu tư bằng vốn vay là tiềm năng tạo ra lợi nhuận lớn hơn. Nhược điểm là khả năng thua lỗ lớn hơn, do tiền vay phải được trả lại bằng cách nào đó, bất kể hiệu quả đầu tư như thế nào.
Phân loại vốn vay
Vốn vay theo thời hạn
Vốn vay có thể được phân loại theo thời hạn vay, bao gồm vốn vay ngắn hạn và vốn vay dài hạn. Vốn vay ngắn hạn thường có thời hạn trả vay từ 1 đến 12 tháng, trong khi vốn vay dài hạn thường có thời hạn trả vay lên đến nhiều năm.
Vốn vay theo mục đích sử dụng
Vốn vay cũng có thể được phân loại theo mục đích sử dụng, bao gồm:
Vốn vay cá nhân: Đây là khoản vay được sử dụng để đáp ứng các nhu cầu cá nhân của người vay, bao gồm vay tiền để mua nhà, mua xe, trang trải các chi phí sinh hoạt hàng ngày hoặc chi trả các khoản nợ khác.
Vốn vay doanh nghiệp: Khoản vay này được cung cấp cho các doanh nghiệp để đầu tư vào sản xuất, mua sắm thiết bị, mở rộng kinh doanh hoặc chi trả các khoản nợ khác.
Vốn vay bất động sản: được sử dụng để mua bất động sản, ví dụ như nhà, đất, căn hộ hoặc các tài sản khác liên quan đến bất động sản.
Vốn vay tiêu dùng: công dụng của loại vốn này là để mua sắm các mặt hàng tiêu dùng, ví dụ như đồ điện tử, đồ gia dụng, quần áo, mỹ phẩm, v.v.
Vốn vay theo hình thức cung cấp
Vốn vay cũng có thể được phân loại theo hình thức cung cấp, bao gồm:
Vay tín chấp: là khoản vay không cần đảm bảo bằng tài sản của người vay, nhưng thường có lãi suất cao hơn và thời hạn vay ngắn hơn so với các loại vốn vay khác.
Vay thế chấp: khác với tín chấp, thế chấp được đảm bảo bằng tài sản của người vay, ví dụ như nhà cửa, đất đai hoặc ô tô. Nếu người vay không thể trả lại khoản vay, người cho vay có quyền thu hồi tài sản đảm bảo.
Vay theo hình thức vòng quay định kỳ: Đây là hình thức vay tiền mà người vay phải trả lại tiền vay và lãi suất trong một khoảng thời gian nhất định, thường là hàng tháng.
Cách hoạt động của vốn vay
Khi một cá nhân hoặc doanh nghiệp muốn vay tiền, họ sẽ phải đệ trình đơn xin vay tiền đến một tổ chức tín dụng hoặc các nhà đầu tư khác. Tổ chức tín dụng hoặc các nhà đầu tư sẽ đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng bằng cách xem xét lịch sử tín dụng, thu nhập và các tài sản đảm bảo của khách hàng.
Nếu khách hàng đáp ứng được các yêu cầu về khả năng trả nợ, tổ chức tín dụng hoặc các nhà đầu tư khác sẽ cung cấp cho khách hàng khoản vay tương ứng với nhu cầu của họ. Khách hàng sẽ phải trả lại khoản vay này theo lịch trả nợ được thỏa thuận trước đó với tổ chức tín dụng hoặc các nhà đầu tư khác.
Trong quá trình trả nợ, khách hàng sẽ phải trả lại số tiền vốn ban đầu cùng với lãi suất và các khoản phí khác. Lãi suất có thể được tính theo tỷ lệ cố định hoặc theo tỷ tỷ lệ biến động, tùy thuộc vào điều khoản của hợp đồng vay và thị trường tài chính.
Hồ sơ vay vốn bao gồm những giấy tờ gì ?
Hồ sơ vay vốn bao gồm:
Giấy đề nghị vay vốn kiêm phương án kinh doanh và tự khai nguồn thu nhập – chi phí từ hoạt động sản xuất kinh doanh.
Giấy tờ nhân thân (CMND, hộ khẩu, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân…)
Hồ sơ Pháp lý (Giấy đăng ký kinh doanh, mã số thuế…)
Giấy tờ chứng minh nguồn thu nhập (sổ theo dõi doanh thu/công nợ, báo cáo tài chính, tờ khai thuế giá trị gia tăng, hợp đồng cho thuê nhà/xe)
Tài liệu thuyết minh mục đích sử dụng vốn vay (hợp đồng đầu vào/đầu ra, hóa đơn mua/bán hàng, các chứng từ khác…)
Giấy tờ thể hiện quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản đảm bảo
Các giấy tờ khác có liên quan.
>>> Truy cập Mẫu văn bản để có thể tải về các biểu mẫu liên quan đến Vay vốn được cập nhật mới nhất, dùng được trong mọi trường hợp.
Vay vốn là công cụ hữu hiệu để phát triển kinh doanh hoặc giải quyết nhu cầu tài chính ngắn hạn, tuy nhiên cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu người vay không có kế hoạch trả nợ hoặc thiếu hiểu biết pháp lý. Việc soạn thảo hợp đồng vay rõ ràng, có tài sản bảo đảm (nếu cần) và thỏa thuận lãi suất hợp pháp chính là cách để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Trước khi đặt bút ký vào bất kỳ giấy vay nào, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ những gì mình đang cam kết.
Trường hợp cần hỗ trợ, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc luật sư để đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện đúng quy định của pháp luật.
Trong trường hợp bạn cần hỗ trợ soạn thảo bất cứ biểu mẫu nào hãy để đội ngũ luật sư và chuyên gia pháp lý của Mẫu văn bản đồng hành cùng bạn – đảm bảo mọi thủ tục diễn ra suôn sẻ, đúng luật và hiệu quả.