Bảo lãnh ngân hàng chuẩn pháp luật: Các hình thức, chi phí và thủ tục cần biết

24/5/2025

Bảo lãnh ngân hàng là công cụ tài chính quan trọng, giúp đảm bảo thực hiện nghĩa vụ tài chính và hợp đồng trong các giao dịch thương mại, dự án đầu tư. Tuy nhiên, để hiểu rõ về các hình thức bảo lãnh, quy trình, chi phí cũng như quy định pháp luật mới nhất hiện nay, người dùng cần có cái nhìn toàn diện và cập nhật.

Bài viết dưới đây từ Mẫu văn bản sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảo lãnh ngân hàng: từ định nghĩa, các hình thức bảo lãnh phổ biến, chi phí, đến quy định pháp luật mới nhất, giúp bạn nắm bắt đầy đủ kiến thức và áp dụng hiệu quả trong thực tế. Đồng thời, bạn cũng có thể tham khảo các mẫu văn bản bảo lãnh ngân hàng chuẩn pháp lý được tổng hợp đầy đủ trên các trang tin pháp luật uy tín để phục vụ cho công việc và giao dịch của mình.

>>> Tải ngay mẫu hợp đồng bảo lãnh ngân hàng chuẩn pháp luật, cập nhật mới nhất tại Mẫu Văn Bản – công cụ hữu ích giúp bạn soạn thảo nhanh chóng, chính xác và an toàn pháp lý cho mọi giao dịch tài chính! 

I. Tổng quan về bảo lãnh ngân hàng

1. Bảo lãnh ngân hàng là gì?

Bảo lãnh ngân hàng_1.png

Bảo lãnh ngân hàng là một hình thức cấp tín dụng đặc biệt, trong đó tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài (gọi chung là bên bảo lãnh) cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên được bảo lãnh khi bên này không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ đã cam kết với bên nhận bảo lãnh. Bên được bảo lãnh có nghĩa vụ hoàn trả lại số tiền mà bên bảo lãnh đã thực hiện thay theo thỏa thuận.

Theo Thông tư 61/2024/TT-NHNN có hiệu lực từ ngày 01/04/2025, bảo lãnh ngân hàng được coi là một nghiệp vụ tín dụng quan trọng, góp phần đảm bảo an toàn trong các giao dịch thương mại, đầu tư và tài chính.

2. Các hình thức bảo lãnh ngân hàng phổ biến

Bảo lãnh ngân hàng cho dự án: Bảo đảm thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc thực hiện dự án đúng tiến độ, chất lượng theo hợp đồng đã ký kết.

Bảo lãnh ngân hàng cho hợp đồng: Cam kết của ngân hàng thay mặt bên được bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ tài chính trong hợp đồng kinh tế.

Bảo lãnh thế chấp ngân hàng: Sử dụng tài sản thế chấp để bảo đảm nghĩa vụ bảo lãnh, thường áp dụng trong các khoản vay lớn hoặc dự án đầu tư.

Bảo lãnh thực hiện hợp đồng: Đảm bảo bên được bảo lãnh thực hiện đúng các điều khoản hợp đồng.

Các hình thức bảo lãnh khác: Bảo lãnh tạm ứng, bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh đấu thầu, bảo lãnh hoàn trả tiền ứng trước, bảo lãnh ký hậu, bảo lãnh xác nhận.

Dịch vụ bảo lãnh ngân hàng ngày càng đa dạng, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và cá nhân trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

3. Quy trình và thủ tục bảo lãnh ngân hàng

Bảo lãnh ngân hàng_3.png

Quy trình bảo lãnh ngân hàng theo quy định mới gồm các bước chính:

Khách hàng (bên được bảo lãnh) nộp hồ sơ đề nghị bảo lãnh gồm: hợp đồng bảo lãnh, giấy tờ pháp lý liên quan, phương án tài chính, phương án hoàn trả nghĩa vụ bảo lãnh.

Ngân hàng xem xét năng lực pháp luật, khả năng tài chính và tính hợp pháp của nghĩa vụ được bảo lãnh.

Hai bên ký kết hợp đồng bảo lãnh ngân hàng với các điều khoản rõ ràng về phạm vi, thời hạn và mức phí bảo lãnh.

Ngân hàng phát hành cam kết bảo lãnh cho bên nhận bảo lãnh.

Thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh khi bên được bảo lãnh không thực hiện đúng cam kết.

4. Chi phí bảo lãnh ngân hàng năm 2025

Theo Điều 19 Thông tư 61/2024/TT-NHNN, tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài được quyền thỏa thuận mức phí bảo lãnh với khách hàng và các bên liên quan, đồng thời phải công khai, niêm yết mức phí này trên các kênh thông tin chính thức.

Trường hợp đồng bảo lãnh bằng ngoại tệ, phí có thể thu bằng ngoại tệ hoặc quy đổi sang đồng Việt Nam theo tỷ giá bán của ngân hàng tại thời điểm thu phí.

Trong trường hợp đồng bảo lãnh liên đới hoặc đồng bảo lãnh, các bên tham gia thỏa thuận mức phí tương ứng với nghĩa vụ của mình.

Mức phí bảo lãnh thường dao động từ 0,1% đến 1,5% giá trị bảo lãnh tùy loại hình, thời hạn và rủi ro của giao dịch, nhưng phải được thỏa thuận rõ ràng và minh bạch

5. Quy định pháp luật mới nhất về bảo lãnh ngân hàng (Thông tư 61/2024/TT-NHNN)

Bảo lãnh ngân hàng_5.png

Thông tư 61/2024, có hiệu lực từ 01/04/2025, thay thế Thông tư 11/2022 và Thông tư 49/2024, quy định chi tiết về nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, bao gồm:

Đối tượng áp dụng: Tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, cá nhân và tổ chức liên quan đến nghiệp vụ bảo lãnh.

Quy định rõ về cam kết bảo lãnh, hồ sơ yêu cầu thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh, thủ tục và điều kiện thực hiện bảo lãnh.

Ngân hàng không được bảo lãnh cho các nghĩa vụ thanh toán trái phiếu nhằm mục đích cơ cấu lại nợ, góp vốn hay tăng vốn hoạt động của doanh nghiệp phát hành.

Quy định minh bạch về phí bảo lãnh, công khai mức phí và thỏa thuận linh hoạt giữa các bên.

Quy trình thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh: Bên nhận bảo lãnh gửi hồ sơ yêu cầu, ngân hàng kiểm tra hồ sơ và thực hiện nghĩa vụ nếu hồ sơ hợp lệ, từ chối nếu không hợp lệ.

6. Bảo lãnh ngân hàng cho dự án và hợp đồng

Bảo lãnh ngân hàng cho dự án thường được sử dụng để đảm bảo tiến độ, chất lượng và nghĩa vụ tài chính của chủ đầu tư hoặc nhà thầu trong các dự án đầu tư xây dựng, hạ tầng, thương mại. Ngân hàng sẽ đứng ra bảo đảm cho bên nhận bảo lãnh rằng dự án sẽ được thực hiện đúng cam kết hoặc sẽ thanh toán thay nếu bên được bảo lãnh vi phạm.

Tương tự, bảo lãnh ngân hàng cho hợp đồng là cam kết tài chính thay thế bên được bảo lãnh trong các hợp đồng kinh tế, giúp tăng độ tin cậy và giảm rủi ro cho bên nhận bảo lãnh.

7. Bảo lãnh thế chấp ngân hàng

Bảo lãnh thế chấp là hình thức bảo lãnh có tài sản đảm bảo, trong đó bên được bảo lãnh hoặc bên bảo lãnh cung cấp tài sản thế chấp để đảm bảo nghĩa vụ bảo lãnh. Đây là hình thức phổ biến trong các khoản vay lớn, dự án đầu tư cần đảm bảo an toàn tín dụng cao hơn.

Phân biệt với các hình thức bảo lãnh khác, bảo lãnh thế chấp có tính an toàn cao hơn do có tài sản đảm bảo cụ thể.

8. Dịch vụ bảo lãnh ngân hàng hiện nay

Ngân hàng cung cấp đa dạng dịch vụ bảo lãnh như bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh tạm ứng, bảo lãnh hoàn trả tiền ứng trước, bảo lãnh vay vốn, bảo lãnh thanh toán quốc tế... Các dịch vụ này giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, tăng khả năng huy động vốn và nâng cao uy tín trong giao dịch.

Khi lựa chọn dịch vụ bảo lãnh, khách hàng cần lưu ý các điều kiện pháp lý, chi phí và uy tín của ngân hàng bảo lãnh..

>>>>  Đừng để rủi ro pháp lý cản trở kế hoạch tài chính của bạn! Tải ngay mẫu Hợp đồng bảo lãnh ngân hàng chuẩn pháp luật tại Mẫu Văn Bản để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ rõ ràng từ đầu.

II. Dịch vụ tư vấn về các vấn đề liên quan đến hợp đồng bảo lãnh ngân hàng của Luật Thiên Mã

Trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng phát triển và các giao dịch thương mại ngày càng phức tạp, việc hiểu rõ và tuân thủ đúng quy định pháp luật về hợp đồng bảo lãnh ngân hàng là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp và cá nhân hạn chế rủi ro, bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Luật Thiên Mã tự hào là đơn vị pháp lý uy tín, chuyên nghiệp với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn hợp đồng bảo lãnh ngân hàng, hỗ trợ khách hàng từ bước soạn thảo, thương lượng đến giải quyết tranh chấp liên quan.

Dịch vụ tư vấn hợp đồng bảo lãnh ngân hàng tại Luật Thiên Mã giúp khách hàng:

Hiểu rõ các quy định pháp luật mới nhất về bảo lãnh ngân hàng, đặc biệt theo Thông tư 61/2024/TT-NHNN và các văn bản hướng dẫn liên quan.

Soạn thảo, rà soát hợp đồng bảo lãnh đảm bảo tính pháp lý, minh bạch và bảo vệ tối đa quyền lợi khách hàng.

Tư vấn các điều kiện chủ thể, nghĩa vụ và quyền lợi của các bên trong hợp đồng bảo lãnh.

Hỗ trợ giải quyết các tranh chấp phát sinh liên quan đến hợp đồng bảo lãnh ngân hàng.

Với phương châm “Hiểu luật – Giữ quyền lợi”, Luật Thiên Mã cam kết đồng hành cùng khách hàng trong mọi vấn đề pháp lý về bảo lãnh ngân hàng, giúp bạn an tâm phát triển kinh doanh và giao dịch hiệu quả.

>>> Click để tải mẫu hợp đồng bảo lãnh ngân hàng chuẩn pháp luật, dễ sử dụng và bảo vệ quyền lợi của bạn!

III. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Bảo lãnh ngân hàng là gì và có đặc điểm gì nổi bật?

A1: Bảo lãnh ngân hàng là cam kết của tổ chức tín dụng thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên được bảo lãnh khi bên này không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ đã cam kết với bên nhận bảo lãnh. Đây là giao dịch thương mại đặc thù, mang tính cấp tín dụng có điều kiện và chịu sự điều chỉnh chặt chẽ của pháp luật về tín dụng và ngân hàng.

Q2: Ai có thể là bên được bảo lãnh trong hợp đồng bảo lãnh ngân hàng?

A2: Bên được bảo lãnh phải là cá nhân hoặc tổ chức có năng lực pháp luật dân sự đầy đủ, có nghĩa vụ tài chính hợp pháp và được tổ chức tín dụng đánh giá có khả năng hoàn trả số tiền bảo lãnh khi ngân hàng phải thực hiện nghĩa vụ thay.

Q3: Quy trình ký kết hợp đồng bảo lãnh ngân hàng gồm những bước nào?

A3: Quy trình gồm: khách hàng nộp hồ sơ đề nghị cấp bảo lãnh; ngân hàng thẩm định, đánh giá điều kiện; ký hợp đồng bảo lãnh với các điều khoản rõ ràng; ngân hàng phát hành cam kết bảo lãnh cho bên nhận bảo lãnh; thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh khi có yêu cầu hợp lệ.

Q4: Hợp đồng bảo lãnh ngân hàng có thể được ký kết bằng phương thức điện tử không?

A4: Theo quy định mới nhất, hợp đồng bảo lãnh ngân hàng có thể được xác lập và thực hiện qua phương tiện điện tử, bao gồm chữ ký số và chứng từ số, đảm bảo tính pháp lý và an toàn thông tin.

Q5: Chi phí và phí bảo lãnh ngân hàng được quy định như thế nào?

A5: Phí bảo lãnh do ngân hàng và khách hàng thỏa thuận, phải công khai, minh bạch và phù hợp với quy định pháp luật. Mức phí thường dao động tùy thuộc giá trị, loại hình bảo lãnh và rủi ro của giao dịch.

>>> Khi ràng buộc tài chính ngày càng phức tạp, một hợp đồng bảo lãnh rõ ràng và đúng quy định sẽ giúp bạn yên tâm giao dịch. Tải ngay mẫu Hợp đồng bảo lãnh ngân hàng cập nhật theo luật hiện hành tại Mẫu Văn Bản - dễ sử dụng, đầy đủ điều khoản quan trọng.

 

Liên quan

  • Tôi cần trợ giúp nhanh
  • Tôi không thanh toán được
  • Tôi muốn góp ý và kiến nghị
  • Tôi không tìm được biểu mẫu
  • Tôi muốn thuê luật sư soạn thảo
  • Đã thanh toán và không tải được