Tín dụng thương mại và quy định pháp luật điều chỉnh

27/5/2025

Trong bối cảnh nền kinh tế phục hồi sau đại dịch và đối mặt với thách thức thanh khoản từ hệ thống tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại nổi lên như một hình thức cấp vốn linh hoạt và phổ biến giữa các doanh nghiệp. Theo Bộ Công Thương, đến năm 2024, khoảng 38% doanh nghiệp Việt Nam có sử dụng hình thức tín dụng thương mại để đảm bảo nguồn cung ứng nguyên liệu hoặc tiêu thụ sản phẩm.

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia tại Mauvanban.vn, cung cấp các biểu mẫu hợp đồng tín dụng thương mại, biên bản giao nhận công nợ, giấy xác nhận khoản nợ thương mại và hướng dẫn áp dụng phù hợp theo luật thương mại và kế toán hiện hành.

>>> Tải ngay bộ mẫu hợp đồng – biên bản tín dụng thương mại đầy đủ, cập nhật mới nhất tại mauvanban.vn

TÍN DỤNG THƯƠNG MẠI LÀ GÌ? ĐẶC ĐIỂM TÍN DỤNG THƯƠNG MẠI CẦN LƯU Ý

TÍN DỤNG THƯƠNG MẠI.jpg

Theo Từ điển Bách khoa Việt Nam, tập 4, trang 414 định nghĩa như sau: “Tín dụng thương mại là loại tín dụng dưới hình thức các nhà kinh doanh ứng vốn cho nhau hoặc vay lẫn nhau. Bằng cách bán chịu hàng hoá hay thông qua lưu thông kỳ phiếu, nhờ đó làm thông suốt và thúc đẩy lưu thông tư bản”. 

Như vậy có thể hiểu tín dụng này biểu thị mối quan hệ tín dụng giữa các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh thông qua hình thức mua bán chịu, trả chậm hoặc trả góp hàng hóa. 

Bên bán sẽ chuyển giao quyền sử dụng vốn cho bên mua trong một thời gian được quy định trước. Đến thời hạn thỏa thuận, bên mua phải thanh toán cả vốn lẫn lãi cho bên bán dưới hình thức tiền tệ. 

Ví dụ: Doanh nghiệp A bán nguyên liệu cho doanh nghiệp B với điều khoản “thanh toán sau 60 ngày kể từ ngày nhận hàng”. Trong thời gian này, doanh nghiệp B sử dụng nguyên liệu để sản xuất và tạo dòng tiền từ sản phẩm đầu ra trước khi thanh toán lại cho A – đây chính là tín dụng thương mại.

Đặc điểm tín dụng thương mại cần lưu ý

1.    Phát sinh từ quan hệ thương mại trực tiếp

Tín dụng thương mại không thông qua trung gian tài chính mà được thiết lập trực tiếp giữa bên bán và bên mua thông qua hợp đồng mua bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Việc chậm thanh toán được xem là một phần trong chính sách kinh doanh, không tính lãi nếu thực hiện đúng hạn.

2.    Không cần tài sản bảo đảm

Không giống tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại dựa vào uy tín và lịch sử giao dịch giữa hai bên. Do đó, bên bán thường căn cứ vào:

o   Tình hình tài chính của bên mua;

o   Lịch sử thanh toán các đơn hàng trước;

o   Kết quả đánh giá tín nhiệm nội bộ (credit check).

3.    Thời hạn ngắn và linh hoạt

Thông thường, tín dụng thương mại có thời hạn dưới 120 ngày, tùy vào ngành nghề và thỏa thuận. Bên bán có thể điều chỉnh hạn mức hoặc chấm dứt tín dụng nếu bên mua vi phạm nghĩa vụ thanh toán.

4.    Gắn liền với rủi ro mất vốn

Do không có bảo đảm pháp lý cao như trong tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại tiềm ẩn rủi ro lớn khi:

o   Bên mua phá sản, mất khả năng thanh toán;

o   Không có chứng từ đầy đủ (giao nhận, xác nhận công nợ);

o   Giao dịch không được ghi nhận đúng theo chuẩn kế toán.

5.    Chịu sự điều chỉnh của Luật Dân sự và Luật Thương mại

Mặc dù không có luật riêng cho tín dụng thương mại, nhưng việc chậm thanh toán, xác nhận nghĩa vụ công nợ và tranh chấp liên quan đều thuộc phạm vi điều chỉnh của Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Thương mại 2005. Do đó, việc soạn thảo hợp đồng chi tiết là yếu tố quan trọng để bảo vệ quyền lợi trong trường hợp phát sinh tranh chấp.

ƯU ĐIỂM CỦA TÍN DỤNG THƯƠNG MẠI ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP

TÍN DỤNG THƯƠNG MẠI (3).jpg

Ưu điểm của tín dụng thương mại

Bên cho vay:

  • Mở rộng cơ hội kinh doanh: Đây là một giải pháp để giảm bớt dòng tiền, cho phép nhà cung cấp tiếp cận khách hàng mới, từ đó giúp mở rộng thị trường và tạo cơ hội phát triển kinh doanh.

  • Thúc đẩy doanh số bán hàng: Nhà cung cấp có thể kết hợp tín dụng thương mại với ưu đãi hoặc chiết khấu để kích thích khách hàng mua sắm nhiều hơn. 

  • Xây dựng mối quan hệ lâu dài: Tín dụng này xây dựng mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng giữa nhà cung cấp và khách hàng. Điều này giúp ngăn ngừa khách hàng tìm kiếm nhà cung cấp khác và củng cố lòng trung thành, thúc đẩy sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.

Bên vay:

  • Hỗ trợ doanh nghiệp mới: Loại hình này là một cách hữu ích để các doanh nghiệp khởi nghiệp tiếp cận thị trường khi họ không đủ vốn hoặc không đủ uy tín để huy động vốn hoặc đảm bảo các khoản vay kinh doanh.

  • Lợi thế cạnh tranh: Người mua có tín dụng thương mại có thể tận dụng lợi thế cạnh tranh khi đối thủ của họ phải thanh toán trước. Điều này giúp họ cạnh tranh mạnh mẽ hơn và thích nghi linh hoạt với sự biến động của thị trường.

  • Quản lý tài chính linh hoạt: Không cần trả tiền mặt ngay lập tức, người mua có khả năng quản lý tài chính linh hoạt hơn, dự trữ hàng hóa và chi tiêu khi thị trường phù hợp.

  • Khuyến khích tăng trưởng: Giúp doanh nghiệp duy trì lưu lượng tiền mặt trong doanh nghiệp, giúp họ có thêm nguồn tài chính để đầu tư và phát triển.

  • Uy tín và độ tin cậy: Có lịch sử tín dụng thương mại tích cực giúp xây dựng uy tín cho doanh nghiệp và tạo niềm tin với nhà cung cấp, mở ra cơ hội hợp tác lâu dài.

  • Ưu đãi mua sắm: Người mua thường được hưởng các chiết khấu và giảm giá hấp dẫn, đặc biệt là khi mua số lượng lớn hoặc trong thời gian ưu đãi. Điều này giúp họ tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận.

Nhược điểm của tín dụng ngân hàng

Bên cho vay

  • Rủi ro nợ không trả được: Các khoản nợ không trả được có thể gây ra tổn thất lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và ổn định của bên cho vay.

  • Vấn đề về dòng tiền: Thanh toán chậm có thể gây khó khăn về dòng tiền, ảnh hưởng tới khả năng thanh toán các khoản nợ hoặc đầu tư vào hoạt động kinh doanh khác.

  • Chi phí chiết khấu tiền mặt: Phải chấp nhận chi phí chiết khấu để kích thích thanh toán sớm.

  • Quản lý phức tạp: Quản lý tín dụng thương mại đòi hỏi nhà cung cấp phải thiết lập và duy trì các phòng ban đặc biệt như đánh giá khách hàng, bộ phận bán hàng, thu tiền và pháp lý. Điều này không chỉ tạo ra một gánh nặng tài chính mà còn đòi hỏi nguồn lực và sự chú ý đáng kể.

Bên vay

  • Tăng giá đầu vào: Sự thuận lợi mà nhà cung cấp hưởng từ tín dụng thương mại thường dẫn đến giá cao hơn cho người mua, gây tăng chi phí nguyên vật liệu và làm tăng giá thành phẩm, làm cho họ khó cạnh tranh trên thị trường.

  • Phí và lãi suất: Trả tiền muộn có thể dẫn đến phí và lãi suất bổ sung, có thể là một khoản chi phí lớn nếu không quản lý tốt tài chính.

  • Uy tín bị ảnh hưởng: Trì hoãn thanh toán có thể làm mất uy tín với nhà cung cấp và gây ra các vấn đề về cung cấp hàng hóa.

  • Tăng chi phí quản lý: Quản lý và theo dõi các khoản thanh toán mặc định đòi hỏi nguồn lực và chi phí đáng kể.

TÍN DỤNG THƯƠNG MẠI Ở VIỆT NAM HIỆN NAY: THÁCH THỨC & CƠ HỘI

TÍN DỤNG THƯƠNG MẠI (2).jpg

Khái quát hiện trạng tín dụng thương mại tại Việt Nam

Trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam đang phục hồi sau đại dịch COVID-19 và chịu áp lực từ lạm phát toàn cầu, tín dụng thương mại trở thành nguồn tài chính quan trọng để hỗ trợ thanh khoản ngắn hạn mà không phụ thuộc hoàn toàn vào hệ thống ngân hàng.

Theo báo cáo từ Tổng cục Thống kê năm 2024, hơn 72% doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) cho biết họ thường xuyên sử dụng hình thức chậm thanh toán từ 30 – 90 ngày như một biện pháp tài chính ngắn hạn, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại, sản xuất và xây dựng. Tuy nhiên, tín dụng thương mại vẫn đang gặp nhiều rào cản cả về pháp lý và thực tiễn.

Cơ hội phát triển tín dụng thương mại tại Việt Nam

1. Gia tăng uy tín và sự chủ động trong chuỗi cung ứng

Tín dụng thương mại cho phép doanh nghiệp tạo dựng quan hệ dài hạn với nhà cung cấp thông qua lịch sử thanh toán tốt. Đây là lợi thế giúp các bên không cần thế chấp tài sản mà vẫn được cấp hàng hóa, dịch vụ kịp thời, đảm bảo chuỗi cung ứng linh hoạt.

2. Giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng

Khi tiếp cận tín dụng ngân hàng ngày càng khó khăn do siết chuẩn thẩm định (đặc biệt với doanh nghiệp nhỏ), tín dụng thương mại trở thành nguồn tài trợ thay thế linh hoạt và nhanh chóng. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), xây dựng, và bán lẻ.

3. Mở rộng thương mại số và hóa đơn điện tử

Việc áp dụng hóa đơn điện tử, hợp đồng điện tử và phần mềm ERP giúp việc ghi nhận tín dụng thương mại minh bạch hơn, hỗ trợ xác nhận công nợ chính xác và hạn chế tranh chấp. Đây là tiền đề để nâng cao khả năng tín nhiệm và chấm điểm tín dụng doanh nghiệp.

Thách thức khi triển khai tín dụng thương mại tại Việt Nam

1. Thiếu khung pháp lý riêng cho tín dụng thương mại

Hiện nay, chưa có luật riêng điều chỉnh tín dụng thương mại, khiến việc xử lý rủi ro (như không thanh toán, chậm thanh toán, hoặc tranh chấp công nợ) phụ thuộc vào các quy định rải rác trong Bộ luật Dân sự, Luật Thương mại và Luật Phá sản.

2. Rủi ro mất khả năng thanh toán và chiếm dụng vốn

Nhiều doanh nghiệp, nhất là SMEs, dễ bị mất kiểm soát khi cấp tín dụng thương mại không có giới hạn rủi ro rõ ràng. Điều này dẫn tới mất vốn, nợ xấu thương mại, hoặc chiếm dụng vốn kéo dài, gây ảnh hưởng đến dòng tiền kinh doanh.

3. Thiếu công cụ đánh giá và quản trị rủi ro tín dụng

Không phải doanh nghiệp nào cũng có hệ thống phân tích tài chính, chấm điểm tín dụng nội bộ để kiểm tra mức độ tín nhiệm của đối tác trước khi cấp tín dụng thương mại. Điều này dễ dẫn tới tình trạng “cảm tính thương mại” thay vì quản trị bằng số liệu.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1.    Tín dụng thương mại có được ghi nhận là khoản phải thu không? → Có. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS 01 & 11), tín dụng thương mại được ghi nhận vào khoản phải thu thương mại, có thể trích lập dự phòng nếu phát sinh rủi ro mất vốn.

2.    Có cần hợp đồng riêng cho tín dụng thương mại không? → Không bắt buộc nhưng nên có. Tốt nhất nên quy định điều khoản thanh toán, thời hạn tín dụng, phạt chậm trả… trong phụ lục hợp đồng thương mại hoặc hợp đồng mua bán.

3.    Có thể tính lãi khi khách hàng chậm trả quá thời hạn tín dụng thương mại? → Có. Theo Điều 306 Luật Thương mại 2005, bên mua chậm thanh toán có thể bị yêu cầu trả lãi trên số tiền chậm theo lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước nếu có thỏa thuận hoặc có căn cứ.

4.    Có rủi ro pháp lý nào nếu xác nhận công nợ tín dụng thương mại không đầy đủ? → Có. Nếu không có biên bản xác nhận công nợ rõ ràng, bên cung cấp sẽ khó có cơ sở pháp lý để đòi nợ trong trường hợp tranh chấp hoặc phá sản.

5.    Doanh nghiệp có thể bán khoản tín dụng thương mại cho bên thứ ba không? → Có thể. Đây là hình thức bao thanh toán (factoring) – bán khoản phải thu cho công ty tài chính hoặc ngân hàng, giúp doanh nghiệp thu hồi dòng tiền sớm.

Tín dụng thương mại là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì thanh khoản và xây dựng mối quan hệ bền vững với đối tác. Tuy nhiên, để hạn chế rủi ro pháp lý và tài chính, doanh nghiệp cần sử dụng các mẫu văn bản đúng chuẩn, có đầy đủ điều khoản thanh toán, bảo lưu quyền và xác nhận nghĩa vụ công nợ.

>>> Tải ngay bộ hồ sơ tín dụng thương mại chuyên nghiệp nhất tại Mauvanban.vn để doanh nghiệp bạn vững vàng hơn trước biến động tài chính.

 

Liên quan

  • Tôi cần trợ giúp nhanh
  • Tôi không thanh toán được
  • Tôi muốn góp ý và kiến nghị
  • Tôi không tìm được biểu mẫu
  • Tôi muốn thuê luật sư soạn thảo
  • Đã thanh toán và không tải được