Thuê Bảo Vệ Công Ty – Hướng Dẫn Chi Tiết và Mẫu Hợp Đồng Chuẩn
Thuê Bảo Vệ Công Ty – Hướng Dẫn Chi Tiết và Mẫu Hợp Đồng Chuẩn
An ninh doanh nghiệp không thể phó mặc – và hợp đồng thuê bảo vệ chính là lớp giáp pháp lý đầu tiên bạn cần. Được soạn thảo bởi đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, các mẫu hợp đồng tại Mẫu Văn Bản giúp doanh nghiệp và cá nhân yên tâm ký kết dịch vụ bảo vệ theo đúng quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và Bộ luật Lao động 2019. Từ thời giờ làm việc đến nghĩa vụ bảo đảm an toàn – mọi điều khoản đều rõ ràng, chặt chẽ, tránh rủi ro và tranh chấp phát sinh. Đừng để an ninh trở thành lỗ hổng trong quản lý – hãy tải ngay mẫu hợp đồng thuê bảo vệ tại Mẫu Văn Bản để áp dụng ngay hôm nay!
Tầm quan trọng của hợp đồng thuê bảo vệ công ty
Đảm bảo an ninh và tài sản doanh nghiệp
Vai trò của dịch vụ bảo vệ trong doanh nghiệp
Dịch vụ bảo vệ giữ vai trò then chốt trong việc duy trì an ninh trật tự, bảo vệ tài sản và phòng ngừa các hành vi vi phạm như trộm cắp, phá hoại cơ sở vật chất hoặc đe dọa an toàn nhân sự.
Theo thống kê từ Tổng cục Thống kê Việt Nam năm 2024, các vụ mất cắp tài sản tại doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm tới 15% tổng thiệt hại tài sản hàng năm. Điều này cho thấy nhu cầu sử dụng dịch vụ bảo vệ ngày càng trở nên thiết yếu đối với hoạt động ổn định và phát triển của doanh nghiệp.
Lợi ích của hợp đồng bảo vệ rõ ràng
Hợp đồng thuê dịch vụ bảo vệ là căn cứ pháp lý xác lập mối quan hệ giữa doanh nghiệp và đơn vị cung cấp dịch vụ. Một hợp đồng được soạn thảo rõ ràng sẽ quy định cụ thể:
Trách nhiệm, quyền hạn và nghĩa vụ của từng bên
Phạm vi và thời gian thực hiện dịch vụ
Tiêu chuẩn nhân sự bảo vệ, trang thiết bị hỗ trợ
Điều khoản xử lý vi phạm và bồi thường thiệt hại
Theo Công ty Luật ACC (2023), có đến 70% tranh chấp hợp đồng dịch vụ phát sinh do thiếu các điều khoản rõ ràng, gây khó khăn trong việc xử lý khi xảy ra sự cố.
Để hạn chế rủi ro pháp lý, hợp đồng cần tuân thủ các quy định tại:
Bộ luật Dân sự 2015, đặc biệt từ Điều 513 đến Điều 521 về hợp đồng dịch vụ
Luật Doanh nghiệp 2020, quy định trách nhiệm pháp lý giữa tổ chức sử dụng dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ bảo vệ
Nghị định 96/2016/NĐ-CP quy định điều kiện về an ninh, trật tự đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, trong đó có dịch vụ bảo vệ
Việc thiết lập một hợp đồng bài bản không chỉ giúp ngăn ngừa tranh chấp mà còn góp phần bảo đảm hiệu quả thực thi dịch vụ, củng cố uy tín và an toàn cho doanh nghiệp trong dài hạn.
>>> Tải ngay Mẫu Hợp Đồng Thuê Bảo Vệ tại Mẫu Văn Bản để đảm bảo quyền lợi pháp lý cho doanh nghiệp của bạn!
Các yêu cầu pháp lý khi thuê bảo vệ công ty
Quy định pháp luật về dịch vụ bảo vệ
Dịch vụ bảo vệ là ngành nghề kinh doanh có điều kiện, được quản lý chặt chẽ nhằm đảm bảo an ninh, trật tự. Theo Nghị định 96/2016/NĐ-CP, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ bảo vệ phải được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về:
Nhân sự: nhân viên bảo vệ phải là công dân Việt Nam, có lý lịch rõ ràng, không có tiền án, tiền sự.
Đào tạo: nhân viên phải được đào tạo nghiệp vụ chuyên môn và pháp luật liên quan đến công tác bảo vệ.
Quản lý: người đứng đầu doanh nghiệp bảo vệ không thuộc các trường hợp bị cấm theo quy định của pháp luật.
Theo Báo cáo của Bộ Công an năm 2024, hiện Việt Nam có hơn 1.500 công ty bảo vệ được cấp phép hoạt động, cho thấy sự phát triển nhanh chóng nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nếu doanh nghiệp thuê phải đơn vị không đủ điều kiện.
Hợp đồng dịch vụ bảo vệ và hợp đồng lao động
Khi thuê dịch vụ bảo vệ, doanh nghiệp có thể ký hợp đồng dịch vụ bảo vệ với công ty bảo vệ hoặc ký hợp đồng lao động trực tiếp với từng nhân viên bảo vệ. Dù theo hình thức nào, hợp đồng đều phải tuân thủ quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và Bộ luật Lao động 2019, trong đó đặc biệt lưu ý:
Thời giờ làm việc: theo Điều 107 Bộ luật Lao động 2019, tổng thời gian làm việc (bao gồm cả làm thêm) không được vượt quá 12 giờ/ngày và 40 giờ/tháng làm thêm.
Quy định về chế độ làm ca, ban đêm, nghỉ bù phải được quy định rõ trong hợp đồng để tránh vi phạm quyền lợi của người lao động.
Theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP, nếu doanh nghiệp vi phạm quy định về thời giờ làm việc, có thể bị xử phạt từ 10–25 triệu đồng đối với cá nhân và 20–50 triệu đồng đối với tổ chức, đồng thời phải khắc phục hậu quả như trả lương làm thêm và bồi thường thiệt hại cho người lao động nếu có.
>>> Tải ngay Mẫu Hợp Đồng Thuê Bảo Vệ tại Mẫu Văn Bản để đảm bảo quyền lợi pháp lý cho doanh nghiệp của bạn!
Giá thuê bảo vệ công ty – các yếu tố ảnh hưởng
Mức giá trung bình trên thị trường
Giá thuê dịch vụ bảo vệ công ty hiện nay có sự chênh lệch đáng kể tùy theo khu vực và tính chất công việc. Dịch vụ bảo vệ mục tiêu cố định – phổ biến nhất trong lĩnh vực bảo vệ doanh nghiệp – thường được tính theo đơn giá nhân viên/tháng.
Theo số liệu từ Công ty Bảo vệ Việt Á (2024), mức giá thuê bảo vệ mục tiêu cố định tại Hà Nội dao động từ 15–25 triệu đồng/tháng/nhân viên, chưa bao gồm thuế VAT. Mức giá này áp dụng cho các công việc như bảo vệ tòa nhà văn phòng, nhà máy, kho hàng, trung tâm thương mại...
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá
Chi phí thuê bảo vệ công ty không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Thời gian làm việc: Bảo vệ ca ngày, ca đêm hoặc 24/7 sẽ có mức giá khác nhau. Làm việc ngoài giờ hoặc trong các dịp lễ, Tết cũng kéo theo chi phí tăng.
Tính chất và độ phức tạp của mục tiêu: Những khu vực cần kiểm soát nghiêm ngặt, có nguy cơ cao hoặc yêu cầu chuyên môn đặc biệt sẽ phát sinh chi phí cao hơn.
Yêu cầu về kỹ năng và nghiệp vụ: Nếu doanh nghiệp yêu cầu đội ngũ bảo vệ có kinh nghiệm, có chứng chỉ đào tạo hoặc biết sử dụng thiết bị an ninh chuyên dụng, mức giá cũng sẽ tăng theo.
Trang thiết bị hỗ trợ: Giá dịch vụ có thể bao gồm hoặc không bao gồm các thiết bị như bộ đàm, camera, công cụ hỗ trợ tuần tra, đồng phục…
Chi phí quản lý: Các công ty bảo vệ lớn có hệ thống giám sát và quản lý chất lượng chặt chẽ sẽ tính thêm chi phí này vào giá dịch vụ.
Theo Báo cáo từ Công ty Luật Thái An (2023), chi phí dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp đã tăng từ 10–15% so với năm 2022, chủ yếu do yêu cầu ngày càng cao về đào tạo nghiệp vụ, tiêu chuẩn hóa nhân sự và trang bị thiết bị hiện đại.
>>> Tải ngay Mẫu Hợp Đồng Thuê Bảo Vệ tại Mẫu Văn Bản để đảm bảo quyền lợi pháp lý cho doanh nghiệp của bạn!
Các điều khoản cơ bản trong hợp đồng thuê bảo vệ công ty
1. Thông tin các bên tham gia hợp đồng
Một hợp đồng bảo vệ chuyên nghiệp và có giá trị pháp lý cần đảm bảo thông tin đầy đủ, chính xác của cả hai bên: bên thuê dịch vụ (thường là công ty, tổ chức) và bên cung cấp dịch vụ bảo vệ (doanh nghiệp được cấp phép hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ). Các thông tin tối thiểu phải có bao gồm:
Tên đầy đủ của tổ chức hoặc cá nhân
Địa chỉ trụ sở chính
Mã số thuế hoặc số CMND/CCCD (đối với cá nhân)
Người đại diện pháp luật và chức danh (nếu là tổ chức)
Giấy phép hoạt động (đối với doanh nghiệp cung cấp dịch vụ bảo vệ)
Việc thiếu thông tin pháp lý hoặc khai sai thông tin có thể khiến hợp đồng vô hiệu hoặc khó xử lý khi phát sinh tranh chấp. Theo số liệu từ LuatVietnam (2024), 90% hợp đồng thuê bảo vệ bị tranh chấp là do thiếu thông tin pháp lý đầy đủ của các bên, gây khó khăn trong việc xác định trách nhiệm và xử lý hậu quả.
2. Phạm vi công việc và trách nhiệm
Hợp đồng cần quy định rõ phạm vi công việc mà đơn vị bảo vệ sẽ thực hiện tại doanh nghiệp thuê dịch vụ. Nội dung này nên được mô tả cụ thể, chi tiết, tránh dùng các cụm từ chung chung như “đảm bảo an ninh trật tự”. Một số nhiệm vụ thường gặp bao gồm:
Tuần tra, canh gác khu vực nội bộ theo ca
Kiểm soát người và phương tiện ra vào cổng
Giám sát hệ thống camera, thiết bị an ninh
Hỗ trợ công tác phòng cháy chữa cháy (PCCC) tại chỗ
Báo cáo sự cố, hỗ trợ xử lý tình huống khẩn cấp
Phạm vi công việc này phải phù hợp với quy định tại Điều 6 Nghị định 96/2016/NĐ-CP về điều kiện kinh doanh dịch vụ bảo vệ, đồng thời tuân thủ Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2001 (sửa đổi, bổ sung năm 2013), đặc biệt nếu bảo vệ có tham gia vào hoạt động PCCC tại doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, hợp đồng cũng cần làm rõ trách nhiệm bồi thường của bên bảo vệ trong trường hợp để xảy ra mất mát, thiệt hại do lỗi chủ quan trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
>>> Tải ngay Mẫu Hợp Đồng Thuê Bảo Vệ tại Mẫu Văn Bản để đảm bảo quyền lợi pháp lý cho doanh nghiệp của bạn!
Quyền và nghĩa vụ của bên thuê
1. Quyền của bên thuê:
Yêu cầu về an toàn: Bên thuê có quyền yêu cầu bên cho thuê (bên cung cấp dịch vụ) đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn trong quá trình cung cấp dịch vụ. Nhân viên làm việc phải có đầy đủ hồ sơ cá nhân, lý lịch rõ ràng, có chuyên môn và được đào tạo phù hợp với yêu cầu công việc.
Giám sát và đánh giá: Bên thuê có quyền giám sát, kiểm tra chất lượng công việc, thái độ làm việc và tác phong của nhân viên do bên cho thuê cung cấp. Trường hợp phát hiện vi phạm nội quy, quy định hoặc không đạt yêu cầu, bên thuê có quyền yêu cầu thay thế nhân sự hoặc chấm dứt việc sử dụng dịch vụ đối với cá nhân vi phạm.
Yêu cầu thay đổi, điều chỉnh dịch vụ: Trong quá trình thực hiện hợp đồng, bên thuê có quyền đề xuất điều chỉnh phạm vi công việc, thời gian làm việc hoặc yêu cầu tăng cường nhân lực (nếu cần), với điều kiện thông báo trước và thống nhất bằng văn bản với bên cho thuê.
2. Nghĩa vụ của bên thuê:
Thanh toán đúng hạn: Bên thuê có trách nhiệm thanh toán đầy đủ và đúng thời hạn chi phí dịch vụ theo điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng. Trường hợp thanh toán chậm trễ, bên thuê phải chịu lãi suất chậm trả theo quy định pháp luật hoặc theo mức phạt đã được hai bên thống nhất.
Tạo điều kiện làm việc: Bên thuê có nghĩa vụ cung cấp môi trường làm việc hợp lý, trang thiết bị hỗ trợ (nếu cần), và đảm bảo các quyền lợi tối thiểu cho nhân viên của bên cho thuê trong phạm vi công việc.
Phối hợp và hỗ trợ: Bên thuê cần phối hợp chặt chẽ với bên cho thuê trong việc quản lý, xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình thực hiện dịch vụ, đặc biệt là các tình huống khẩn cấp, rủi ro về an ninh, an toàn.
>>> Tải ngay Mẫu Hợp Đồng Thuê Bảo Vệ tại Mẫu Văn Bản để đảm bảo quyền lợi pháp lý cho doanh nghiệp của bạn!
Rủi ro pháp lý khi không có hợp đồng chuẩn
Việc không sử dụng hợp đồng chuẩn hoặc sử dụng hợp đồng được soạn thảo sơ sài có thể gây ra nhiều hệ lụy pháp lý nghiêm trọng. Dưới đây là các rủi ro điển hình và căn cứ pháp lý liên quan:
1. Tranh chấp phát sinh từ hợp đồng không rõ ràng
Khi hợp đồng thiếu các điều khoản quan trọng như thời gian thực hiện, trách nhiệm cụ thể của các bên, cơ chế thanh toán hoặc phương thức giải quyết tranh chấp, rất dễ dẫn đến cách hiểu khác nhau, phát sinh mâu thuẫn và tranh chấp.
Căn cứ pháp luật:
Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: “Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.”
Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015 yêu cầu hợp đồng phải được giao kết trên cơ sở tự nguyện, trung thực, có đầy đủ nội dung và hình thức phù hợp quy định pháp luật.
Nếu nội dung không rõ ràng, Điều 404 Bộ luật Dân sự 2015 cho phép tòa án giải thích theo hướng có lợi cho bên yếu thế, điều này có thể gây bất lợi cho bên còn lại trong tranh chấp.
2. Thiếu điều khoản bồi thường thiệt hại
Một trong những lỗi phổ biến khi không dùng mẫu hợp đồng chuẩn là bỏ sót điều khoản bồi thường thiệt hại. Điều này khiến bên bị thiệt hại khó có cơ sở pháp lý để yêu cầu đền bù khi sự cố xảy ra.
Căn cứ pháp luật:
Điều 13 và Điều 360 Bộ luật Dân sự 2015 quy định nguyên tắc bồi thường thiệt hại khi có hành vi vi phạm nghĩa vụ dân sự.
Điều 418 Bộ luật Dân sự 2015 cho phép các bên thỏa thuận mức phạt vi phạm hợp đồng và mức bồi thường thiệt hại cụ thể.
Nếu không có điều khoản rõ ràng, bên yêu cầu bồi thường phải chứng minh thiệt hại thực tế, nguyên nhân và mối liên hệ trực tiếp giữa hành vi vi phạm và hậu quả.
>>> Tải ngay Mẫu Hợp Đồng Thuê Bảo Vệ tại Mẫu Văn Bản để đảm bảo quyền lợi pháp lý cho doanh nghiệp của bạn!
Những câu hỏi thường gặp liên quan đến thuê bảo vệ công ty
1. Khi thuê bảo vệ công ty, cần ký hợp đồng như thế nào?
Việc ký hợp đồng là bắt buộc để đảm bảo quyền lợi hai bên. Hợp đồng cần quy định rõ:
Số lượng nhân viên bảo vệ
Vị trí làm việc
Ca làm việc và thời gian phục vụ
Mức phí thuê
Trách nhiệm, quyền hạn của từng bên
Bồi thường thiệt hại (nếu có)
Thời hạn hợp đồng và điều khoản chấm dứt
2. Công ty cung cấp bảo vệ có cần giấy phép gì không?
Có. Công ty bảo vệ phải có giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ bảo vệ, do cơ quan công an cấp theo quy định tại Nghị định 96/2016/NĐ-CP. Bạn nên yêu cầu đối tác cung cấp giấy phép này để đảm bảo pháp lý.
3. Nhân viên bảo vệ cần đáp ứng những tiêu chuẩn gì?
Nhân viên bảo vệ phải:
Có lý lịch rõ ràng, không tiền án, tiền sự
Có giấy xác nhận đã qua huấn luyện nghiệp vụ bảo vệ
Có sức khỏe tốt, không mắc bệnh truyền nhiễm
Ăn mặc đúng đồng phục, tác phong nghiêm túc
Ưu tiên có kinh nghiệm và kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống
4. Ai chịu trách nhiệm nếu xảy ra mất mát, sự cố tại công ty?
Tùy theo nội dung hợp đồng. Thông thường:
Nếu lỗi do bảo vệ lơ là nhiệm vụ thì công ty bảo vệ sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường.
Nếu sự cố do yếu tố bất khả kháng (thiên tai, tội phạm nguy hiểm...) thì hai bên cùng phối hợp giải quyết, theo thỏa thuận cụ thể.
5. Phí thuê bảo vệ công ty tính như thế nào?
Chi phí thường được tính theo:
Số lượng bảo vệ
Số giờ làm việc/ngày
Ca ngày, ca đêm hoặc 24/7
Yêu cầu đặc thù (trang bị công cụ hỗ trợ, kỹ năng ngoại ngữ...) Có thể tính theo tháng hoặc theo hợp đồng trọn gói. Nên yêu cầu báo giá chi tiết để tránh phát sinh.
>>> Tải ngay Mẫu Hợp Đồng Thuê Bảo Vệ tại Mẫu Văn Bản để đảm bảo quyền lợi pháp lý cho doanh nghiệp của bạn!
Việc thuê bảo vệ công ty không chỉ đảm bảo an ninh mà còn cần tuân thủ các quy định pháp luật để tránh rủi ro. Một hợp đồng thuê bảo vệ chuẩn, rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp bảo vệ tài sản, tối ưu chi phí, và giảm thiểu tranh chấp. Đừng chần chừ! Hãy truy cập Mẫu Văn Bản để tải mẫu hợp đồng thuê bảo vệ công ty được soạn thảo bởi đội ngũ luật sư chuyên nghiệp, đảm bảo tính pháp lý và dễ dàng áp dụng.