Góp vốn bằng tiền mặt: Quy định và thủ tục chuẩn

24/5/2025

Góp vốn bằng tiền mặt là hình thức phổ biến khi thành lập hoặc tăng vốn điều lệ doanh nghiệp, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định của Luật Doanh nghiệp 2020. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thực hiện đúng quy định hoặc lập biên bản cam kết góp vốn. Hãy tải mẫu biên bản góp vốn từ Mẫu văn bản để đảm bảo tính pháp lý, chuyên nghiệp và tiết kiệm thời gian.

Thực trạng về góp vốn bằng tiền mặt tại Việt Nam

góp vốn bằng tiền mặt.jpg

  1. Tầm quan trọng của góp vốn bằng tiền mặt

Góp vốn bằng tiền mặt là cách trực tiếp và đơn giản nhất để thành viên hoặc cổ đông đóng góp vào vốn điều lệ doanh nghiệp, giúp công ty có nguồn vốn lưu động ngay lập tức. Theo thống kê từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư năm 2024, Việt Nam có hơn 900,000 doanh nghiệp đang hoạt động, với 60% sử dụng tiền mặt làm hình thức góp vốn chính khi thành lập. Góp vốn bằng tiền mặt mang lại:

  • Tăng tính thanh khoản cho doanh nghiệp, hỗ trợ hoạt động kinh doanh.

  • Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật khi lập biên bản góp vốn.

  • Đơn giản hóa thủ tục so với góp vốn bằng tài sản phi tiền mặt.

Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp không lập biên bản góp vốn hoặc thực hiện sai quy định, gây rủi ro pháp lý. 

  1. Thực trạng khó khăn trong góp vốn bằng tiền mặt

Mặc dù góp vốn bằng tiền mặt đơn giản, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp trở ngại. Theo báo cáo của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) năm 2023, 30% doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp vấn đề trong việc thực hiện góp vốn bằng tiền mặt, với các khó khăn chính:

  • Không lập biên bản cam kết góp vốn hoặc biên bản không đầy đủ thông tin.

  • Không nắm rõ thời hạn và phương thức góp vốn (nộp vào tài khoản công ty hay trực tiếp).

  • Vi phạm quy định về thời gian góp vốn, dẫn đến bị từ chối hồ sơ đăng ký kinh doanh.

  1. Thách thức trong việc áp dụng quy định về góp vốn bằng tiền mặt

Nhiều doanh nghiệp chưa nắm rõ quy định pháp luật về góp vốn bằng tiền mặt. Theo khảo sát của Bộ Tư pháp năm 2023, 40% doanh nghiệp không biết rằng tiền mặt góp vốn phải được nộp vào tài khoản ngân hàng của công ty trong thời hạn quy định, hoặc biên bản góp vốn phải nộp kèm hồ sơ đăng ký kinh doanh. Các thách thức phổ biến:

  • Thiếu hướng dẫn chi tiết về thủ tục và nội dung biên bản góp vốn.

  • Không cập nhật thông tin góp vốn khi có thay đổi, dẫn đến sai lệch pháp lý.

  • Thiếu mẫu biên bản góp vốn chuẩn, gây khó khăn trong việc trình bày thông tin.

>>> Lấy về ngay các tài liệu mẫu chuyên nghiệp, giúp bạn hoàn thành thủ tục nhanh chóng, chính xác và hiệu quả vượt trội.

Định nghĩa và các quy định pháp luật mới nhất về góp vốn bằng tiền mặt

góp vốn bằng tiền mặt (2).jpg

  1. Góp vốn bằng tiền mặt là gì?

Góp vốn bằng tiền mặt là hình thức thành viên hoặc cổ đông đóng góp một khoản tiền (VND hoặc ngoại tệ được phép) vào vốn điều lệ doanh nghiệp, thông qua nộp trực tiếp hoặc chuyển khoản vào tài khoản công ty. Biên bản cam kết góp vốn là tài liệu ghi nhận cam kết của thành viên/cổ đông về số tiền, thời hạn, và phương thức góp vốn, được sử dụng để:

  • Làm cơ sở nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh hoặc thay đổi vốn điều lệ.

  • Đảm bảo minh bạch trong phân chia quyền lợi và nghĩa vụ.

  • Giải quyết tranh chấp liên quan đến việc góp vốn.

Biên bản góp vốn cần được lập đúng quy định. Mẫu biên bản từ Mẫu văn bản giúp doanh nghiệp trình bày thông tin rõ ràng, tuân thủ pháp luật.

  1. Các quy định pháp luật mới nhất về góp vốn bằng tiền mặt

Quy định về góp vốn bằng tiền mặt được nêu trong Luật Doanh nghiệp 2020, Nghị định 01/2021/NĐ-CP, và Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT. Dưới đây là các nội dung chính:

  • Các hình thức góp vốn điều lệ:

    • Góp vốn bằng tiền mặt (VND hoặc ngoại tệ được phép theo quy định Ngân hàng Nhà nước).

    • Góp vốn bằng tài sản (bất động sản, máy móc, công nghệ).

    • Góp vốn bằng quyền sử dụng đất, sở hữu trí tuệ, hoặc cổ phần.

  • Quy định về góp vốn bằng tiền mặt:

    • Tiền mặt góp vốn phải được nộp vào tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp (trừ trường hợp công ty TNHH một thành viên).

    • Thời hạn góp vốn: Trong 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hoặc theo cam kết trong điều lệ công ty.

    • Biên bản cam kết góp vốn phải ghi rõ: Tên doanh nghiệp, thông tin thành viên/cổ đông, số tiền góp, thời hạn, phương thức góp, chữ ký các bên.

    • Doanh nghiệp phải thông báo thay đổi vốn điều lệ nếu thành viên/cổ đông không góp đủ vốn cam kết.

  • Thủ tục góp vốn bằng tiền mặt:

    • Bước 1: Cam kết góp vốn – Các thành viên/cổ đông thỏa thuận số tiền, thời hạn, và phương thức góp vốn, lập biên bản cam kết.

    • Bước 2: Nộp tiền góp vốn – Chuyển khoản hoặc nộp tiền mặt vào tài khoản ngân hàng của công ty, kèm biên lai xác nhận.

    • Bước 3: Lập biên bản góp vốn – Ghi nhận số tiền đã góp, thời gian, và chữ ký các bên liên quan.

    • Bước 4: Nộp hồ sơ – Nộp biên bản góp vốn và thông báo thay đổi (nếu có) tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.

  • Yêu cầu pháp lý:

    • Tiền góp vốn phải thuộc sở hữu hợp pháp của người góp, có nguồn gốc rõ ràng.

    • Biên bản góp vốn phải được lập theo mẫu quy định và nộp trong 7 ngày làm việc nếu có thay đổi vốn điều lệ.

    • Doanh nghiệp phải lưu trữ biên bản góp vốn ít nhất 5 năm kể từ ngày lập.

  • Hậu quả vi phạm:

    • Không góp đủ vốn đúng thời hạn có thể bị phạt từ 10-50 triệu đồng theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP.

    • Không lập biên bản góp vốn hoặc lập sai quy định có thể dẫn đến từ chối hồ sơ hoặc tranh chấp nội bộ.

  1. Các trường hợp đặc thù trong góp vốn bằng tiền mặt

  • Góp vốn bằng ngoại tệ: Phải tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước, chuyển đổi thành VND theo tỷ giá tại thời điểm góp vốn.

  • Không góp đủ vốn cam kết: Thành viên/cổ đông chịu trách nhiệm tương ứng với số vốn chưa góp, có thể bị giảm quyền lợi hoặc bị kiện.

  • Công ty TNHH một thành viên: Tiền mặt có thể nộp trực tiếp mà không cần qua tài khoản ngân hàng, nhưng phải có biên bản góp vốn.

Hướng dẫn thủ tục góp vốn bằng tiền mặt và lập biên bản

Bước 1 – Thỏa thuận và cam kết góp vốn

  • Tổ chức cuộc họp giữa các thành viên/cổ đông để thỏa thuận số tiền, thời hạn, và phương thức góp vốn (chuyển khoản hoặc nộp trực tiếp).

  • Lập biên bản cam kết góp vốn, ghi rõ thông tin doanh nghiệp, thành viên/cổ đông, số tiền, và thời hạn góp vốn.

  • Ký tên và đóng dấu (nếu có) để xác nhận cam kết.

Bước 2 – Nộp tiền góp vốn

  • Chuyển khoản số tiền góp vốn vào tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp, đảm bảo ghi rõ nội dung “Góp vốn điều lệ” và thông tin người góp.

  • Đối với công ty TNHH một thành viên, có thể nộp tiền mặt trực tiếp, kèm biên lai xác nhận.

  • Lưu giữ biên lai chuyển khoản hoặc giấy nộp tiền để làm bằng chứng.

Bước 3 – Lập biên bản góp vốn

  • Sử dụng mẫu biên bản góp vốn, điền đầy đủ thông tin: Tên doanh nghiệp, thông tin thành viên/cổ đông, số tiền đã góp, thời gian, phương thức góp, chữ ký các bên.

  • Kiểm tra kỹ thông tin để tránh sai sót, đặc biệt là số tiền và thời gian góp vốn.

  • Đóng dấu doanh nghiệp và ký tên các thành viên/cổ đông tham gia.

Bước 4 – Nộp và lưu trữ biên bản góp vốn

  • Nộp biên bản góp vốn kèm hồ sơ đăng ký kinh doanh hoặc thông báo thay đổi vốn điều lệ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.

  • Lưu trữ biên bản góp vốn (bản cứng hoặc bản mềm) ít nhất 5 năm tại trụ sở công ty.

  • Sử dụng biên bản làm cơ sở giải quyết tranh chấp hoặc kiểm tra pháp lý.

>>> Tải về ngay hôm nay để có trong tay những mẫu đơn chuẩn mực, sẵn sàng cho mọi nhu cầu sử dụng, giúp bạn làm việc năng suất hơn bao giờ hết.

Lợi ích khi tải mẫu biên bản góp vốn bằng tiền mặt có phí từ Mẫu văn bản

lợi ích khi sử dụng mauvanban.jpg

Lợi ích cụ thể

Mẫu biên bản góp vốn bằng tiền mặt chuẩn là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp lập tài liệu đúng quy định, minh bạch và chuyên nghiệp. Mẫu văn bản cung cấp mẫu biên bản được thiết kế bởi chuyên gia pháp lý, cập nhật theo Luật Doanh nghiệp 2020, giúp tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro pháp lý. Theo thống kê nội bộ của Mẫu văn bản, năm 2024, hơn 5,000 lượt tải mẫu biên bản góp vốn, với 92% khách hàng đánh giá cao tính tiện lợi và chính xác. Lợi ích cụ thể bao gồm:

  • Tính pháp lý cao: Mẫu được biên soạn theo quy định pháp luật, đảm bảo hợp lệ khi nộp cơ quan đăng ký kinh doanh.

  • Dễ dàng chỉnh sửa: Mẫu định dạng Word/PDF, cho phép điền thông tin trong 5-10 phút, phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp.

  • Hỗ trợ đa dạng trường hợp: Phù hợp cho góp vốn bằng tiền mặt, ngoại tệ, hoặc công ty TNHH một thành viên.

  • Độ tin cậy cao: Với 5,000 lượt tải năm 2024, Mẫu văn bản là lựa chọn hàng đầu của doanh nghiệp.

  • Cập nhật liên tục: Mẫu được cập nhật theo quy định mới nhất, đảm bảo phù hợp với yêu cầu cơ quan nhà nước.

  • Tăng tính minh bạch: Mẫu thiết kế khoa học, giúp doanh nghiệp trình bày thông tin rõ ràng, tránh tranh chấp.

FAQ – Các câu hỏi thường gặp về góp vốn bằng tiền mặt

  1. Góp vốn bằng tiền mặt là gì?

Góp vốn bằng tiền mặt là hình thức thành viên/cổ đông đóng góp tiền vào vốn điều lệ doanh nghiệp. 

  1. Có được góp vốn bằng tiền mặt không?

Có, doanh nghiệp được góp vốn bằng tiền mặt, nhưng phải nộp vào tài khoản ngân hàng công ty (trừ công ty TNHH một thành viên).

  1. Thời hạn góp vốn bằng tiền mặt là bao lâu?

Trong 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hoặc theo điều lệ công ty. 

  1. Không góp đủ vốn cam kết có bị phạt không?

Có, vi phạm thời hạn góp vốn có thể bị phạt từ 10-50 triệu đồng

  1. Biên bản góp vốn cần lưu trữ bao lâu?

Lưu trữ ít nhất 5 năm kể từ ngày lập, hoặc lâu hơn nếu liên quan đến tranh chấp. 

>>> Nhận ngay bộ mẫu đơn chuẩn pháp lý, được tối ưu hóa cho mọi quy trình của bạn, giúp bạn hoàn thành công việc chỉ trong tích tắc!

Góp vốn bằng tiền mặt là hình thức đơn giản và phổ biến, giúp doanh nghiệp nhanh chóng có nguồn vốn lưu động, nhưng đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật. Việc sử dụng mẫu biên bản góp vốn chuẩn giúp tiết kiệm thời gian, giảm sai sót, và đáp ứng yêu cầu của cơ quan đăng ký kinh doanh. Mẫu văn bản cung cấp mẫu biên bản góp vốn bằng tiền mặt chuyên nghiệp, dễ chỉnh sửa, phù hợp với mọi doanh nghiệp. Hãy truy cập Mẫu văn bản ngay hôm nay để tải mẫu biên bản mới nhất, tối ưu hóa quản lý và đảm bảo đúng luật!

Liên quan

  • Tôi cần trợ giúp nhanh
  • Tôi không thanh toán được
  • Tôi muốn góp ý và kiến nghị
  • Tôi không tìm được biểu mẫu
  • Tôi muốn thuê luật sư soạn thảo
  • Đã thanh toán và không tải được