Phân biệt địa điểm kinh doanh, trụ sở chính và chi nhánh - Quy định mới nhất
Khi doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động kinh doanh, việc lựa chọn và đăng ký địa điểm kinh doanh đúng quy định pháp luật là bước quan trọng không thể bỏ qua. Địa điểm kinh doanh không chỉ là nơi thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý, thuế và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn còn bỡ ngỡ về quy trình, thủ tục cũng như các quy định pháp lý liên quan đến địa điểm kinh doanh.
Bài viết dưới đây trên Mẫu Văn Bản sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về địa điểm kinh doanh: từ khái niệm, phân biệt với trụ sở chính và chi nhánh, đến thủ tục thành lập, hồ sơ xác nhận địa điểm kinh doanh theo luật mới nhất năm 2025. Qua đó, giúp doanh nghiệp và người đọc hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ cũng như cách thức thực hiện đúng quy định, đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và hợp pháp.
>>>> Đừng để việc thiếu mẫu đơn xác nhận địa điểm kinh doanh làm chậm tiến độ đăng ký hoặc mở rộng hoạt động của bạn! Tải ngay biểu mẫu chuẩn tại Mẫu Văn Bản và hoàn tất thủ tục một cách chính xác, nhanh chóng!
I. Tổng quan về địa điểm kinh doanh
1. Địa điểm kinh doanh là gì?
Địa điểm kinh doanh là thuật ngữ pháp lý chỉ vị trí mà doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh cụ thể, khác với trụ sở chính và chi nhánh. Theo Luật Doanh nghiệp 2020 (có hiệu lực từ 01/01/2021 và vẫn là luật hiện hành năm 2025), địa điểm kinh doanh không có tư cách pháp nhân, không có con dấu riêng, nhưng là nơi diễn ra hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp hoặc chi nhánh.
Địa điểm kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng phạm vi hoạt động, tiếp cận khách hàng và phát triển thị trường cho doanh nghiệp. Việc quản lý và đăng ký địa điểm kinh doanh theo quy định pháp luật giúp đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong hoạt động kinh doanh.
2. Phân biệt địa điểm kinh doanh với trụ sở chính và chi nhánh
Tiêu chí | Địa điểm kinh doanh | Trụ sở chính | Chi nhánh |
Mục đích | Nơi thực hiện hoạt động kinh doanh cụ thể | Địa chỉ liên lạc chính của doanh nghiệp | Đơn vị phụ thuộc thực hiện hoạt động kinh doanh |
Số lượng | Có thể nhiều địa điểm kinh doanh | Chỉ một trụ sở chính | Có thể nhiều chi nhánh |
Tên gọi | Phải kèm cụm từ “địa điểm kinh doanh” | Tên doanh nghiệp theo loại hình | Tên chi nhánh |
Tư cách pháp lý | Không có tư cách pháp nhân, không có con dấu riêng | Có tư cách pháp nhân | Không có tư cách pháp nhân |
Mã số thuế | Không có mã số thuế riêng | Có mã số thuế riêng | Có mã số thuế riêng |
Phân biệt rõ ràng các loại địa chỉ này giúp doanh nghiệp thực hiện đúng thủ tục đăng ký, quản lý và chịu trách nhiệm pháp lý phù hợp.
3. Quy định pháp luật về thành lập và đăng ký địa điểm kinh doanh
Luật Doanh nghiệp 2020 quy định doanh nghiệp có thể lập địa điểm kinh doanh tại địa chỉ khác với trụ sở chính hoặc chi nhánh nhằm mở rộng hoạt động kinh doanh. Cụ thể:
Địa điểm kinh doanh không có tư cách pháp nhân, không có con dấu riêng.
Doanh nghiệp hoặc chi nhánh có quyền quyết định lập địa điểm kinh doanh.
Việc lập địa điểm kinh doanh phải được thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 10 ngày kể từ ngày lập địa điểm.
Không bắt buộc phải xin Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh; chỉ cần gửi thông báo lập địa điểm kinh doanh đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt địa điểm.
Nghị định số 01/2021/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết về đăng ký doanh nghiệp cũng quy định rõ về thủ tục đăng ký, hồ sơ và thời hạn xử lý liên quan đến địa điểm kinh doanh.
4. Hồ sơ và thủ tục xác nhận địa điểm kinh doanh
Hồ sơ cần chuẩn bị gồm:
Thông báo lập địa điểm kinh doanh, do người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp hoặc người đứng đầu chi nhánh ký.
Các giấy tờ liên quan khác theo yêu cầu của cơ quan đăng ký kinh doanh (nếu có).
Trình tự thực hiện:
Nộp hồ sơ trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt địa điểm kinh doanh hoặc nộp online qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Thời hạn xử lý hồ sơ là 3 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Sau khi tiếp nhận, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp mã số địa điểm kinh doanh gồm 5 chữ số, không trùng với mã số thuế của doanh nghiệp hoặc chi nhánh.
Việc hoàn thành thủ tục này giúp doanh nghiệp chính thức xác nhận địa điểm kinh doanh, phục vụ cho việc quản lý thuế, kiểm tra hoạt động kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.
5. Cách tra cứu và xác nhận địa điểm kinh doanh
Doanh nghiệp và cá nhân có thể tra cứu thông tin địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp qua các kênh chính thức như:
Trang thông tin của Tổng cục Thuế Việt Nam.
Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Việc tra cứu giúp xác nhận tính pháp lý của địa điểm kinh doanh, kiểm tra thông tin hoạt động và phục vụ cho các giao dịch thương mại, hợp tác.
6. Lưu ý pháp lý khi lựa chọn và đăng ký địa điểm kinh doanh
Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch sử dụng đất và ngành nghề kinh doanh được phép theo quy định của pháp luật.
Tên địa điểm kinh doanh không được sử dụng các từ như “công ty”, “doanh nghiệp” để tránh nhầm lẫn với trụ sở chính hoặc chi nhánh.
Địa điểm kinh doanh không có tư cách pháp nhân nên mọi trách nhiệm pháp lý thuộc về doanh nghiệp hoặc chi nhánh quản lý địa điểm đó.
Doanh nghiệp cần lưu ý các quy định về an toàn, môi trường, phòng cháy chữa cháy tại địa điểm kinh doanh theo ngành nghề kinh doanh cụ thể.
>>>> Đừng để việc thiếu mẫu đơn xác nhận địa điểm kinh doanh làm chậm tiến độ đăng ký hoặc mở rộng hoạt động của bạn! Tải ngay biểu mẫu chuẩn tại Mẫu Văn Bản và hoàn tất thủ tục một cách chính xác, nhanh chóng!
II. Dịch vụ tư vấn về các vấn đề liên quan đến địa điểm kinh doanh của Luật Thiên Mã
Trong bối cảnh thị trường ngày càng phát triển đa dạng và cạnh tranh, việc mở rộng địa điểm kinh doanh trở thành chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mới và gia tăng hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, thủ tục thành lập và quản lý địa điểm kinh doanh không phải lúc nào cũng đơn giản do các quy định pháp luật liên tục cập nhật và có nhiều điểm cần lưu ý.
Hiểu rõ những khó khăn đó, Luật Thiên Mã với đội ngũ luật sư chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực doanh nghiệp và đăng ký kinh doanh, cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện về các vấn đề liên quan đến địa điểm kinh doanh. Chúng tôi hỗ trợ doanh nghiệp từ việc tư vấn quy định pháp luật mới nhất năm 2025, hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ, thủ tục thành lập, đến giải đáp các vướng mắc trong quá trình vận hành địa điểm kinh doanh.
Với phương châm “Luật sư đồng hành – Doanh nghiệp phát triển”, Luật Thiên Mã cam kết mang đến giải pháp pháp lý chính xác, nhanh chóng và hiệu quả, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh rủi ro pháp lý không đáng có.
>>> Click để tải mẫu xác nhận địa điểm kinh doanh chuẩn pháp luật, dễ sử dụng và bảo vệ quyền lợi của bạn!
III. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Mẫu đơn xác nhận địa điểm kinh doanh gồm những nội dung gì?
A1: Mẫu đơn thông báo lập địa điểm kinh doanh theo quy định hiện hành bao gồm: tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp, địa chỉ địa điểm kinh doanh, ngành nghề kinh doanh, người đứng đầu địa điểm, và các thông tin liên quan khác theo mẫu do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành. Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp hoặc người đứng đầu chi nhánh ký tên và chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin.
Q2: Thời hạn nộp thông báo lập địa điểm kinh doanh là bao lâu?
A2: Doanh nghiệp phải gửi thông báo lập địa điểm kinh doanh đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt địa điểm trong vòng 10 ngày kể từ ngày quyết định thành lập địa điểm kinh doanh. Việc chậm trễ có thể bị xử phạt theo quy định tại Nghị định 122/2021/NĐ-CP.
Q3: Có cần xin giấy phép riêng cho địa điểm kinh doanh không?
A3: Theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP, địa điểm kinh doanh không có tư cách pháp nhân và không cần cấp giấy chứng nhận đăng ký riêng. Doanh nghiệp chỉ cần thông báo lập địa điểm kinh doanh với cơ quan đăng ký kinh doanh.
Q4: Địa điểm kinh doanh có phải nộp thuế môn bài không?
A4: Có. Theo quy định mới nhất năm 2025, địa điểm kinh doanh thuộc tiểu mục 2864, bậc 3, mức thuế môn bài là 1 triệu đồng/năm. Doanh nghiệp phải nộp thuế môn bài trong vòng 30 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh.
Q5: Làm thế nào để thay đổi thông tin địa điểm kinh doanh?
A5: Mọi thay đổi về địa chỉ, ngành nghề hoặc người đứng đầu địa điểm kinh doanh phải được thông báo bằng văn bản đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt địa điểm trong vòng 10 ngày kể từ ngày thay đổi.
>>> Địa điểm kinh doanh là yếu tố quan trọng khi đăng ký doanh nghiệp, chi nhánh hay hộ kinh doanh cá thể. Thiếu hoặc sai mẫu đơn xác nhận có thể khiến hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xét duyệt.Tải ngay mẫu đơn chuẩn pháp lý, dễ sử dụng tại Mẫu Văn Bản và bắt đầu hành trình kinh doanh của bạn thật suôn sẻ!