Doanh nghiệp nhà nước: khái niệm, cơ cấu, giải thể và quy định pháp luật

27/5/2025

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ, doanh nghiệp nhà nước (DNNN) tiếp tục đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế quốc dân, đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô và cung cấp các dịch vụ công ích thiết yếu. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, được sửa đổi và bổ sung bởi Luật số 03/2022/QH15, DNNN được định nghĩa là các doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết. Năm 2024, các quy định pháp luật về DNNN đã có nhiều thay đổi đáng chú ý, từ cơ cấu tổ chức, quy trình giải thể, đến các loại hình doanh nghiệp. Bài viết của Mẫu Văn Bản, được tổng hợp từ các nguồn thông tin uy tín, sẽ phân tích chi tiết về chủ đề này, đồng thời cung cấp các mẹo pháp lý từ góc nhìn của luật sư để hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động theo đúng quy định.

1. Doanh nghiệp nhà nước là gì?

Doanh nghiệp nhà nước là gì

Khái niệm doanh nghiệp nhà nước

Theo Điều 88 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp nhà nước là các doanh nghiệp do Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết. Đây là loại hình tổ chức kinh tế đặc biệt, được Nhà nước sử dụng như công cụ để quản lý tài sản quốc gia, thực hiện các chính sách công ích và đảm bảo an ninh quốc phòng. DNNN không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn thực hiện các nhiệm vụ xã hội mà khu vực tư nhân khó có thể đảm nhận, như cung cấp điện, nước, hoặc dịch vụ giao thông vận tải.

Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam (GSO), tính đến ngày 31/12/2024, tổng số DNNN chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng số doanh nghiệp hoạt động (khoảng 0.4% tổng số doanh nghiệp), nhưng đóng góp tới hơn 25% tổng tài sản và gần 20% doanh thu thuần của khối doanh nghiệp cả nước. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của DNNN trong nền kinh tế, đặc biệt trong các ngành chiến lược như năng lượng, viễn thông, và quốc phòng.

Vai trò của doanh nghiệp nhà nước

DNNN đóng vai trò then chốt trong:

  • Ổn định kinh tế vĩ mô: Cung cấp các dịch vụ công cộng thiết yếu như điện, nước, và giao thông.

  • Thực hiện chính sách xã hội: Hỗ trợ các vùng sâu, vùng xa và đảm bảo an sinh xã hội.

  • Bảo vệ lợi ích chiến lược: Quản lý tài sản quốc gia và đảm bảo an ninh quốc phòng.

Mẹo từ luật sư: Để đảm bảo tuân thủ pháp luật, DNNN cần xây dựng quy chế quản trị nội bộ chặt chẽ, đặc biệt là quy chế kiểm toán nội bộ và phòng ngừa rủi ro theo Điều 24 Luật Doanh nghiệp 2020. Điều này giúp minh bạch hóa hoạt động và tránh các rủi ro pháp lý liên quan đến quản lý vốn nhà nước.

>>> Tải ngay mẫu Điều lệ Doanh nghiệp Nhà Nước chuẩn pháp lý tại Mauvanban.vn để đảm bảo cơ cấu quản trị của doanh nghiệp bạn tuân thủ quy định mới nhất.

2. Các loại hình doanh nghiệp nhà nước

Phân loại doanh nghiệp nhà nước

Theo Điều 88 Luật Doanh nghiệp 2020, DNNN được phân thành ba loại chính:

  1. Doanh nghiệp 100% vốn nhà nước: Nhà nước sở hữu toàn bộ vốn điều lệ, thường là các công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên (TNHH MTV). Ví dụ: Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN).

  2. Doanh nghiệp Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ: Bao gồm các công ty TNHH hoặc công ty cổ phần mà Nhà nước sở hữu đa số cổ phần có quyền biểu quyết.

  3. Doanh nghiệp Nhà nước đặc biệt: Các tập đoàn kinh tế hoặc tổng công ty thực hiện nhiệm vụ chiến lược, như Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) hoặc Tổng công ty Hàng không Việt Nam.

Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến năm 2024, đã có 117/667 DNNN (chiếm 17%) được phê duyệt đề án cơ cấu lại theo Quyết định 360/QĐ-TTg, tập trung vào các ngành then chốt như năng lượng, viễn thông, và quốc phòng.

Đặc điểm của các loại hình

  • Doanh nghiệp 100% vốn nhà nước: Có mức độ quản lý và giám sát cao từ cơ quan nhà nước, chịu trách nhiệm báo cáo tài chính minh bạch và thường hoạt động trong các lĩnh vực độc quyền hoặc chiến lược.

  • Doanh nghiệp Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn: Linh hoạt hơn trong quản trị, có thể huy động vốn từ khu vực tư nhân nhưng vẫn chịu sự chi phối của Nhà nước.

  • Doanh nghiệp đặc biệt: Thường có quy mô lớn, thực hiện các dự án trọng điểm quốc gia và chịu sự giám sát chặt chẽ từ Ủy ban Quản lý vốn nhà nước (trước khi giải thể vào ngày 21/3/2025 theo Nghị quyết 58/NQ-CP).

Mẹo từ luật sư: Khi lựa chọn loại hình DNNN, cần cân nhắc kỹ lưỡng về mục tiêu hoạt động và mức độ kiểm soát của Nhà nước. Doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến luật sư để xây dựng điều lệ phù hợp, đảm bảo tuân thủ các quy định tại Nghị định 91/2015/NĐ-CP về quản lý vốn nhà nước.

>>> Hành động ngay - Tải mẫu Hợp đồng Góp Vốn Doanh Nghiệp Nhà Nước tại Mauvanban.vn để đảm bảo giao dịch vốn của bạn đúng quy định pháp luật.

3. Cơ cấu doanh nghiệp nhà nước

Cơ cấu doanh nghiệp nhà nước

Cơ cấu tổ chức quản lý

Theo Chương IV Luật Doanh nghiệp 2020, cơ cấu tổ chức quản lý của DNNN phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp:

  • Công ty TNHH một thành viên: Có thể tổ chức theo mô hình Chủ tịch công ty, Giám đốc/Tổng giám đốc hoặc Hội đồng thành viên, Giám đốc/Tổng giám đốc. Nếu chủ sở hữu là DNNN, bắt buộc phải thành lập Ban Kiểm soát để giám sát hoạt động.

  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Phải có Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên và Giám đốc/Tổng giám đốc.

  • Công ty cổ phần: Có Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị và Ban Kiểm soát (nếu Nhà nước nắm trên 50% cổ phần).

Báo cáo của Ban Chỉ đạo đổi mới và phát triển doanh nghiệp năm 2024 cho thấy, các DNNN sau tái cơ cấu đã tập trung nâng cao hiệu quả quản trị thông qua việc áp dụng công nghệ số và cải tiến quy trình quản lý.

Quản lý vốn và tài sản

DNNN phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về quản lý vốn và tài sản công theo Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp 2014. Mọi hoạt động sử dụng vốn phải được báo cáo và giám sát thường xuyên để đảm bảo minh bạch và tránh lãng phí.

Mẹo từ luật sư: DNNN nên thiết lập quy chế kiểm toán nội bộ và báo cáo tài chính định kỳ để đáp ứng yêu cầu minh bạch theo Nghị định 91/2015/NĐ-CP. Việc này không chỉ giúp tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao uy tín với các đối tác quốc tế.

>>> Tải mẫu Biên bản kiểm toán nội bộ doanh nghiệp nhà nước tại Mauvanban.vn để chuẩn hóa quy trình kiểm toán của doanh nghiệp bạn.

4. Phân biệt doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân

Doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân có những điểm khác nhau cụ thể như sau:

Tiêu chí

Doanh nghiệp Nhà nước

Doanh nghiệp tư nhân

Chủ sở hữu

- Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ;

- Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết.

- Do cá nhân hoặc doanh nghiệp tư nhân khác làm chủ sở hữu (bao gồm cả tổ chức, cá nhân nước ngoài);

- Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ dưới 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết.

Hình thức tồn tại

- Công ty cổ phần;

- Công ty TNHH 1 thành viên;

- Công ty TNHH 2 thành viên.

- Công ty cổ phần;

- Công ty TNHH 1 thành viên;

- Công ty TNHH 2 thành viên;

- Công ty hợp danh;

- Doanh nghiệp tư nhân (quy định tại Chương VII Luật Doanh nghiệp 2020).

Quy mô

Quy mô lớn. Thường được tổ chức theo các hình thức như công ty mẹ - công ty con, tập đoàn kinh tế.

Đa dạng về quy mô. Tuy nhiên doanh nghiệp tư nhân chủ yếu là các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ.

Ngành nghề hoạt động

Hoạt động chủ yếu ở các ngành nghề kinh tế then chốt. Một số ngành, nghề kinh doanh độc quyền như:

- Hệ thống truyền tải điện quốc gia;

- Nhà máy thủy điện có quy mô lớn đa mục tiêu, nhà máy điện hạt nhân;

- In, đúc tiền và sản xuất vàng miếng;

- Xổ số kiến thiết;

- Hoạt động trong phạm vi ngành nghề quy định tại Quyết định 27/2018/QĐ-TTg về Ban hành hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.

- Không được kinh doanh các ngành nghề độc quyền dành cho các doanh nghiệp nhà nước.

Điều kiện để được bổ nhiệm làm Giám đốc doanh nghiệp nhà nước

Theo Điều 101 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định giám đốc doanh nghiệp Nhà nước cần đáp ứng các điều kiện sau đây thì mới được bổ nhiệm:

  • Không thuộc đối tượng không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam;

  • Có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm trong quản trị kinh doanh hoặc trong lĩnh vực, ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp Nhà nước.

  • Không phải là người có quan hệ gia đình của người đứng đầu, cấp phó của người đứng đầu cơ quan đại diện chủ sở hữu, thành viên Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Phó Tổng giám đốc, Phó giám đốc, Kế toán trưởng, Kiểm soát viên công ty.

  • Chưa từng bị cách chức Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó giám đốc hoặc Phó Tổng giám đốc tại công ty hoặc ở doanh nghiệp nhà nước khác.

  • Không kiêm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc của doanh nghiệp khác.

  • Đáp ứng các tiêu chuẩn, điều kiện khác theo quy định tại Điều lệ công ty.

5. Giải thể doanh nghiệp nhà nước: quy trình và thách thức

Giải thể doanh nghiệp nhà nước

Các trường hợp giải thể

Theo Điều 207 Luật Doanh nghiệp 2020, DNNN có thể bị giải thể trong các trường hợp sau:

  1. Kết thúc thời hạn hoạt động ghi trong Điều lệ mà không gia hạn.

  2. Theo nghị quyết, quyết định của chủ sở hữu hoặc Hội đồng thành viên/Đại hội đồng cổ đông.

  3. Không còn đủ số lượng thành viên tối thiểu trong 6 tháng liên tục mà không chuyển đổi loại hình.

  4. Bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, trừ trường hợp liên quan đến quản lý thuế.

Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, trong năm 2024, hơn 21,600 doanh nghiệp hoàn tất thủ tục giải thể, tăng 20% so với năm 2023, trong đó một số lượng nhỏ là DNNN do tái cơ cấu hoặc hoạt động không hiệu quả.

Quy trình giải thể

Quy trình giải thể DNNN bao gồm các bước chính:

  1. Thông qua quyết định giải thể: Quyết định phải được thông qua bởi chủ sở hữu, Hội đồng thành viên hoặc Đại hội đồng cổ đông, nêu rõ lý do, thời hạn thanh toán nợ và phương án xử lý nghĩa vụ.

  2. Thông báo giải thể: Trong vòng 7 ngày, doanh nghiệp phải thông báo đến cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan thuế và người lao động.

  3. Thanh lý tài sản và nợ: Thanh toán các khoản nợ theo thứ tự ưu tiên (lương, bảo hiểm, nợ thuế, v.v.).

  4. Nộp hồ sơ giải thể: Hồ sơ bao gồm thông báo giải thể, báo cáo thanh lý tài sản và biên bản họp.

  5. Cập nhật tình trạng pháp lý: Cơ quan đăng ký kinh doanh công bố giải thể trên Cổng thông tin quốc gia.

Thách thức khi giải thể

Giải thể DNNN thường gặp các thách thức như:

  • Nợ tài chính phức tạp: DNNN thường có các khoản nợ lớn, đòi hỏi quy trình thanh lý kéo dài.

  • Quản lý tài sản công: Việc xử lý tài sản công phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật.

  • Thủ tục hành chính: Quy trình giải thể đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều cơ quan, có thể gây chậm trễ.

Mẹo từ luật sư: Trước khi tiến hành giải thể, DNNN cần lập kế hoạch thanh toán nợ chi tiết và tham khảo ý kiến luật sư để đảm bảo hồ sơ pháp lý đầy đủ, tránh rủi ro bị cưỡng chế thuế. Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp có thể tiết kiệm thời gian và chi phí.

>>> Tải ngay mẫu Thông báo giải thể doanh nghiệp nhà nước được soạn thảo bởi các chuyên gia pháp lý tại Mauvanban.vn để đảm bảo quy trình giải thể của bạn tuân thủ đúng quy định.

Kết luận

Doanh nghiệp nhà nước tiếp tục là trụ cột của nền kinh tế Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong ổn định kinh tế và thực hiện các chính sách công ích. Với các quy định pháp luật mới nhất từ Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn, DNNN cần thích ứng nhanh chóng với các yêu cầu về quản trị, minh bạch tài chính và tái cơ cấu. Việc hiểu rõ khái niệm, cơ cấu, và quy trình giải thể DNNN không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Bài báo của chúng tôi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng quy chế quản trị nội bộ và tuân thủ các quy định pháp lý để tránh rủi ro. Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần hỗ trợ pháp lý hoặc các mẫu văn bản chuẩn hóa, hãy truy cập Mauvanban.vn để tải các tài liệu pháp lý phù hợp, giúp tối ưu hóa hoạt động và đảm bảo tuân thủ quy định mới nhất.

Liên quan

  • Tôi cần trợ giúp nhanh
  • Tôi không thanh toán được
  • Tôi muốn góp ý và kiến nghị
  • Tôi không tìm được biểu mẫu
  • Tôi muốn thuê luật sư soạn thảo
  • Đã thanh toán và không tải được