Cơ sở pháp lý và mẫu hợp đồng bảo lãnh trong dân sự, thương mại, tín dụng và đầu tư
Trong bối cảnh thị trường tài chính – thương mại ngày càng mở rộng, bảo lãnh trở thành công cụ pháp lý không thể thiếu để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo thực hiện nghĩa vụ giữa các bên. Từ năm 2025, nhiều quy định về bảo lãnh đã được sửa đổi, đặc biệt liên quan đến hình thức bảo lãnh, phí bảo lãnh và trách nhiệm của tổ chức bảo lãnh. Doanh nghiệp và cá nhân đều cần nắm rõ để đảm bảo quyền lợi pháp lý trong giao dịch.
Bài viết do Mauvanban.vn thực hiện sẽ cung cấp toàn diện thông tin về hồ sơ bảo lãnh, thủ tục bảo lãnh, quy định mới nhất về bảo lãnh thanh toán, cùng các mẫu đơn, hợp đồng bảo lãnh theo đúng quy định pháp luật hiện hành.
>>> Tải ngay mẫu văn bản bảo lãnh chuẩn pháp lý tại Mauvanban.vn
BẢO LÃNH LÀ GÌ?
Tại Điều 335 Bộ luật Dân sự 2015 có giải thích về bảo lãnh như sau:
Bảo lãnh
1. Bảo lãnh là việc người thứ ba (sau đây gọi là bên bảo lãnh) cam kết với bên có quyền (sau đây gọi là bên nhận bảo lãnh) sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ (sau đây gọi là bên được bảo lãnh), nếu khi đến thời hạn thực hiện nghĩa vụ mà bên được bảo lãnh không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ.
2. Các bên có thể thỏa thuận về việc bên bảo lãnh chỉ phải thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh trong trường hợp bên được bảo lãnh không có khả năng thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh.
Theo đó, bảo lãnh được hiểu là việc người thứ ba cam kết với bên có quyền sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ, nếu khi đến thời hạn thực hiện nghĩa vụ mà bên được bảo lãnh không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ.
Dẫn chiếu đến Điều 292 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ như sau:
Biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ
Các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ bao gồm:
1. Cầm cố tài sản.
2. Thế chấp tài sản.
3. Đặt cọc.
4. Ký cược.
5. Ký quỹ.
6. Bảo lưu quyền sở hữu.
7. Bảo lãnh.
8. Tín chấp.
9. Cầm giữ tài sản.
Theo quy định này thì bảo lãnh là một trong chín biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự.
CÁC HÌNH THỨC BẢO LÃNH PHỔ BIẾN HIỆN NAY
Hiện nay, theo Bộ luật Dân sự 2015, Luật các tổ chức tín dụng, và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước, bảo lãnh được chia thành nhiều loại, đáp ứng nhu cầu của cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức tín dụng trong các quan hệ dân sự, kinh doanh và đầu tư. Dưới đây là các hình thức bảo lãnh phổ biến nhất năm 2025:
1. Bảo lãnh thanh toán
Đây là hình thức phổ biến trong các hợp đồng thương mại, đặc biệt trong nhập khẩu hàng hóa. Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, trong năm 2024, số lượng bảo lãnh thanh toán do ngân hàng phát hành chiếm hơn 52% tổng số bảo lãnh tín dụng thương mại.
Mục đích: Cam kết thanh toán nghĩa vụ tài chính thay cho bên được bảo lãnh nếu bên đó không thực hiện đúng hạn.
Chủ thể: Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà thầu xây dựng, nhà cung cấp dịch vụ.
Đơn vị bảo lãnh phổ biến: Ngân hàng TMCP, tổ chức tín dụng, công ty tài chính.
2. Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Áp dụng trong đấu thầu, hợp đồng xây dựng, cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
Tỷ lệ giá trị bảo lãnh thường dao động từ 2% đến 10% giá trị hợp đồng, tùy theo quy mô dự án.
Ý nghĩa: Đảm bảo bên được bảo lãnh thực hiện đúng các cam kết về tiến độ, chất lượng, khối lượng đã ký.
Theo Tổng cục Đấu thầu, năm 2024 có hơn 38.000 gói thầu yêu cầu bảo lãnh thực hiện hợp đồng, tăng 12% so với năm 2023.
3. Bảo lãnh tạm ứng
Được yêu cầu khi chủ đầu tư tạm ứng vốn cho nhà thầu.
Tỷ lệ bảo lãnh: bằng 100% giá trị khoản tạm ứng.
Tác dụng: Giúp bảo vệ chủ đầu tư nếu nhà thầu không hoàn thành nghĩa vụ sau khi nhận tạm ứng.
Đây là hình thức được các chủ đầu tư nhà nước sử dụng nhiều nhất trong các dự án đầu tư công năm 2024, theo báo cáo của Bộ Kế hoạch & Đầu tư.
4. Bảo lãnh dự thầu
Dành cho các nhà thầu tham gia dự thầu dự án công hoặc tư.
Giá trị bảo lãnh: Thường từ 1%–3% giá trị gói thầu.
Công dụng: Ngăn ngừa tình trạng bỏ thầu, rút thầu sau khi trúng.
Năm 2024, hơn 92% hồ sơ mời thầu từ các ban QLDA lớn yêu cầu bảo lãnh dự thầu (theo Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia).
5. Bảo lãnh vay vốn
Người bảo lãnh: Cá nhân hoặc tổ chức có năng lực tài chính.
Bên nhận bảo lãnh: Ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.
Mục đích: Đảm bảo cho người vay vốn thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ.
Loại hình này được áp dụng nhiều trong gói tín dụng ưu đãi cho hộ kinh doanh và sinh viên, chiếm khoảng 18% tổng bảo lãnh tín dụng cá nhân theo thống kê của NHNN năm 2024.
6. Bảo lãnh thuế và nghĩa vụ tài chính với Nhà nước
Dùng cho doanh nghiệp nhập khẩu, dự án đầu tư có thuế suất đặc thù.
Giúp doanh nghiệp kịp thời thông quan hàng hóa, thực hiện nghĩa vụ thuế đúng hạn.
Chủ thể bảo lãnh: Chủ yếu là ngân hàng và các tổ chức tín dụng được phép hoạt động bảo lãnh theo Thông tư 07/2015/TT-NHNN.
THỦ TỤC BẢO LÃNH VÀ HỒ SƠ CẦN THIẾT
1. Thủ tục thực hiện bảo lãnh
Tùy theo từng loại hình bảo lãnh (thanh toán, thực hiện hợp đồng, dự thầu...), quy trình thủ tục bảo lãnh tại ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng thường gồm các bước sau:
Bước 1: Đề nghị bảo lãnh
Bên có nhu cầu (bên được bảo lãnh) nộp đơn đề nghị bảo lãnh tại tổ chức bảo lãnh. Nội dung cần nêu rõ:
Mục đích bảo lãnh
Số tiền bảo lãnh
Thời hạn bảo lãnh
Nghĩa vụ cụ thể được bảo lãnh
Bước 2: Thẩm định năng lực tài chính
Tổ chức bảo lãnh (ngân hàng, công ty tài chính) sẽ thẩm định hồ sơ và đánh giá khả năng hoàn trả của bên được bảo lãnh, thông qua:
Báo cáo tài chính
Hợp đồng kinh tế
Lịch sử tín dụng
Bước 3: Ký hợp đồng bảo lãnh
Sau khi được chấp thuận, hai bên sẽ ký hợp đồng bảo lãnh, trong đó quy định rõ:
Phí bảo lãnh
Nghĩa vụ của các bên
Trường hợp thực hiện bảo lãnh
Bước 4: Phát hành thư bảo lãnh hoặc cam kết bảo lãnh
Tổ chức bảo lãnh sẽ phát hành thư bảo lãnh gửi bên nhận bảo lãnh (thường là đối tác, chủ đầu tư, ngân sách Nhà nước...).
Phí bảo lãnh – Cách tính và quy định hiện hành
>>> Tải ngay mẫu hồ sơ bảo lãnh mới nhất, đúng quy định pháp luật hiện hành tại: Mauvanban.vn
2. Hồ sơ bảo lãnh cần chuẩn bị
Khi thực hiện thủ tục bảo lãnh tại ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, cá nhân/doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu. Cụ thể bao gồm:
Đơn đề nghị bảo lãnh: Theo mẫu của tổ chức bảo lãnh (có thể tải mẫu tại Mauvanban.vn)
Giấy tờ pháp lý của bên được bảo lãnh:
Đối với cá nhân: Bản sao công chứng CMND/CCCD còn hiệu lực
Đối với tổ chức/doanh nghiệp: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, quyết định bổ nhiệm người đại diện
Hợp đồng hoặc văn bản làm phát sinh nghĩa vụ được bảo lãnh:
Ví dụ: Hợp đồng tín dụng, hợp đồng kinh tế, hợp đồng mua bán, hợp đồng thi công, hợp đồng dự thầu,...
Phương án tài chính:
Trình bày khả năng thực hiện nghĩa vụ được bảo lãnh (trả nợ, thanh toán,...), bao gồm dự kiến dòng tiền, nguồn thu và kế hoạch thanh toán
Báo cáo tài chính gần nhất:
Thông thường yêu cầu báo cáo trong vòng 1–2 năm gần nhất đối với tổ chức/doanh nghiệp
Tài liệu liên quan đến tài sản bảo đảm (nếu có):
Ví dụ: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng cầm cố/thế chấp tài sản, định giá tài sản,…
Các giấy tờ pháp lý bổ sung (tùy trường hợp):
Giấy ủy quyền (nếu người ký không phải là đại diện pháp luật), văn bản thỏa thuận bảo lãnh, văn bản cam kết của bên thứ ba,...
Lưu ý: Hồ sơ càng đầy đủ, rõ ràng thì thời gian xử lý bảo lãnh càng nhanh (thường trong vòng 1–3 ngày làm việc nếu không phát sinh yêu cầu bổ sung).
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ BẢO LÃNH
1. Bảo lãnh ngân hàng và bảo lãnh cá nhân khác nhau như thế nào?
Bảo lãnh ngân hàng là hình thức mà ngân hàng/tổ chức tín dụng cam kết thay mặt bên được bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ tài chính (thường là thanh toán hoặc trả nợ) nếu bên đó không thực hiện đúng cam kết.
Bảo lãnh cá nhân là cam kết của một cá nhân (thường là người thân hoặc đối tác tin cậy) đảm bảo thực hiện nghĩa vụ thay cho người được bảo lãnh. Hình thức này ít được sử dụng trong hoạt động kinh doanh do rủi ro và thiếu tính pháp lý chặt chẽ.
2. Bên bảo lãnh có quyền yêu cầu gì đối với bên được bảo lãnh?
Sau khi thực hiện nghĩa vụ thay bên được bảo lãnh, bên bảo lãnh (ngân hàng hoặc tổ chức, cá nhân bảo lãnh) có quyền truy đòi lại khoản đã thanh toán, bao gồm cả chi phí phát sinh.
Trong trường hợp có tài sản bảo đảm hoặc thỏa thuận cụ thể, bên bảo lãnh có thể xử lý tài sản để thu hồi nợ.
3. Thời hạn bảo lãnh có thể kéo dài bao lâu?
Thời hạn bảo lãnh phụ thuộc vào loại nghĩa vụ và thỏa thuận trong hợp đồng.
Ví dụ: bảo lãnh dự thầu thường kéo dài từ 30–120 ngày.
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng có thể kéo dài đến khi hoàn thành toàn bộ nghĩa vụ trong hợp đồng (thường 6–24 tháng).
Thời hạn cần được quy định rõ trong thư bảo lãnh hoặc hợp đồng bảo lãnh, tránh tranh chấp về sau.
4. Trường hợp nào thì bảo lãnh bị vô hiệu theo quy định pháp luật?
Theo Bộ luật Dân sự 2015, một số trường hợp bảo lãnh bị coi là vô hiệu bao gồm:
Người bảo lãnh không có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
Bảo lãnh không được lập thành văn bản khi pháp luật yêu cầu.
Bảo lãnh cho nghĩa vụ vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.
Hình thức và nội dung bảo lãnh không đáp ứng điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự.
5. Có thể hủy bỏ bảo lãnh trước thời hạn không?
Có thể, nếu:
Cả bên bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh đồng ý bằng văn bản.
Bên được bảo lãnh hoàn thành nghĩa vụ sớm hơn thời hạn đã cam kết.
Có điều khoản trong hợp đồng/thư bảo lãnh cho phép hủy ngang trong một số tình huống cụ thể.
Nếu không có sự đồng thuận hoặc điều kiện rõ ràng, bảo lãnh không thể tự ý chấm dứt một cách đơn phương.
Bảo lãnh là công cụ pháp lý quan trọng, giúp đảm bảo thực hiện nghĩa vụ tài chính và hợp đồng giữa các bên. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, người dùng cần hiểu rõ từng loại hình, quy trình thủ tục, mức phí và quyền nghĩa vụ của các bên liên quan.
>>> Tải ngay mẫu hợp đồng bảo lãnh, cam kết bảo lãnh và văn bản liên quan tại Mauvanban.vn để đảm bảo đầy đủ pháp lý và tiết kiệm thời gian soạn thảo.