Bảo đảm theo pháp luật: Khái niệm, các biện pháp và quy trình chi tiết

26/5/2025

Bảo đảm là công cụ pháp lý quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi các bên trong giao dịch dân sự và thương mại, đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ được chắc chắn và an toàn. Tuy nhiên, việc áp dụng biện pháp bảo đảm không chỉ đơn thuần là thỏa thuận giữa các bên mà còn phải tuân thủ quy trình và các quy định pháp luật hiện hành, từ việc xác lập, quản lý đến xử lý tài sản bảo đảm khi có tranh chấp.

Bài viết dưới đây, Mẫu Văn Bản cung cấp thông tin toàn diện về khái niệm, các loại biện pháp bảo đảm và quy trình bảo đảm theo Bộ luật Dân sự 2015 cùng các văn bản pháp luật mới nhất hiện nay, giúp bạn đọc hiểu rõ và áp dụng đúng pháp luật để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình một cách hiệu quả.

>>>> Bạn đang chuẩn bị đăng ký giao dịch bảo đảm nhưng bối rối với thủ tục và giấy tờ? Đừng lo, chúng tôi đã chuẩn bị sẵn toàn bộ mẫu đơn đăng ký giao dịch bảo đảm chuẩn pháp luật, cập nhật theo quy định mới nhất. Tải ngay tại Mẫu Văn Bản và khởi đầu hành trình pháp lý vững chắc cho tài sản của bạn!

I. Tổng quan về bảo đảm

1. Bảo đảm là gì?

Bảo đảm_1.pngBảo đảm là các biện pháp pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi của bên cho vay hoặc bên có quyền lợi trong giao dịch dân sự, giúp đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ của bên có nghĩa vụ được chắc chắn, tránh rủi ro không thực hiện hoặc thực hiện không đúng cam kết. Theo Bộ luật Dân sự 2015, bảo đảm thực hiện nghĩa vụ là một trong những công cụ quan trọng để tăng cường an toàn pháp lý trong các giao dịch dân sự, thương mại.

Vai trò của bảo đảm là giúp cân bằng lợi ích giữa các bên, giảm thiểu rủi ro, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của thị trường tín dụng, thương mại và các quan hệ dân sự khác.

2. Các biện pháp bảo đảm theo quy định pháp luật hiện hành

Bộ luật Dân sự 2015 (còn hiệu lực đến năm 2025) quy định 9 biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ tại Điều 292, bao gồm:

-  Cầm cố tài sản: Giao tài sản cho bên nhận cầm cố giữ làm bảo đảm nghĩa vụ.

-  Thế chấp tài sản: Đăng ký quyền thế chấp trên tài sản để bảo đảm nghĩa vụ.

-  Đặt cọc: Bên đặt cọc giao cho bên nhận cọc một khoản tiền hoặc tài sản để bảo đảm thực hiện hợp đồng.

-  Ký cược: Giao tài sản hoặc tiền cho bên nhận ký cược giữ.

-  Ký quỹ: Giao tiền hoặc tài sản cho tổ chức ký quỹ giữ.

-  Bảo lưu quyền sở hữu: Bên bán giữ quyền sở hữu tài sản cho đến khi bên mua thanh toán đầy đủ.

-  Bảo lãnh: Bên thứ ba cam kết thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ nếu bên này không thực hiện.

-  Tín chấp: Bảo đảm bằng uy tín, không cần tài sản cụ thể.

-  Cầm giữ tài sản: Bên có nghĩa vụ giao tài sản cho bên nhận giữ nhằm bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.

Các biện pháp này được phân thành hai nhóm chính: bảo đảm bằng tài sản (đối vật) và bảo đảm không bằng tài sản (đối nhân)14.

3. Quy trình bảo đảm trong thực hiện nghĩa vụ

Bảo đảm_3.png3.1 Xác lập biện pháp bảo đảm

Các bên thỏa thuận về việc áp dụng biện pháp bảo đảm trong hợp đồng hoặc thỏa thuận riêng.

Thỏa thuận phải tuân thủ nguyên tắc tự do, tự nguyện, không vi phạm điều cấm của luật và đạo đức xã hội theo Điều 3 Bộ luật Dân sự 2015.

Nếu là biện pháp bảo đảm phải đăng ký (ví dụ: thế chấp tài sản), bên bảo đảm phải thực hiện đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền theo quy định tại Nghị định 99/2022/NĐ-CP về đăng ký biện pháp bảo đảm.

3.2 Thực hiện và quản lý tài sản bảo đảm

Bên nhận bảo đảm có trách nhiệm bảo quản, giữ gìn tài sản bảo đảm, không được tự ý sử dụng hoặc làm giảm giá trị tài sản.

Trong trường hợp tài sản bảo đảm là tài sản hình thành trong tương lai, các bên phải có thỏa thuận cụ thể về quyền và nghĩa vụ liên quan.

Bên có nghĩa vụ phải thông báo cho bên nhận bảo đảm về tình trạng tài sản bảo đảm khi có sự thay đổi.

3.3 Xử lý tài sản bảo đảm khi nghĩa vụ không được thực hiện

Khi bên có nghĩa vụ không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ, bên nhận bảo đảm có quyền xử lý tài sản bảo đảm theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật.

Việc xử lý tài sản bảo đảm phải đảm bảo quyền lợi của các bên và tuân thủ trình tự pháp luật.

Bên nhận bảo đảm được ưu tiên thanh toán từ giá trị tài sản bảo đảm trước khi thanh toán cho các chủ nợ khác.

4. Đối tượng và phạm vi áp dụng biện pháp bảo đảm

Tài sản bảo đảm phải thuộc quyền sở hữu của bên bảo đảm hoặc được bên có quyền sở hữu đồng ý cho sử dụng làm bảo đảm.

Tài sản có thể là tài sản hiện có hoặc tài sản hình thành trong tương lai, nhưng phải xác định được giá trị và khả năng định giá.

Một số tài sản đặc biệt không được dùng làm tài sản bảo đảm theo quy định của pháp luật (ví dụ: tài sản công, tài sản không được phép chuyển nhượng).

Giá trị tài sản bảo đảm có thể lớn hơn, bằng hoặc nhỏ hơn giá trị nghĩa vụ được bảo đảm, nhưng phải được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng bảo đảm.

5. Các quy định pháp luật liên quan và hướng dẫn thực hiện

Bảo đảm_5.pngBộ luật Dân sự 2015 (số 91/2015/QH13), có hiệu lực từ 01/01/2017, là văn bản pháp lý cơ bản điều chỉnh các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự.

Nghị định 99/2022/NĐ-CP quy định chi tiết về đăng ký biện pháp bảo đảm tài sản, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đăng ký, quản lý và bảo vệ quyền lợi các bên.

Nghị định 21/2021/NĐ-CP hướng dẫn thi hành các quy định về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong Bộ luật Dân sự.

Các nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao như Nghị quyết 02/2022/NQ-HĐTP hướng dẫn áp dụng các quy định về bảo đảm và trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.

Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 cũng có các quy định bảo đảm quyền và nghĩa vụ của các bên trong tranh chấp liên quan đến biện pháp bảo đảm.

>>>>  Đừng để giao dịch bảo đảm của bạn gặp rủi ro pháp lý vì thiếu biểu mẫu chuẩn! Tải ngay mẫu đơn đăng ký giao dịch bảo đảm mới nhất tại Mẫu Văn Bản - cập nhật đúng quy định, sẵn sàng để sử dụng!

II. Dịch vụ tư vấn về các vấn đề liên quan đến bảo đảm của Luật Thiên Mã

Luật Thiên Mã tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên sâu về các vấn đề bảo đảm, giúp khách hàng hiểu rõ và áp dụng đúng quy định pháp luật mới nhất năm 2025. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các biện pháp bảo đảm như thế chấp, cầm cố, bảo lãnh, cũng như quy trình đăng ký giao dịch bảo đảm theo Nghị định 99/2022/NĐ-CP, Luật Thiên Mã cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi bước từ tư vấn, soạn thảo hợp đồng bảo đảm đến hỗ trợ xử lý tranh chấp phát sinh.

>>> Click để tải mẫu đơn đăng kí giao dịch bảo đảm mới nhất chuẩn pháp luật, dễ sử dụng và bảo vệ quyền lợi của bạn!

III. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Mẫu đơn đăng ký giao dịch bảo đảm là gì?

A1: Mẫu đơn theo quy định là Phiếu yêu cầu đăng ký biện pháp bảo đảm theo Phụ lục 1 Nghị định 99/2022/NĐ-CP, bao gồm các mẫu số 01a, 01b,... tùy loại tài sản bảo đảm như quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, chứng khoán, tàu bay, tàu biển, v.v.

Q2: Đăng ký giao dịch bảo đảm ở đâu?

A2: Việc đăng ký được thực hiện tại các cơ quan đăng ký chuyên ngành như Văn phòng đăng ký đất đai, Cục Hàng không, Cục Hàng hải, Trung tâm đăng ký giao dịch tài sản theo phân cấp tại địa phương hoặc qua hệ thống đăng ký trực tuyến.

Q3: Quy trình đăng ký giao dịch bảo đảm gồm những bước nào?

A3: Khách hàng kê khai thông tin trên Phiếu yêu cầu đăng ký, nộp kèm hợp đồng bảo đảm và giấy tờ liên quan, kiểm tra thông tin, nhận xác nhận đăng ký và thực hiện nộp phí theo quy định.

Q4: Có thể đăng ký giao dịch bảo đảm trực tuyến không?

A4: Có, Nghị định 99/2022/NĐ-CP cho phép sử dụng chữ ký điện tử, con dấu điện tử để đăng ký trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng.

>>> Cần mẫu đơn đăng kí giao dịch bảo đảm mới nhất chuẩn xác, đúng quy định? Tải ngay tại Mẫu Văn Bản - đầy đủ, dễ chỉnh sửa, sử dụng ngay!

Liên quan

  • Tôi cần trợ giúp nhanh
  • Tôi không thanh toán được
  • Tôi muốn góp ý và kiến nghị
  • Tôi không tìm được biểu mẫu
  • Tôi muốn thuê luật sư soạn thảo
  • Đã thanh toán và không tải được