Nghỉ thai sản theo quy định pháp luật mới nhất

25/5/2025

Nghỉ thai sản theo quy định pháp luật mới nhất

Nghỉ thai sản là một trong những quyền lợi quan trọng của người lao động khi tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) tại Việt Nam, nhằm bảo đảm sức khỏe và hỗ trợ tài chính trong giai đoạn mang thai, sinh con hoặc nhận nuôi con nuôi. Với sự thay đổi liên tục trong chính sách pháp luật, đặc biệt từ ngày 1/7/2025, Luật Bảo hiểm xã hội 2024 (Luật số 41/2024/QH15) đã mang đến nhiều điểm mới đáng chú ý, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người lao động. Trong bài viết này, Mẫu Văn Bản sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chế độ nghỉ thai sản theo quy định pháp luật mới nhất để người lao động tối đa hóa quyền lợi của mình.

Chế độ nghỉ thai sản theo quy định pháp luật mới nhất

1. Chế độ nghỉ thai sản là gì?

Nghỉ thai sản là thời gian người lao động được nghỉ việc để thực hiện các hoạt động liên quan đến mang thai, sinh con, nhận nuôi con nuôi, hoặc thực hiện biện pháp tránh thai, đồng thời được hưởng các quyền lợi tài chính từ quỹ BHXH theo quy định của pháp luật. Theo Luật Bảo hiểm xã hội 2024, chế độ này không chỉ áp dụng cho lao động nữ mà còn mở rộng cho lao động nam khi vợ sinh con, cũng như các đối tượng đặc biệt khác.

Các thuật ngữ liên quan:

  • Mức lương cơ sở: Là mức lương dùng làm căn cứ tính trợ cấp thai sản. Từ ngày 1/7/2024, mức lương cơ sở là 2.340.000 đồng/tháng (Nghị định 73/2024/NĐ-CP). Từ 1/7/2025, mức lương cơ sở sẽ được thay bằng mức tham chiếu, nhưng vẫn giữ nguyên giá trị không thấp hơn 2.340.000 đồng/tháng (khoản 13 Điều 141 Luật BHXH 2024)

  • Mức bình quân tiền lương tháng đóng BHXH: Là trung bình tiền lương đóng BHXH của 6 tháng liền kề trước khi nghỉ thai sản, dùng để tính trợ cấp hàng tháng.

  • Trợ cấp một lần khi sinh con: Là khoản hỗ trợ tài chính bằng 2 lần mức lương cơ sở (hoặc mức tham chiếu từ 1/7/2025) cho mỗi con được sinh ra hoặc nhận nuôi dưới 6 tháng tuổi.

  • Nghỉ dưỡng sức, phục hồi sức khỏe: Là thời gian nghỉ thêm sau khi hết thời gian nghỉ thai sản chính thức, nếu sức khỏe chưa phục hồi, với mức trợ cấp mỗi ngày bằng 30% mức lương cơ sở.

Mẹo của luật sư: Người lao động cần kiểm tra kỹ hợp đồng lao động và hồ sơ BHXH để đảm bảo quyền lợi được tính đúng theo mức lương đóng BHXH. Nếu phát hiện sai sót, hãy yêu cầu doanh nghiệp điều chỉnh ngay lập tức để tránh mất quyền lợi.

>>> Tải ngay mẫu đơn đề nghị hưởng chế độ thai sản tại Mẫu Văn Bản để chuẩn bị hồ sơ chính xác, tiết kiệm thời gian và đảm bảo quyền lợi của bạn!

2. Quy định pháp luật mới nhất về chế độ nghỉ thai sản

Luật Bảo hiểm xã hội 2024, có hiệu lực từ ngày 1/7/2025, sẽ mang đến nhiều thay đổi quan trọng nhằm mở rộng quyền lợi và bảo vệ tốt hơn cho người lao động. Dưới đây là các điểm mới nổi bật:

Thời gian nghỉ thai sản

  • Lao động nữ sinh con: Được nghỉ 6 tháng, trong đó thời gian nghỉ trước sinh không quá 2 tháng. Trường hợp sinh đôi trở lên, cứ mỗi con thêm, mẹ được nghỉ thêm 1 tháng (Điều 53 Luật BHXH 2024).

  • Lao động nam khi vợ sinh con: Được nghỉ từ 5-14 ngày tùy trường hợp (ví dụ: sinh thường, sinh mổ, sinh đôi). Từ 1/7/2025, thời gian nghỉ tối đa có thể tăng lên trong một số trường hợp đặc biệt (Điều 51 Luật BHXH 2024).

  • Sảy thai, phá thai, thai chết lưu: Từ 1/7/2025, lao động nữ được hưởng chế độ thai sản trong mọi trường hợp phá thai (bao gồm cả phá thai ngoài ý muốn), với thời gian nghỉ từ 10-50 ngày tùy thuộc vào tuổi thai (Điều 52 Luật BHXH 2024).

  • Khám thai: Lao động nữ được nghỉ 5 lần khám thai, mỗi lần tối đa 2 ngày từ 1/7/2025, thay vì 1 ngày như hiện nay (Điều 51 Luật BHXH 2024).

  • Thực hiện biện pháp tránh thai: Nghỉ 7 ngày khi đặt vòng tránh thai và 15 ngày khi triệt sản (Điều 57 Luật BHXH 2024).

Mức hưởng trợ cấp thai sản

  • Trợ cấp một lần khi sinh con hoặc nhận nuôi con dưới 6 tháng tuổi: Bằng 2 lần mức lương cơ sở, tức 4.680.000 đồng/con (tính theo mức lương cơ sở 2.340.000 đồng/tháng).

  • Trợ cấp hàng tháng: Bằng 100% mức bình quân tiền lương tháng đóng BHXH của 6 tháng liền kề trước khi nghỉ. Ví dụ: Nếu mức bình quân tiền lương đóng BHXH là 5.000.000 đồng/tháng, lao động nữ nghỉ 6 tháng sẽ nhận tổng trợ cấp là 30.000.000 đồng.

  • Trợ cấp dưỡng sức, phục hồi sức khỏe: Mỗi ngày nghỉ dưỡng sức được hưởng 702.000 đồng (30% x 2.340.000 đồng). Số ngày nghỉ từ 5-10 ngày, tùy tình trạng sức khỏe (Điều 41 Luật BHXH 2014, áp dụng đến 30/6/2025).

Theo thống kê từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, trong năm 2024, có khoảng 1,2 triệu lao động nữ được hưởng chế độ thai sản, với tổng số tiền chi trả lên đến hơn 15.000 tỷ đồng. Với việc mở rộng đối tượng và tăng quyền lợi từ 1/7/2025, dự kiến con số này sẽ tăng ít nhất 10% trong năm 2025, đặc biệt nhờ các quy định mới về phá thai và khám thai.

Mẹo của luật sư: Để đảm bảo nhận đủ trợ cấp, người lao động cần nộp hồ sơ trong vòng 45 ngày kể từ ngày trở lại làm việc. Doanh nghiệp phải nộp hồ sơ lên cơ quan BHXH trong vòng 10 ngày sau khi nhận từ người lao động. Hãy lưu giữ bản sao hồ sơ để đối chiếu khi cần thiết.

>>> Tải ngay mẫu danh sách đề nghị hưởng trợ cấp thai sản (Mẫu C70a-HD) tại Mauvanban.vn để hỗ trợ doanh nghiệp hoàn thiện thủ tục nhanh chóng!

3. Điều kiện hưởng chế độ thai sản và các lưu ý quan trọng

Điều kiện hưởng chế độ thai sản

Để được hưởng chế độ thai sản, người lao động cần đáp ứng các điều kiện sau theo Điều 31 Luật BHXH 2014 (vẫn áp dụng đến 30/6/2025) và Điều 51 Luật BHXH 2024 (từ 1/7/2025):

  • Đối với lao động nữ sinh con hoặc nhận nuôi con dưới 6 tháng tuổi: Phải đóng BHXH từ đủ 6 tháng trở lên trong 12 tháng trước khi sinh hoặc nhận nuôi con.

  • Đối với lao động nam khi vợ sinh con: Phải tham gia BHXH bắt buộc và vợ sinh con trong thời gian đóng BHXH.

  • Đối với các trường hợp sảy thai, phá thai, hoặc thực hiện biện pháp tránh thai: Không yêu cầu thời gian đóng BHXH tối thiểu, nhưng cần có giấy tờ y tế hợp lệ (ví dụ: giấy ra viện, giấy chứng nhận nghỉ việc).

Lưu ý quan trọng

  • Thời gian đóng BHXH: Thời gian nghỉ thai sản từ 14 ngày trở lên trong tháng được tính là thời gian đóng BHXH, nhưng người lao động và doanh nghiệp không phải đóng phí BHXH trong giai đoạn này.

  • Nghỉ trước khi hết thời gian thai sản: Lao động nữ có thể đi làm sớm sau ít nhất 4 tháng nghỉ, nhưng cần có xác nhận của cơ sở y tế rằng việc đi làm không ảnh hưởng đến sức khỏe. Trong trường hợp này, người lao động vẫn được hưởng trợ cấp thai sản bên cạnh tiền lương.

  • Doanh nghiệp báo giảm lao động: Khi người lao động nghỉ thai sản, doanh nghiệp phải báo giảm BHXH từ tháng bắt đầu nghỉ chính thức (tối thiểu 14 ngày/tháng). Nếu người lao động nghỉ việc sau khi hết thai sản, doanh nghiệp cần báo giảm ngay để tránh vi phạm quy định.

Mẹo của luật sư: Người lao động nên yêu cầu doanh nghiệp cung cấp biên bản xác nhận thời gian nghỉ thai sản và báo giảm BHXH để tránh tranh chấp sau này. Nếu doanh nghiệp chậm trễ nộp hồ sơ, bạn có thể liên hệ trực tiếp cơ quan BHXH để được hỗ trợ.

>>> Tải ngay mẫu biên bản xác nhận thời gian nghỉ thai sản tại Mauvanban.vn để lưu giữ hồ sơ pháp lý đầy đủ và chuyên nghiệp!

4. Quy trình và hồ sơ hưởng chế độ thai sản

Thủ tục hưởng chế độ thai sản

Quy trình

  1. Người lao động chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm giấy khai sinh/giấy chứng sinh (bản sao công chứng), giấy ra viện (nếu sinh mổ), hoặc giấy xác nhận y tế (nếu sảy thai, phá thai).

  2. Nộp hồ sơ cho doanh nghiệp: Trong vòng 45 ngày kể từ ngày trở lại làm việc.

  3. Doanh nghiệp nộp lên cơ quan BHXH: Trong vòng 10 ngày kể từ khi nhận đủ hồ sơ.

  4. Cơ quan BHXH giải quyết: Từ 1/7/2025, thời gian giải quyết được rút ngắn xuống còn 7 ngày làm việc (Điều 62 Luật BHXH 2024).

Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Mẫu C70a-HD (Danh sách đề nghị hưởng trợ cấp thai sản).

  • Giấy khai sinh hoặc giấy chứng sinh (bản sao công chứng).

  • Giấy ra viện hoặc giấy chứng nhận nghỉ việc (nếu điều trị ngoại trú).

  • Giấy xác nhận phẫu thuật (nếu sinh mổ hoặc phá thai).

Mẹo của luật sư: Hãy kiểm tra kỹ các giấy tờ y tế để đảm bảo thông tin chính xác, đặc biệt là ngày tháng và chữ ký của cơ sở y tế. Nếu sinh con ở nước ngoài, giấy tờ cần được hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định.

>>> Tải ngay bộ mẫu hồ sơ hưởng chế độ thai sản tại Mauvanban.vn để chuẩn bị đầy đủ, đúng quy định và tối ưu hóa thời gian xử lý!

5. Các câu hỏi thường gặp và giải đáp từ luật sư

Hỏi: Nghỉ thai sản có được tính vào thời gian nghỉ phép năm không?

Đáp: Theo khoản 7 Điều 65 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, thời gian nghỉ thai sản được tính là thời gian làm việc để tính ngày nghỉ phép năm. Do đó, người lao động vẫn được hưởng đủ 12 ngày phép năm theo quy định.

Hỏi: Doanh nghiệp có được chấm dứt hợp đồng lao động khi người lao động đang nghỉ thai sản không?

Đáp: Theo Điều 140 Bộ luật Lao động 2019, doanh nghiệp không được phép chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động đang nghỉ thai sản, trừ trường hợp doanh nghiệp phá sản hoặc giải thể. Nếu bị đuổi việc trái luật, người lao động có thể khiếu nại lên Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội hoặc khởi kiện ra tòa.

Mẹo của luật sư: Nếu gặp tranh chấp với doanh nghiệp về chế độ thai sản, hãy thu thập bằng chứng (hợp đồng lao động, thông báo nghỉ việc, biên bản BHXH) và liên hệ luật sư để được tư vấn kịp thời.

>>> Tải ngay mẫu đơn khiếu nại về chế độ thai sản tại Mauvanban.vn để bảo vệ quyền lợi của bạn một cách chuyên nghiệp và hiệu quả!

Kết luận

Chế độ nghỉ thai sản mang đến nhiều quyền lợi mở rộng, đặc biệt với các quy định mới từ Luật Bảo hiểm xã hội 2024. Để tối đa hóa quyền lợi, người lao động cần nắm rõ các quy định về thời gian nghỉ, mức trợ cấp, và thủ tục hồ sơ. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và đúng thời hạn là yếu tố then chốt để đảm bảo quyền lợi. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định báo giảm và nộp hồ sơ BHXH để tránh vi phạm pháp luật.

Hãy chủ động cập nhật kiến thức pháp luật và kiểm tra quyền lợi BHXH định kỳ. Nếu cần hỗ trợ, liên hệ ngay với đội ngũ luật sư của Mẫu Văn Bản để được tư vấn chi tiết và cung cấp các mẫu văn bản pháp lý chuẩn xác.

Liên quan

  • Tôi cần trợ giúp nhanh
  • Tôi không thanh toán được
  • Tôi muốn góp ý và kiến nghị
  • Tôi không tìm được biểu mẫu
  • Tôi muốn thuê luật sư soạn thảo
  • Đã thanh toán và không tải được