Đặt Cọc – Hướng Dẫn Chi Tiết và Mẫu Hợp Đồng Chuẩn

27/5/2025

Giao dịch đặt cọc – bước khởi đầu quan trọng để bảo vệ quyền lợi và sự minh bạch trong mọi hợp đồng. Với đội ngũ luật sư chuyên nghiệp, Mẫu Văn Bản mang đến những mẫu hợp đồng đặt cọc chuẩn xác, bám sát quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và các văn bản pháp luật liên quan. Việc sử dụng mẫu hợp đồng đúng chuẩn giúp bạn tránh rủi ro pháp lý, đảm bảo giao dịch an toàn và hiệu quả.

Đừng để những bất trắc không mong muốn làm gián đoạn kế hoạch của bạn – tải ngay mẫu hợp đồng đặt cọc tại Mẫu Văn Bản và áp dụng ngay hôm nay!

26.5.14  đặt cọc.jpg

Đặt cọc là gì và vai trò trong giao dịch

Định nghĩa đặt cọc

Theo Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015, đặt cọc là việc một bên giao cho bên kia một khoản tiền hoặc tài sản để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ trong giao dịch. Việc đặt cọc nhằm tăng tính ràng buộc giữa các bên, tạo sự cam kết nghiêm túc khi ký kết hợp đồng mua bán, thuê mướn hoặc các thỏa thuận khác.

Theo số liệu của LuatVietnam (2024), có đến 85% giao dịch bất động sản tại Việt Nam sử dụng hình thức đặt cọc để đảm bảo thỏa thuận, giảm thiểu rủi ro mất trắng hoặc hủy giao dịch đột ngột.

Vai trò của đặt cọc

Đặt cọc giữ vai trò quan trọng trong việc:

  • Đảm bảo cam kết thực hiện hợp đồng của các bên tham gia giao dịch

  • Tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết tranh chấp khi một bên vi phạm nghĩa vụ

  • Giúp bên nhận đặt cọc có quyền khởi kiện hoặc giữ khoản tiền đặt cọc nếu bên kia không thực hiện đúng cam kết

Ngoài ra, theo quy định tại Điều 327 Bộ luật Dân sự 2015, nếu bên đặt cọc không thực hiện nghĩa vụ, bên nhận đặt cọc có quyền giữ số tiền hoặc tài sản đã nhận làm bồi thường. Ngược lại, nếu bên nhận đặt cọc không thực hiện nghĩa vụ, phải hoàn trả gấp đôi số tiền hoặc giá trị tài sản đã nhận.

Việc áp dụng đặt cọc đúng quy định pháp luật giúp các bên giảm thiểu rủi ro, tăng tính minh bạch và tin cậy trong giao dịch.

>>> Call to action: Tải ngay Mẫu Hợp Đồng Đặt Cọc tại Mẫu Văn Bản để đảm bảo giao dịch an toàn, đúng luật!

Các loại hình đặt cọc phổ biến

1. Đặt cọc mua bán bất động sản

Đặt cọc trong giao dịch mua bán bất động sản là hình thức phổ biến nhằm đảm bảo sự nghiêm túc và quyền lợi hợp pháp cho cả bên mua và bên bán. Hợp đồng đặt cọc thường được ký kết trước khi thực hiện hợp đồng mua bán chính thức, giúp hai bên cam kết giữ nguyên các điều khoản đã thống nhất và tạo cơ sở pháp lý để xử lý nếu một bên vi phạm.

Loại đặt cọc này thường áp dụng cho các giao dịch mua bán nhà đất, căn hộ, đất nền hoặc các tài sản gắn liền với đất. Theo số liệu từ Hiệp hội Bất động sản Việt Nam (2024), khoảng 90% giao dịch mua bán nhà ở hiện nay đều có sử dụng hợp đồng đặt cọc để đảm bảo tính chắc chắn và giảm thiểu rủi ro.

Pháp luật điều chỉnh các giao dịch đặt cọc bất động sản chủ yếu được quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, trong đó Điều 328 quy định về nghĩa vụ đặt cọc, quyền và trách nhiệm của các bên khi đặt cọc, bao gồm cả việc xử lý đặt cọc nếu bên đặt cọc hoặc bên nhận cọc vi phạm hợp đồng.

2. Đặt cọc thuê tài sản hoặc dịch vụ

Đặt cọc cũng được sử dụng rộng rãi trong các hợp đồng thuê nhà, hợp đồng thuê tài sản hoặc dịch vụ nhằm đảm bảo bên thuê thực hiện đúng cam kết và giữ gìn tài sản thuê trong thời gian sử dụng. Các loại đặt cọc phổ biến bao gồm:

  • Đặt cọc thuê nhà ở, căn hộ, văn phòng

  • Đặt cọc thuê xe ô tô, xe máy hoặc thiết bị máy móc

  • Đặt cọc thuê các dịch vụ sự kiện, tổ chức, vận tải, hoặc dịch vụ bảo trì

Hợp đồng đặt cọc trong các trường hợp này nhằm cam kết rằng bên thuê sẽ thanh toán đầy đủ, không gây thiệt hại đến tài sản và hoàn trả đúng thời hạn. Nếu bên thuê vi phạm hợp đồng, bên cho thuê có quyền khấu trừ một phần hoặc toàn bộ số tiền đặt cọc để bù đắp thiệt hại.

Theo quy định tại Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015, việc đặt cọc phải được thực hiện bằng văn bản và không được vượt quá giá trị của hợp đồng chính. Nếu bên nhận đặt cọc vi phạm, họ phải trả lại khoản đặt cọc và bồi thường thiệt hại theo thỏa thuận hoặc pháp luật.

26.5.14 Các loại hình đặt cọc phổ biến.jpg

>>> Call to action: Tải ngay Mẫu Hợp Đồng Đặt Cọc tại Mẫu Văn Bản để đảm bảo giao dịch an toàn, đúng luật!

Quy định pháp luật về đặt cọc

1. Cơ sở pháp lý của đặt cọc

Theo Bộ luật Dân sự 2015, cụ thể tại Điều 328, đặt cọc được hiểu là một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng. Đặt cọc có thể được thực hiện bằng tiền, kim khí quý, hoặc tài sản khác có giá trị do các bên thỏa thuận. Mục đích của đặt cọc là để đảm bảo bên đặt cọc và bên nhận đặt cọc nghiêm túc thực hiện nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng.

Việc đặt cọc giúp tăng tính ràng buộc pháp lý và giảm thiểu rủi ro tranh chấp giữa các bên. Đặt cọc chỉ có hiệu lực khi các bên có thỏa thuận cụ thể trong hợp đồng hoặc thỏa thuận riêng.

Theo thống kê từ Tòa án Nhân dân TP.HCM năm 2024, có đến 55% các vụ kiện dân sự liên quan đến đặt cọc xuất phát từ việc thiếu văn bản thỏa thuận rõ ràng về đặt cọc, gây khó khăn trong việc xác định quyền và nghĩa vụ của các bên khi xảy ra tranh chấp.

2. Hậu quả pháp lý khi vi phạm đặt cọc

Vi phạm quy định về đặt cọc sẽ dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng, cụ thể như sau:

  • Nếu bên đặt cọc vi phạm nghĩa vụ (ví dụ: không thực hiện hợp đồng), theo Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015, bên nhận đặt cọc có quyền thế giữ số tiền đặt cọc mà bên vi phạm đã giao.

  • Nếu bên nhận đặt cọc vi phạm nghĩa vụ (ví dụ: không thực hiện hợp đồng), bên đặt cọc có quyền yêu cầu bên nhận đặt cọc bồi thường gấp đôi giá trị số tiền đặt cọc.

  • Trường hợp các bên có thỏa thuận khác về mức phạt, bồi thường thì áp dụng theo thỏa thuận đó, miễn là không trái với quy định của pháp luật.

  • Nếu hợp đồng hoặc thỏa thuận đặt cọc không được lập thành văn bản, việc chứng minh quyền và nghĩa vụ của các bên khi xảy ra tranh chấp sẽ gặp rất nhiều khó khăn và rủi ro cho cả hai bên.

>>> Call to action: Tải ngay Mẫu Hợp Đồng Đặt Cọc tại Mẫu Văn Bản để đảm bảo giao dịch an toàn, đúng luật!

Thủ tục thực hiện đặt cọc

Các bước thực hiện đặt cọc

1. Thỏa thuận và ký kết hợp đồng đặt cọc

Trước khi thực hiện đặt cọc, các bên cần thỏa thuận rõ ràng về các nội dung chính bao gồm: giá trị đặt cọc, thời hạn đặt cọc, điều kiện thực hiện nghĩa vụ và quyền lợi của các bên trong trường hợp vi phạm hợp đồng đặt cọc.

Việc ký kết hợp đồng đặt cọc trước khi giao tiền là rất quan trọng nhằm đảm bảo tính pháp lý cho giao dịch và bảo vệ quyền lợi của các bên.

Số liệu tham khảo: Theo LuatVietnam (2024), 80% giao dịch đặt cọc thành công đều có hợp đồng đặt cọc được ký kết trước khi thực hiện giao tiền.

Căn cứ pháp luật:

  • Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về hợp đồng đặt cọc:

    • Bên đặt cọc có nghĩa vụ giao tiền hoặc tài sản để bảo đảm thực hiện hợp đồng.

    • Bên nhận đặt cọc có nghĩa vụ giữ tiền hoặc tài sản đặt cọc.

    • Nếu bên đặt cọc vi phạm hợp đồng, bên nhận đặt cọc được quyền thỏa thuận hoặc giữ lại số tiền đặt cọc.

    • Nếu bên nhận đặt cọc vi phạm hợp đồng, bên đặt cọc được quyền yêu cầu bên nhận trả lại số tiền đặt cọc và bồi thường thiệt hại nếu có.

  • Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về hình thức hợp đồng, trong đó hợp đồng đặt cọc có thể được lập thành văn bản hoặc bằng hình thức khác theo thỏa thuận của các bên.

2. Giao nhận tài sản đặt cọc

Việc giao nhận tiền hoặc tài sản đặt cọc cần được lập thành biên bản hoặc có chứng từ xác nhận cụ thể để làm bằng chứng rõ ràng, tránh các tranh chấp phát sinh sau này.

Biên bản giao nhận cần ghi rõ số tiền hoặc tài sản giao nhận, ngày giờ, địa điểm, bên giao và bên nhận cùng chữ ký xác nhận của các bên liên quan.

Căn cứ pháp luật:

  • Điều 331 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về việc giao nhận tài sản đặt cọc:

    • Việc giao nhận phải được thực hiện đúng thỏa thuận trong hợp đồng đặt cọc.

    • Các bên có thể thỏa thuận hình thức, phương thức giao nhận phù hợp.

    • Việc lập biên bản giao nhận tài sản đặt cọc là căn cứ pháp lý quan trọng khi có tranh chấp xảy ra.

  • Theo Thông tư 01/2023/TT-BTP, việc lập biên bản giao nhận trong các giao dịch dân sự giúp minh bạch và bảo vệ quyền lợi các bên.

26.5.14 Thủ tục thực hiện đặt cọc.jpg

>>> Call to action: Tải ngay Mẫu Hợp Đồng Đặt Cọc tại Mẫu Văn Bản để đảm bảo giao dịch an toàn, đúng luật!

Nội dung cần có trong hợp đồng đặt cọc

Các điều khoản quan trọng

Thông tin các bên tham gia

Bao gồm thông tin pháp lý như tên, địa chỉ, mã số thuế hoặc số CMND/CCCD của các bên. Việc ghi đầy đủ và chính xác giúp tránh tranh chấp pháp lý sau này.

Theo ACC Group (2023), 70% hợp đồng đặt cọc bị tranh chấp do thiếu thông tin pháp lý đầy đủ.

Giá trị và hình thức đặt cọc

Quy định rõ số tiền hoặc tài sản đặt cọc, phương thức giao nhận và thời hạn hoàn trả. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và làm rõ trách nhiệm trong trường hợp không thực hiện hợp đồng.

Theo báo cáo của Tòa án Nhân dân Hà Nội (2024), 60% tranh chấp đặt cọc liên quan đến điều khoản không rõ ràng về giá trị.

>>> Call to action: Tải ngay Mẫu Hợp Đồng Đặt Cọc tại Mẫu Văn Bản để đảm bảo giao dịch an toàn, đúng luật!

Những câu hỏi thường gặp liên quan đến đặt cọc

1. Đặt cọc là gì?

Đặt cọc là một hình thức bảo đảm trong quan hệ dân sự và thương mại, khi một bên giao cho bên kia một khoản tiền hoặc tài sản nhất định để đảm bảo việc thực hiện hợp đồng hoặc giao dịch. Khoản đặt cọc này có tác dụng như một cam kết ràng buộc trách nhiệm giữa các bên. Nếu bên đặt cọc thực hiện đúng các nghĩa vụ thì khoản đặt cọc được trừ vào giá trị hợp đồng hoặc hoàn trả lại. Ngược lại, nếu bên đặt cọc vi phạm, bên nhận đặt cọc có quyền tạm giữ hoặc sử dụng khoản đặt cọc đó làm bồi thường thiệt hại.

2. Đặt cọc có bắt buộc phải lập thành văn bản không?

Theo quy định pháp luật, đặt cọc không bắt buộc phải lập bằng văn bản, nhưng để bảo vệ quyền lợi, các bên nên ký thỏa thuận đặt cọc bằng văn bản hoặc hợp đồng có điều khoản đặt cọc rõ ràng.

3. Tiền đặt cọc được trả lại trong trường hợp nào?

Tiền đặt cọc phải được trả lại cho bên đặt cọc trong các trường hợp sau:

  • Bên đặt cọc thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng hoặc giao dịch.

  • Bên nhận đặt cọc không thực hiện hoặc vi phạm hợp đồng mà dẫn đến việc hợp đồng không thể tiếp tục.

  • Hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng hoặc giao dịch mà không có lỗi của bên đặt cọc

4. Nếu một bên vi phạm hợp đồng thì tiền đặt cọc xử lý thế nào?

  • Nếu bên đặt cọc vi phạm, bên nhận đặt cọc có quyền giữ khoản tiền đặt cọc làm bồi thường thiệt hại (phạt cọc).

  • Nếu bên nhận đặt cọc vi phạm, phải trả lại tiền đặt cọc cho bên đặt cọc và có thể phải bồi thường thêm thiệt hại nếu có.

5. Đặt cọc có thể là tài sản gì ngoài tiền không?

Ngoài tiền mặt hoặc tiền chuyển khoản, các bên có thể thỏa thuận đặt cọc bằng các tài sản có giá trị khác như: giấy tờ có giá, chứng khoán, vật dụng, hàng hóa hoặc tài sản khác. Tuy nhiên, tài sản đó phải có thể định giá và chuyển giao rõ ràng. Việc này cần được ghi rõ trong thỏa thuận hoặc hợp đồng đặt cọc.

>>> Call to action: Tải ngay Mẫu Hợp Đồng Đặt Cọc tại Mẫu Văn Bản để đảm bảo giao dịch an toàn, đúng luật!

Đặt cọc là một biện pháp quan trọng giúp đảm bảo thực hiện nghĩa vụ trong các giao dịch, đặc biệt trong mua bán bất động sản hoặc thuê tài sản. Tuy nhiên, để tránh rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi, việc sử dụng hợp đồng đặt cọc chuẩn là không thể thiếu. Hãy truy cập Mẫu Văn Bản để tải mẫu hợp đồng đặt cọc được soạn thảo bởi đội ngũ luật sư chuyên nghiệp, giúp bạn thực hiện giao dịch an toàn, đúng luật!

Liên quan

  • Tôi cần trợ giúp nhanh
  • Tôi không thanh toán được
  • Tôi muốn góp ý và kiến nghị
  • Tôi không tìm được biểu mẫu
  • Tôi muốn thuê luật sư soạn thảo
  • Đã thanh toán và không tải được