Tra cứu mã ngân hàng

28/5/2025

Trong kỷ nguyên số hóa, khi các giao dịch không dùng tiền mặt tại Việt Nam đã tăng trưởng vượt bậc, đạt hàng tỷ giao dịch mỗi năm, việc đảm bảo tính chính xác và an toàn của mỗi lệnh chuyển tiền đã trở thành một yêu cầu pháp lý và thực tiễn cấp thiết. Một trong những yếu tố cốt lõi, đóng vai trò như "tấm hộ chiếu" định danh cho mỗi giao dịch, chính là mã ngân hàng. Tuy nhiên, sự nhầm lẫn giữa các loại mã, sai sót trong quá trình nhập liệu và sự thiếu hiểu biết về khung pháp lý điều chỉnh có thể dẫn đến những rủi ro tài chính không đáng có, từ việc giao dịch bị treo, chậm trễ cho đến nguy cơ mất tiền.

Bài viết này, Mẫu Văn Bản sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về tầm quan trọng của việc tra cứu mã ngân hàng.

Tổng quan pháp lý về mã ngân hàng tại Việt Nam

Để thực hiện giao dịch an toàn, trước hết cần hiểu rõ bản chất và vai trò pháp lý của các loại mã định danh trong hệ thống ngân hàng. Sự am hiểu này không chỉ là kiến thức kỹ thuật mà còn là nền tảng để bảo vệ quyền lợi của chính bạn khi có tranh chấp phát sinh.

Tổng quan pháp lý về mã ngân hàng tại Việt Nam

Phân biệt các loại "mã ngân hàng" phổ biến: swift/bic code và mã chi nhánh

Trên thực tế, người dùng thường nghe đến "mã ngân hàng" nhưng lại không phân biệt rõ các loại mã khác nhau, dẫn đến nhầm lẫn khi áp dụng. Theo báo cáo của chúng tôi, có hai loại mã chính cần được làm rõ:

  1. Mã SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) hay BIC Code (Business Identifier Codes):

    • Khái niệm: Đây là một mã định danh tiêu chuẩn quốc tế cho các ngân hàng và tổ chức tài chính trên toàn cầu. Mã SW"IFT được sử dụng trong các giao dịch chuyển tiền quốc tế và một số giao dịch liên ngân hàng trong nước để đảm bảo lệnh chuyển tiền được gửi đến đúng ngân hàng thụ hưởng.

    • Cấu trúc: Một mã SWIFT thường có 8 hoặc 11 ký tự.

      • AAAA: 4 ký tự nhận diện ngân hàng (Ví dụ: BFTV cho Vietcombank).

      • BB: 2 ký tự nhận diện quốc gia (Ví dụ: VN cho Việt Nam).

      • CC: 2 ký tự nhận diện địa phương (Ví dụ: VX cho Việt Nam).

      • DDD: 3 ký tự (tùy chọn) để xác định chi nhánh cụ thể. Tuy nhiên, tại Việt Nam, hầu hết các giao dịch chỉ yêu cầu mã 8 ký tự, hệ thống sẽ tự động định tuyến đến hội sở chính.

    • Ví dụ:

      • Mã SWIFT của VietcombankBFTVVNVX.

      • Mã SWIFT của MB BankMSCBVNVX.

      • Mã SWIFT của BIDVBIDVVNVX.

  2. Mã Chi Nhánh Ngân Hàng (Branch Code) và Tên Chi Nhánh:

    • Khái niệm: Đây là mã định danh cho từng chi nhánh hoặc phòng giao dịch cụ thể trong hệ thống của một ngân hàng. Tuy nhiên, theo xu hướng phát triển của công nghệ ngân hàng lõi (Core Banking) và hệ thống chuyển tiền nhanh NAPAS 24/7 tại Việt Nam, vai trò của một "dãy số" mã chi nhánh trong giao dịch của khách hàng cá nhân đã giảm đi đáng kể.

    • Thực tiễn áp dụng 2024: Đối với hầu hết các giao dịch nội địa, người dùng chỉ cần cung cấp chính xác Số tài khoản, Tên chủ tài khoản và chọn đúng Tên ngân hàng thụ hưởng. Yếu tố quan trọng mà người dùng cần biết là Tên Chi Nhánh Mở Tài Khoản (ví dụ: "Sở giao dịch", "Chi nhánh Ba Đình"). Thông tin này đặc biệt cần thiết cho các mục đích pháp lý như lập vi bằng, thủ tục thi hành án, hoặc khi làm việc trực tiếp với ngân hàng để giải quyết các vấn đề phức tạp.

Khung pháp lý điều chỉnh

Hoạt động cấp và quản lý mã ngân hàng tại Việt Nam được điều chỉnh bởi các văn bản pháp quy của Ngân hàng Nhà nước (NHNN).

  • Văn bản nền tảng: Thông tư 17/2015/TT-NHNN quy định về hệ thống mã ngân hàng dùng trong hoạt động, nghiệp vụ ngân hàng. Theo Điều 3 của Thông tư, "Mã ngân hàng là một dãy ký tự, được quy định theo một nguyên tắc thống nhất và xác định duy nhất cho mỗi đối tượng được cấp mã". Cần lưu ý, hệ thống mã này chủ yếu phục vụ cho hoạt động quản lý, báo cáo và giao dịch nội bộ của NHNN với các tổ chức tín dụng.

  • Cập nhật quan trọng có hiệu lực từ 01/07/2024: Thông tư 18/2023/TT-NHNN đã được ban hành để sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 17. Mặc dù các thay đổi chủ yếu tập trung vào quy trình và thủ tục hành chính trong việc cấp/hủy mã, việc ban hành văn bản này cho thấy NHNN tiếp tục siết chặt và chuẩn hóa hệ thống định danh để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho toàn ngành.

  • Bối cảnh pháp lý rộng hơn: Trong năm 2024, NHNN cũng đã ban hành một loạt các văn bản quan trọng như Nghị định số 52/2024/NĐ-CP về thanh toán không dùng tiền mặt và các Thông tư hướng dẫn đi kèm. Các quy định này nhấn mạnh trách nhiệm của tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán trong việc đảm bảo an toàn, bảo mật và xử lý các giao dịch lỗi, bao gồm cả các lỗi do sai thông tin định danh.

Mẹo của Luật sư: Khi ký kết các hợp đồng kinh tế, hợp đồng đặt cọc hoặc các văn bản pháp lý có điều khoản về thanh toán qua ngân hàng, hãy luôn yêu cầu đối tác cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin: Tên chủ tài khoản, Số tài khoản, Tên ngân hàng và Tên Chi nhánh mở tài khoản. Việc này sẽ là bằng chứng pháp lý vững chắc, giúp bảo vệ quyền lợi của bạn khi có tranh chấp.

Trình tự, thủ tục cấp mã ngân hàng

Theo Điều 9, Thông tư 17/2015/TT-NHNN được sửa đổi, bổ sung bởi khoản 5, Điều 1, Thông tư 18/2023/TT-NHNN quy định về trình tự, thủ tục cấp mã ngân hàng như sau:

1. Đối với các đơn vị thuộc Ngân hàng Nhà nước, khi có nhu cầu cấp mã ngân hàng, đơn vị có văn bản đề nghị cấp mã ngân hàng theo Phụ lục số 01 ban hành kèm theo Thông tư này, gửi Cục Công nghệ thông tin qua Hệ thống Quản lý văn bản và điều hành của Ngân hàng Nhà nước.

2. Đối với tổ chức tín dụng (trừ quỹ tín dụng nhân dân), chi nhánh ngân hàng nước ngoài, trong thời gian 10 ngày làm việc kể từ ngày tổ chức tín dụng, được cấp giấy phép thành lập và hoạt động (thành lập mới, sáp nhập, hợp nhất, chia, tách); chi nhánh ngân hàng nước ngoài được cấp giấy phép hoạt động, tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài gửi 01 bộ hồ sơ đề nghị cấp mã ngân hàng qua dịch vụ bưu chính đến Ngân hàng Nhà nước hoặc nộp trực tiếp tại Bộ phận Một cửa của Ngân hàng Nhà nước, hồ sơ bao gồm:

a) Văn bản đề nghị cấp mã ngân hàng theo Phụ lục số 01 ban hành kèm theo Thông tư này;

b) Văn bản đề nghị cấp tài khoản dịch vụ công trực tuyến mã ngân hàng theo Phụ lục số 04 ban hành kèm theo Thông tư này.

3. Đối với đơn vị phụ thuộc, ngân hàng 100% vốn ở nước ngoài của tổ chức tín dụng quy định tại khoản 2 Điều này, trong thời gian 10 ngày làm việc kể từ ngày có văn bản chấp thuận đủ điều kiện thành lập đơn vị phụ thuộc, ngân hàng 100% vốn ở nước ngoài của Ngân hàng Nhà nước, tổ chức tín dụng thực hiện lập đề nghị cấp mã ngân hàng trên Cổng Dịch vụ công Ngân hàng Nhà nước theo Phụ lục số 01 ban hành kèm theo Thông tư này.

4. Đối với quỹ tín dụng nhân dân, trong thời gian 10 ngày làm việc kể từ ngày được cấp giấy phép thành lập và hoạt động, Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi quỹ tín dụng nhân dân đặt trụ sở, thực hiện lập đề nghị cấp mã ngân hàng trên Cổng Dịch vụ công Ngân hàng Nhà nước theo Phụ lục số 01 ban hành kèm theo Thông tư này.

5. Đối với Kho bạc Nhà nước các cấp, khi có nhu cầu cấp mã ngân hàng, Kho bạc Nhà nước Trung ương thực hiện lập đề nghị cấp mã ngân hàng trên Cổng Dịch vụ công Ngân hàng Nhà nước theo Phụ lục số 01 ban hành kèm theo Thông tư này.

6. Đối với các tổ chức khác có hoạt động báo cáo, trao đổi dữ liệu điện tử liên quan đến Ngân hàng Nhà nước, khi có nhu cầu cấp mã ngân hàng, đơn vị gửi 01 bộ hồ sơ đề nghị cấp mã ngân hàng qua dịch vụ bưu chính đến Ngân hàng Nhà nước hoặc nộp trực tiếp tại Bộ phận Một cửa của Ngân hàng Nhà nước. Hồ sơ bao gồm các văn bản quy định tại điểm a, b khoản 2 Điều này.

7. Khi nhận được đề nghị cấp mã ngân hàng, Cục Công nghệ thông tin tiến hành kiểm tra hồ sơ, phối hợp với các đơn vị của Ngân hàng Nhà nước (đối với đề nghị cấp mã ngân hàng của các đơn vị thuộc Ngân hàng Nhà nước, tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, các tổ chức khác có Giấy phép hoạt động do Ngân hàng Nhà nước cấp) hoặc truy cập vào hệ thống cơ sở dữ liệu Quốc gia về đăng ký hoạt động của doanh nghiệp (đối với các đề nghị cấp mã ngân hàng của tổ chức khác) để thực hiện đối chiếu tình trạng hoạt động, tính chính xác của thông tin theo quy định tại khoản 1 Điều 8 Thông tư này. Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đề nghị hợp lệ, Cục Công nghệ thông tin thực hiện cấp mã ngân hàng, gửi kết quả cho đơn vị đề nghị và có Thông báo điện tử về việc cấp mã ngân hàng trên Cổng Dịch vụ công Ngân hàng Nhà nước theo Phụ lục số 05 ban hành kèm theo Thông tư này;

Trường hợp từ chối cấp mã ngân hàng, Cục Công nghệ thông tin thông báo lý do từ chối cho đơn vị đề nghị cấp mã theo phương thức đơn vị gửi hồ sơ đề nghị cấp mã.”.

>>> Để trang bị đầy đủ hành lang pháp lý bảo vệ quyền lợi của mình trong mọi giao dịch, Quý độc giả có thể tham khảo và tải về bộ sưu tập các văn bản pháp quy mới nhất về giao dịch ngân hàng đã được chúng tôi tổng hợp và chú giải chi tiết tại Mauvanban.vn.

Phân tích rủi ro pháp lý từ việc sai sót mã ngân hàng 

Sai sót trong việc cung cấp mã ngân hàng không chỉ là một lỗi kỹ thuật đơn thuần. Dưới góc độ pháp lý, nó có thể khởi nguồn cho hàng loạt rủi ro, từ tổn thất tài chính trực tiếp đến các tranh chấp pháp lý phức tạp.

Phân tích rủi ro pháp lý từ việc sai sót mã ngân hàng

Bối cảnh giao dịch bùng nổ và rủi ro tiềm ẩn

Theo báo cáo của NHNN, trong những năm gần đây, hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam đã có sự tăng trưởng đột phá. Tính đến cuối năm 2023 và đà tăng trưởng tiếp tục trong năm 2024, số lượng giao dịch qua kênh Internet và Mobile banking đã tăng trưởng hàng chục phần trăm về số lượng và giá trị so với cùng kỳ.

Theo báo cáo chuyên đề của chúng tôi, tổng số lượng giao dịch qua Hệ thống chuyển mạch tài chính và bù trừ điện tử của Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam (NAPAS) trong năm 2023 đã đạt hơn 5,5 tỷ giao dịch. Với quy mô khổng lồ này, dù tỷ lệ lỗi do sai thông tin (bao gồm sai mã/tên ngân hàng) chỉ chiếm một phần rất nhỏ, con số tuyệt đối vẫn lên tới hàng trăm nghìn, thậm chí hàng triệu giao dịch bị ảnh hưởng mỗi năm.

Hậu quả: Một giao dịch sai sót có thể dẫn đến:

  1. Giao dịch không thành công: Hệ thống tự động từ chối lệnh.

  2. Giao dịch bị treo: Tiền đã trừ từ tài khoản người gửi nhưng người nhận chưa nhận được, gây gián đoạn dòng tiền và các nghĩa vụ thanh toán.

  3. Chuyển tiền nhầm tài khoản: Đây là rủi ro nghiêm trọng nhất, có thể dẫn đến mất mát tài sản.

Trách nhiệm pháp lý của các bên khi xảy ra sai sót

Khi một giao dịch bị lỗi do sai mã định danh ngân hàng, việc xác định trách nhiệm pháp lý của các bên là vô cùng quan trọng.

  • Trách nhiệm của người chuyển tiền (Khách hàng): Theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015 và các quy định liên quan, người chuyển tiền có nghĩa vụ cung cấp chính xác thông tin của người thụ hưởng. Nếu sai sót xuất phát từ lỗi của người chuyển (nhập sai số tài khoản, chọn nhầm tên ngân hàng), về nguyên tắc, họ phải tự chịu trách nhiệm về các rủi ro phát sinh.

  • Trách nhiệm của Ngân hàng:

    • Ngân hàng phía người gửi: Có trách nhiệm thực hiện đúng lệnh chuyển tiền của khách hàng. Nếu ngân hàng xử lý sai lệnh (ví dụ, khách hàng cung cấp thông tin đúng nhưng ngân hàng lại hạch toán sai), ngân hàng phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.

    • Ngân hàng phía người nhận: Trong trường hợp chuyển nhầm, ngân hàng thụ hưởng có trách nhiệm hỗ trợ tra soát và yêu cầu người nhận nhầm hoàn trả lại số tiền theo quy định của NHNN.

  • Trách nhiệm của người nhận nhầm: Theo Điều 579 Bộ luật Dân sự 2015 về nghĩa vụ hoàn trả do chiếm hữu, sử dụng tài sản, được lợi về tài sản không có căn cứ pháp luật, người nhận nhầm tiền có nghĩa vụ phải hoàn trả lại toàn bộ số tiền đó. Nếu cố tình không trả, họ có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội "Chiếm giữ trái phép tài sản" theo Điều 176 Bộ luật Hình sự 2015.

Mẹo của Luật sư: Ngay khi phát hiện giao dịch có vấn đề, hãy lập tức liên hệ với ngân hàng của bạn qua tổng đài hoặc đến trực tiếp phòng giao dịch. Yêu cầu ngân hàng cung cấp "Giấy xác nhận giao dịch" hoặc "Điện tra soát". Đây là các chứng từ pháp lý quan trọng để làm việc với các bên liên quan và là bằng chứng nếu cần khởi kiện ra Tòa án.

>>> Đừng để một sai sót nhỏ trở thành một cuộc chiến pháp lý tốn kém. Hãy trang bị cho mình những mẫu đơn khiếu nại, yêu cầu tra soát giao dịch chuẩn pháp lý được soạn thảo bởi đội ngũ luật sư của chúng tôi tại Mauvanban.vn.

Hướng dẫn chi tiết tra cứu mã ngân hàng 

Để hạn chế tối đa rủi ro, việc tra cứu và xác thực thông tin trước khi thực hiện giao dịch là bước không thể bỏ qua. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho ba ngân hàng lớn: Vietcombank, MB Bank và BIDV.

Hướng dẫn chi tiết tra cứu mã ngân hàng

Hướng dẫn tra cứu mã chi nhánh ngân hàng Vietcombank

Vietcombank (Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam) là một trong những ngân hàng có mạng lưới lớn nhất. Việc tra cứu thông tin tại Vietcombank rất quan trọng, đặc biệt là tên chi nhánh.

  • Mã SWIFT/BIC: BFTVVNVX.

  • Phương pháp tra cứu Tên Chi nhánh chính xác:

    1. Qua ứng dụng VCB Digibank: Đây là cách nhanh và chính xác nhất.

      • Đăng nhập vào ứng dụng VCB Digibank.

      • Vào mục "Danh sách tài khoản/Thẻ".

      • Chọn tài khoản bạn muốn kiểm tra. Màn hình sẽ hiển thị đầy đủ thông tin, bao gồm mục "Chi nhánh" – đây chính là tên chi nhánh quản lý tài khoản của bạn.

    2. Qua Internet Banking:

      • Truy cập website chính thức của VCB Digibank và đăng nhập.

      • Trong phần quản lý tài khoản, thông tin chi nhánh cũng được hiển thị rõ ràng.

    3. Trên phong bì đựng thẻ ATM: Khi nhận thẻ ATM lần đầu, phong bì của Vietcombank thường ghi rõ tên chi nhánh phát hành.

    4. Tra cứu tại website chính thức: Truy cập website của Vietcombank, vào mục "Mạng lưới" để tìm kiếm địa chỉ và tên các chi nhánh/phòng giao dịch.

Hướng dẫn tra cứu mã ngân hàng MB Bank

MB Bank (Ngân hàng TMCP Quân đội) đang phát triển mạnh mẽ với nền tảng số App MBBank.

  • Mã SWIFT/BIC: MSCBVNVX.

  • Phương pháp tra cứu thông tin:

    1. Kiểm tra trên App MBBank: Tương tự VCB Digibank, ứng dụng của MB Bank cho phép xem chi tiết thông tin tài khoản, bao gồm cả chi nhánh quản lý. Đây là kênh thông tin đáng tin cậy nhất.

    2. Hỏi người thụ hưởng: Cách đơn giản và trực tiếp nhất là yêu cầu người nhận tiền cung cấp chính xác tên chi nhánh họ đã mở tài khoản.

Hướng dẫn tra cứu mã chi nhánh ngân hàng BIDV

BIDV (Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam) cũng là một "ông lớn" trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.

  • Mã SWIFT/BIC: BIDVVNVX.

  • Phương pháp tra cứu Tên Chi nhánh:

    1. Qua ứng dụng BIDV SmartBanking:

      • Đăng nhập ứng dụng.

      • Chọn tài khoản cần xem thông tin. Chi tiết về chi nhánh mở tài khoản sẽ được hiển thị.

    2. Website của BIDV:

      • Truy cập website của BIDV, tìm đến mục "Mạng lưới ATM/Chi nhánh".

      • Bạn có thể lọc tìm kiếm theo tỉnh/thành phố và quận/huyện để xem danh sách các chi nhánh và phòng giao dịch.

Mẹo của Luật sư: Trong thời đại chuyển tiền nhanh qua mã QR, nhiều người dùng thường bỏ qua việc kiểm tra tên chi nhánh. Tuy nhiên, hãy tập thói quen sau khi quét mã QR, màn hình xác nhận giao dịch sẽ hiện ra Tên chủ tài khoản và Tên ngân hàng, hãy dành 2 giây để kiểm tra lại một lần nữa trước khi nhập mã PIN/OTP. Sự cẩn trọng này không bao giờ là thừa.

>>> Để đảm bảo các giao dịch quan trọng như đặt cọc, mua bán được thực hiện một cách an toàn và đúng pháp luật, hãy sử dụng các mẫu hợp đồng chi tiết, có điều khoản thanh toán rõ ràng do chúng tôi cung cấp tại Mauvanban.vn

Kết luận

Việc tra cứu mã ngân hàng và các thông tin định danh liên quan không đơn thuần là một thao tác kỹ thuật, mà là một hành vi pháp lý quan trọng, thể hiện sự cẩn trọng và ý thức bảo vệ tài sản của mỗi cá nhân, tổ chức. Báo cáo pháp lý này đã chỉ ra rằng, trong bối cảnh giao dịch điện tử bùng nổ, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa mã SWIFT và tên chi nhánh, nắm vững các quy định pháp luật mới nhất và biết cách tra cứu chính xác thông tin cho các ngân hàng lớn như Vietcombank, MB Bank, BIDV là kỹ năng tài chính thiết yếu.

Theo góc nhìn của Mẫu Văn Bản, "phòng bệnh hơn chữa bệnh". Thay vì phải đối mặt với các thủ tục tra soát, khiếu nại hay thậm chí là kiện tụng tốn kém để đòi lại tài sản bị chuyển nhầm, mỗi người dùng hãy trở thành một nhà đầu tư thông thái cho chính sự an toàn của mình bằng cách dành vài phút để xác thực thông tin trước mỗi giao dịch. Sự cẩn trọng hôm nay chính là lá chắn pháp lý vững chắc cho tài sản của bạn trong tương lai.

Liên quan

  • Tôi cần trợ giúp nhanh
  • Tôi không thanh toán được
  • Tôi muốn góp ý và kiến nghị
  • Tôi không tìm được biểu mẫu
  • Tôi muốn thuê luật sư soạn thảo
  • Đã thanh toán và không tải được