Cấp tín dụng và các nguyên tắc pháp lý liên quan
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, hoạt động cấp tín dụng đóng vai trò then chốt trong phát triển doanh nghiệp và cá nhân. Số liệu mới nhất cho thấy nhu cầu vay vốn ngày càng tăng, đồng thời quy định pháp lý về cấp tín dụng cũng được hoàn thiện để đảm bảo an toàn tài chính. Bài viết này do Mauvanban.vn cung cấp, hướng dẫn đầy đủ về các hình thức, điều kiện, giới hạn và trường hợp không được cấp tín dụng theo quy định hiện hành.
>>> Tải ngay mẫu đơn, tài liệu pháp lý chuẩn nhất về cấp tín dụng tại Mauvanban.vn
CẤP TÍN DỤNG LÀ GÌ?
Căn cứ khoản 4 Điều 4 Luật Các tổ chức tín dụng 2024 quy định như sau:
Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
...
4. Cấp tín dụng là việc thỏa thuận để tổ chức, cá nhân sử dụng một khoản tiền hoặc cam kết cho phép sử dụng một khoản tiền theo nguyên tắc có hoàn trả bằng nghiệp vụ cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng, thư tín dụng và các nghiệp vụ cấp tín dụng khác.
...
Theo quy định trên, cấp tín dụng là một hoạt động của tổ chức tín dụng, là việc thỏa thuận để tổ chức, cá nhân sử dụng một khoản tiền hoặc cam kết cho phép sử dụng một khoản tiền theo nguyên tắc có hoàn trả.
Các hình thức cấp tín dụng phổ biến hiện nay bao gồm:
- Cho vay: theo đó bên cho vay giao hoặc cam kết giao cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng vào mục đích xác định trong một thời gian nhất định theo thỏa thuận với nguyên tắc có hoàn trả cả gốc và lãi.
- Chiết khấu: là việc mua có kỳ hạn hoặc mua có bảo lưu quyền truy đòi các công cụ chuyển nhượng, giấy tờ có giá khác của người thụ hưởng trước khi đến hạn thanh toán.
- Cho thuê tài chính: là việc cấp tín dụng trung hạn, dài hạn trên cơ sở hợp đồng cho thuê tài chính và phải đáp ứng các điều kiện.
- Bao thanh toán: là hình thức cấp tín dụng cho bên bán hàng hoặc bên mua hàng thông qua việc mua lại có bảo lưu quyền truy đòi các khoản phải thu hoặc các khoản phải trả phát sinh từ việc mua, bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ theo hợp đồng mua, bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ.
- Bảo lãnh ngân hàng: theo đó tổ chức tín dụng cam kết với bên nhận bảo lãnh về việc tổ chức tín dụng sẽ thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng khi khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ đã cam kết; khách hàng phải nhận nợ và hoàn trả cho tổ chức tín dụng theo thỏa thuận.
- Thư tín dụng
- Các nghiệp vụ cấp tín dụng khác.
GIỚI HẠN CẤP TÍN DỤNG THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT
1. Khái quát về giới hạn cấp tín dụng
Giới hạn cấp tín dụng là mức tối đa mà tổ chức tín dụng hoặc cá nhân có thể nhận được trong một khoản vay hoặc tổng dư nợ tại cùng một thời điểm, nhằm đảm bảo an toàn hệ thống tín dụng và giảm thiểu rủi ro tín dụng. Các quy định về giới hạn cấp tín dụng được xây dựng dựa trên Luật Các tổ chức tín dụng 2010 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), Thông tư và Nghị định hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
2. Giới hạn cấp tín dụng đối với khách hàng cá nhân và doanh nghiệp
Đối với khách hàng cá nhân: Mức vay tín dụng thường được giới hạn theo thu nhập thực tế, khả năng trả nợ, và hạn mức tín dụng do ngân hàng quy định, không vượt quá mức cho phép tại từng ngân hàng.
Đối với khách hàng doanh nghiệp: Giới hạn cấp tín dụng thường dựa trên quy mô vốn, tình hình tài chính, phương án sản xuất kinh doanh và mức độ rủi ro tín dụng. Tổng dư nợ cấp cho một khách hàng doanh nghiệp hoặc nhóm khách hàng có liên quan không được vượt quá 15% vốn tự có của tổ chức tín dụng theo quy định tại Khoản 1, Điều 128 Luật Các tổ chức tín dụng.
3. Giới hạn cấp tín dụng theo loại hình và mục đích sử dụng
Ngân hàng Nhà nước quy định các giới hạn tối đa đối với từng loại hình cấp tín dụng như: tín dụng ngắn hạn, trung dài hạn, tín dụng thương mại, tín dụng tiêu dùng. Ngoài ra, giới hạn này còn phụ thuộc vào mục đích sử dụng vốn như sản xuất kinh doanh, tiêu dùng cá nhân, đầu tư tài sản cố định,...
4. Quy định về giới hạn cấp tín dụng tập trung
Tổ chức tín dụng không được cấp tín dụng vượt quá 25% vốn tự có cho một khách hàng hoặc nhóm khách hàng có liên quan trong trường hợp là tổ chức tín dụng, và không vượt quá 15% vốn tự có đối với các khoản vay thương mại, nhằm hạn chế rủi ro tín dụng tập trung.
5. Hậu quả khi vượt quá giới hạn cấp tín dụng
Vi phạm các giới hạn cấp tín dụng quy định sẽ bị xử lý theo pháp luật, có thể bao gồm phạt hành chính, thu hồi phần vượt mức dư nợ, thậm chí xử lý hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng. Tổ chức tín dụng cũng có thể bị hạn chế hoạt động cấp tín dụng hoặc bị thu hồi giấy phép.
>>> Tải mẫu đơn và biểu mẫu kiểm soát giới hạn cấp tín dụng chuẩn pháp lý tại Mauvanban.vn
HOẠT ĐỘNG CẤP TÍN DỤNG – QUY TRÌNH VÀ THỦ TỤC
1. Tổng quan về hoạt động cấp tín dụng
Hoạt động cấp tín dụng là quá trình tổ chức tín dụng xem xét, phê duyệt và giải ngân khoản vay cho khách hàng theo quy định pháp luật nhằm đáp ứng nhu cầu vốn phục vụ sản xuất, kinh doanh hoặc tiêu dùng. Hoạt động này được điều chỉnh bởi Luật Các tổ chức tín dụng và các văn bản hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
2. Quy trình cấp tín dụng cơ bản
Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ đề nghị vay vốn
Khách hàng nộp hồ sơ vay vốn gồm đơn đề nghị cấp tín dụng, giấy tờ pháp lý, phương án sử dụng vốn và các giấy tờ liên quan theo yêu cầu của tổ chức tín dụng.
Bước 2: Thẩm định hồ sơ và đánh giá tín dụng
Tổ chức tín dụng tiến hành thẩm định năng lực tài chính, uy tín, khả năng trả nợ và phương án sử dụng vốn của khách hàng. Đây là bước quan trọng đảm bảo hạn chế rủi ro tín dụng.
Bước 3: Phê duyệt cấp tín dụng
Sau khi thẩm định, hồ sơ sẽ được trình lên Hội đồng tín dụng hoặc cấp có thẩm quyền để phê duyệt hoặc từ chối khoản vay theo quy định nội bộ của tổ chức tín dụng.
Bước 4: Ký hợp đồng tín dụng và giải ngân
Nếu được phê duyệt, khách hàng và tổ chức tín dụng ký hợp đồng tín dụng, cam kết về nghĩa vụ trả nợ, lãi suất, thời hạn vay. Tổ chức tín dụng tiến hành giải ngân theo thỏa thuận.
Bước 5: Giám sát và thu hồi nợ sau cấp tín dụng
Tổ chức tín dụng theo dõi việc sử dụng vốn và khả năng trả nợ của khách hàng, thu hồi nợ đúng hạn hoặc xử lý các khoản nợ xấu theo quy định pháp luật.
3. Thủ tục cần thiết trong hoạt động cấp tín dụng
Đơn đề nghị cấp tín dụng
Hồ sơ pháp lý của khách hàng (CMND/CCCD, giấy đăng ký kinh doanh...)
Báo cáo tài chính, phương án sử dụng vốn
Giấy tờ bảo đảm (nếu có)
Các biểu mẫu, hợp đồng tín dụng theo quy định
4. Lưu ý pháp lý trong quy trình cấp tín dụng
Tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin khách hàng
Đảm bảo minh bạch, công khai về lãi suất, phí dịch vụ
Thực hiện đúng các giới hạn và điều kiện cấp tín dụng theo pháp luật
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ CẤP TÍN DỤNG
1. Tổ chức tín dụng có thể từ chối cấp tín dụng trong những trường hợp nào?
Tổ chức tín dụng có thể từ chối cấp tín dụng nếu khách hàng không đáp ứng đủ điều kiện tín dụng như hồ sơ pháp lý không hợp lệ, khả năng tài chính yếu kém, phương án sử dụng vốn không rõ ràng hoặc có dấu hiệu gian lận. Ngoài ra, nếu khách hàng đang bị nợ xấu hoặc thuộc đối tượng bị hạn chế cấp tín dụng theo quy định pháp luật, tổ chức tín dụng cũng sẽ từ chối.
2. Thời gian xét duyệt hồ sơ cấp tín dụng thường kéo dài bao lâu?
Thời gian xét duyệt hồ sơ cấp tín dụng phụ thuộc vào quy mô khoản vay, tính chất phức tạp của hồ sơ và quy định nội bộ của từng tổ chức tín dụng. Thông thường, quá trình thẩm định và phê duyệt kéo dài từ 7 đến 15 ngày làm việc, nhưng với các khoản vay lớn hoặc cần thẩm định bổ sung, thời gian có thể lâu hơn.
3. Khách hàng có thể vay tín chấp hay phải có tài sản bảo đảm?
Khách hàng có thể vay tín chấp hoặc vay có tài sản bảo đảm tùy theo quy định của từng tổ chức tín dụng và loại hình tín dụng. Tín chấp thường dành cho khách hàng có uy tín, lịch sử tín dụng tốt và khoản vay có hạn mức nhỏ hơn. Trong khi đó, các khoản vay lớn hoặc có rủi ro cao thường yêu cầu tài sản bảo đảm để giảm thiểu rủi ro cho tổ chức tín dụng.
4. Khi nào cần thực hiện việc tái cấp tín dụng (gia hạn tín dụng)?
Tái cấp tín dụng hay gia hạn tín dụng được thực hiện khi khách hàng có nhu cầu kéo dài thời gian sử dụng vốn vay hoặc bổ sung thêm khoản vay mới trong giới hạn tín dụng được cấp. Việc gia hạn cần được tổ chức tín dụng xem xét lại năng lực trả nợ, tình hình tài chính và điều kiện mới của khách hàng để phê duyệt.
5. Quyền và nghĩa vụ của khách hàng trong hợp đồng cấp tín dụng là gì?
Khách hàng có quyền được biết rõ các điều khoản hợp đồng, lãi suất, phí dịch vụ, và được giải ngân đúng hạn. Đồng thời, khách hàng có nghĩa vụ trả nợ đúng thời hạn, sử dụng vốn vay đúng mục đích, cung cấp thông tin chính xác cho tổ chức tín dụng và tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng.
Hoạt động cấp tín dụng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và có quy định pháp lý nghiêm ngặt nhằm đảm bảo minh bạch, công bằng và an toàn tài chính. Việc hiểu rõ các hình thức, điều kiện, giới hạn và các trường hợp không được cấp tín dụng giúp cá nhân, tổ chức chủ động hơn trong giao dịch tài chính. Mauvanban.vn luôn đồng hành cùng bạn với các mẫu văn bản, biểu mẫu pháp lý chuẩn nhất để hỗ trợ các thủ tục cấp tín dụng dễ dàng và hiệu quả.
>>> Tải ngay bộ mẫu đơn, biểu mẫu cấp tín dụng chuẩn pháp lý 2025 tại Mauvanban.vn